Kết quả tìm kiếm
- Benjamin có thể đề cập đến: Benjamin Netanyahu Benjamin Franklin Benjamin Harrison Tất cả các trang có tựa đề chứa "Benjamin" Trang định hướng này liệt…207 byte (64 từ) - 12:47, ngày 27 tháng 7 năm 2023
- Dị nhân Benjamin (tên gốc tiếng Anh: The Curious Case of Benjamin Button) là một phim về một cậu bé có chu trình sinh học ngược với bình thường của đạo…26 kB (1.645 từ) - 18:10, ngày 8 tháng 4 năm 2022
- Benjamin Henry Sheares là Tổng thống thứ hai của Singapore. Sheares nghỉ hưu năm 1960 và hoạt động trong lĩnh vực tư nhân trước khi được quốc hội bầu làm…4 kB (363 từ) - 09:05, ngày 29 tháng 11 năm 2023
- Benjamin là một bộ phim hài kịch năm 2018 của Anh, được viết và đạo diễn bởi Simon Amstell. Phim có sự tham gia của Colin Morgan, Phénix Brossard, Joel…4 kB (295 từ) - 17:40, ngày 9 tháng 3 năm 2021
- Benjamin Thomas Kuku (sinh ngày 8 tháng 3 năm 1995 ở Jos) là một cầu thủ bóng đá người Nigeria thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Sepsi Sfântu Gheorghe. ^ Benjamin…2 kB (51 từ) - 04:20, ngày 19 tháng 1 năm 2024
- Đại lộ Benjamin Franklin (Benjamin Franklin Parkway) là một đại lộ cũng là thắng cảnh ở Philadelphia, Pennsylvania chạy suốt trục trung tâm của thành…3 kB (322 từ) - 23:58, ngày 24 tháng 12 năm 2022
- Benjamin List (sinh ngày 11 tháng 1 năm 1968), còn được gọi là Ben List, là một nhà hóa học người Đức, là một trong những giám đốc của Viện Max Planck…3 kB (228 từ) - 02:28, ngày 9 tháng 6 năm 2023
- Ludwig Benjamin (1825–1848) là một nhà thực vật học người Đức, người đã đóng góp vào công trình Flora Brasiliensis của Carl Friedrich Philipp von Martius…1 kB (87 từ) - 20:40, ngày 13 tháng 12 năm 2021
- Ishida Benjamin (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nigeria thi đấu cho Speranța Nisporeni ở vị trí hậu vệ trái. Benjamin có màn…3 kB (194 từ) - 04:47, ngày 19 tháng 2 năm 2022
- Benjamin Franklin (1706-1790) là một chính trị gia, một nhà khoa học, một tác giả, một thợ in, một triết gia, một nhà phát minh, nhà hoạt động xã hội,
- dʒə.mən/ benjamin /ˈbɛn.dʒə.mən/ (Như) Benzoin. Con bé, con út. Đứa bé kháu khỉnh. benjamin's mess: Phần chia hậu hĩ (cho con út). "benjamin", Hồ Ngọc