102 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
102
Số đếm102
một trăm lẻ hai
Số thứ tựthứ một trăm lẻ hai
Bình phương10404 (số)
Lập phương1061208 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 3 × 17
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 17, 34, 51, 102
Biểu diễn
Nhị phân11001102
Tam phân102103
Tứ phân12124
Ngũ phân4025
Lục phân2506
Bát phân1468
Thập nhị phân8612
Thập lục phân6616
Nhị thập phân5220
Cơ số 362U36
Lục thập phân1G60
Số La MãCII
101 102 103

102 (một trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 101 và ngay trước 103.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]