Tập tin:Deinotherium12.jpg
Kích thước hình xem trước: 658×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 263×240 điểm ảnh | 527×480 điểm ảnh | 842×768 điểm ảnh | 1.123×1.024 điểm ảnh | 2.246×2.048 điểm ảnh | 3.500×3.191 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.500×3.191 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,59 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:31, ngày 26 tháng 4 năm 2009 | 3.500×3.191 (1,59 MB) | DiBgd | {{Information |Description={{en|1=Deinotherium giganteum, based on photo of skeleton from Kiev museum.}} {{ru|1=Deinotherium giganteum, рисунок основан на фото скелета из Киевского музея.}} |Source=dmitrchel@mail |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- شبيهات الكركدن
- مفترسات
- مدعمات
- لانابيات
- دب قصير الوجه
- بهضم
- دينوثيريوم
- شبيه الأدابيس
- أرسينويثيريوم
- ليوبا
- بارثيريم
- موريثيريوم
- باليوماستودون
- فيوميا
- تريلوفودون
- كسلان الأرض
- ديبروتودون
- بلاتيبلودون
- ماموث السهوب
- ساركاستودون
- قالب:بذرة ثدييات ما قبل التاريخ
- ميسودما
- ميجازوسترودون
- أمفيسيونيات
- أمفيسيون
- رودهوكيتوس
- ماموث كولومبي
- ماموث جنوبي
- وحشيات متفرعة
- لقمانيات الشكل
- أنكمومايس ماليري
- ستيغودون
- نوميدوثريوم
- أسد جرابي (جنس)
- ميكروليو
- فهد الأمريكي
- فرس النهر العتيق
- فرس النهر الرئيسي
- وحشيات رهيبة
- ماموث الروماني
- طاعنة الأسنان
- آكل نمل حرشفي آسيوي عملاق
- بانتولامبدا
- إيكيدنا ذو المنقار الطويل
- دمعيات الأسنان
- ميسوهيبوس
- قندس عملاق
- Trang sử dụng tại bs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.