Tập tin:Gyeonggang Line.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 450×450 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 450×450 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 12 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:55, ngày 21 tháng 12 năm 2019 | 450×450 (12 kB) | Jyg1093 | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Ga Ansan
- Ga Apgujeongrodeo
- Ga Bojeong
- Ga Bokjeong
- Ga Bubal
- Ga Cheonggyesan
- Ga Cheongmyeong
- Ga Cheongnyangni
- Ga Choji
- Ga Chowol
- Ga Daegok (Goyang)
- Ga Daemosan
- Ga Darwol
- Ga Dogok
- Ga Dongcheon (Yongin)
- Ga Dongtan
- Ga Eocheon
- Ga Gaepo-dong
- Ga Gangnam
- Ga Giheung
- Ga Gojan
- Ga Gonjiam
- Ga Gosaek
- Ga Guryong
- Ga Guseong
- Ga Gwanggyo
- Ga GwanggyoJungang
- Ga Gyeonggi Gwangju
- Ga Hanti
- Ga Hogupo
- Ga Icheon
- Ga Imae
- Ga Incheon
- Ga Incheon Nonhyeon
- Ga Jeongja
- Ga Jeongwang
- Ga Jukjeon (Yongin)
- Ga Jungang (Ansan)
- Ga Maegyo
- Ga Maetan–Gwonseon
- Ga Mangpo
- Ga Migeum
- Ga Moran
- Ga Nonhyeon
- Ga Oido
- Ga Omokcheon
- Ga Ori
- Ga Pangyo (Seongnam)
- Ga Samdong
- Ga Sanggal
- Ga Sanghyeon
- Ga Sejongdaewangneung
- Ga Seohyeon
- Ga Seolleung
- Ga Seongbok
- Ga Seonjeongneung
- Ga Sindundoyechon
- Ga Singal
- Ga Singiloncheon
- Ga Sinnonhyeon
- Ga Sinpo (Incheon)
- Ga Sinsa
- Ga Songdo
- Ga Soraepogu
- Ga Sunae
- Ga Sungui
- Ga Suseo
- Ga Suwon
- Ga Taepyeong
- Ga Unjeong
- Ga Văn phòng Suji-gu
- Ga Wangsimni
- Ga Wolgot
- Ga Woninjae
- Ga Yangjae
- Ga Yangjae Citizen's Forest
- Ga Yatap
- Ga Yeoju
- Ga Yeongtong
- Ga Yeonsinnae
- Ga Yeonsu
- Ga khu công nghiệp Namdong
- Ga rừng Seoul
- Ga tòa thị chính Suwon
- Ga văn phòng Gangnam-gu
- Ga Đại học Gachon
- Ga đại học Hanyang tại Ansan
- Ga đại học Inha
- Great Train eXpress
- Tuyến Bundang
- Tuyến Gyeonggang
- Tuyến Jungbu Naeryuk
- Tuyến Shinbundang
- Tuyến Suin–Bundang
- Tàu điện ngầm Seoul
- Đường sắt cao tốc khu vực đô thị tuyến A
- Bản mẫu:Ga tàu điện ngầm Seoul
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/KR
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/countries
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Seoul Metropolitan Subway
- Korail
- Rapid transit in South Korea
- Gyeongchun Line
- Suin Line
- Seoul Subway Line 5
- Seoul Subway Line 1
- Seoul Subway Line 2
- Seoul Subway Line 3
- Seoul Subway Line 4
- Seoul Subway Line 6
- Seoul Subway Line 7
- Seoul Subway Line 8
- Bundang Line
- Incheon Subway
- Busan Metro Line 1
- Busan Metro Line 2
- Busan Metro Line 3
- Daegu Metro Line 1
- Incheon Subway Line 1
- Daejeon Metro Line 1
- Gwangju Metro Line 1
- Daegu Metro
- Seoul Subway Line 9
- Shinbundang Line
- Seoul Metropolitan Subway rolling stock
- Daegu Metro Line 2
- EverLine
- Busan Metro
- AREX
- Imae station
- Daejeon Metro
- Template:Seoul Metropolitan Subway stations
- Sinansan Line
- Indeogwon station
- Incheon Subway Line 2
- Incheon Subway Line 3
- Busan–Gimhae Light Rail Transit
- Gwacheon Line
- Template:South Korea rapid transit
- Seohae Line
- Wolmi Sea Train
- Gyeonggang Line
- Ui LRT
- U Line
- Busan Metro Line 4
- Incheon Airport Maglev
- Template:Bundang Line route diagram
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.