122 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
122 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory122 TCN
CXXI TCN
Ab urbe condita632
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4629
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−65 – −64
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2980–2981
Lịch Bahá’í−1965 – −1964
Lịch Bengal−714
Lịch Berber829
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2575 hoặc 2515
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2576 hoặc 2516
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−405 – −404
Lịch Dân Quốc2033 trước Dân Quốc
民前2033年
Lịch Do Thái3639–3640
Lịch Đông La Mã5387–5388
Lịch Ethiopia−129 – −128
Lịch Holocen9879
Lịch Hồi giáo766 BH – 765 BH
Lịch Igbo−1121 – −1120
Lịch Iran743 BP – 742 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−759
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch423
Dương lịch Thái422
Lịch Triều Tiên2212

Năm 122 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]