Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Dữ liệu dưới đây được đưa vào vùng nhớ đệm và được cập nhật lần cuối lúc 08:17, ngày 25 tháng 4 năm 2024.
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/tiff | .tiff, .tif | 8 (0,0306%) | 83.846.938 byte (79,96 MB; 2,3%) |
image/webp | .webp | 38 (0,145%) | 1.592.960 byte (1,52 MB; 0,0437%) |
image/gif | .gif | 770 (2,94%) | 32.651.949 byte (31,14 MB; 0,895%) |
image/png | .png, .apng | 6.322 (24,2%) | 1.027.555.062 byte (979,95 MB; 28,2%) |
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 17.425 (66,6%) | 1.897.922.573 byte (1,77 GB; 52%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 24.563 tập tin (93,9%): 3.043.569.482 byte (2,83 GB; 83,4%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 1.003 (3,83%) | 190.499.588 byte (181,67 MB; 5,22%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 1.003 tập tin (3,83%): 190.499.588 byte (181,67 MB; 5,22%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/flac | .flac | 1 (0,00382%) | 5.555.291 byte (5,3 MB; 0,152%) |
audio/midi | .mid, .midi, .kar | 1 (0,00382%) | 1.188 byte (1 kB; 0,0000326%) |
audio/x-flac | .flac | 1 (0,00382%) | 3.012.986 byte (2,87 MB; 0,0826%) |
audio/wav | .wav | 14 (0,0535%) | 71.351.148 byte (68,05 MB; 1,96%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 37 (0,141%) | 68.091.469 byte (64,94 MB; 1,87%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 524 (2%) | 219.480.702 byte (209,31 MB; 6,02%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 578 tập tin (2,21%): 367.492.784 byte (350,47 MB; 10,1%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/webm | .webm | 1 (0,00382%) | 430.424 byte (420 kB; 0,0118%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 6 (0,0229%) | 44.393.190 byte (42,34 MB; 1,22%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0268%): 44.823.614 byte (42,75 MB; 1,23%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,0268%) | 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0508%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0268%): 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0508%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 26.158 tập tin: 3.648.238.100 byte (3,4 GB).