131

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
131 trong lịch khác
Lịch Gregory131
CXXXI
Ab urbe condita884
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4881
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat187–188
 - Shaka Samvat53–54
 - Kali Yuga3232–3233
Lịch Bahá’í−1713 – −1712
Lịch Bengal−462
Lịch Berber1081
Can ChiCanh Ngọ (庚午年)
2827 hoặc 2767
    — đến —
Tân Mùi (辛未年)
2828 hoặc 2768
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−153 – −152
Lịch Dân Quốc1781 trước Dân Quốc
民前1781年
Lịch Do Thái3891–3892
Lịch Đông La Mã5639–5640
Lịch Ethiopia123–124
Lịch Holocen10131
Lịch Hồi giáo506 BH – 505 BH
Lịch Igbo−869 – −868
Lịch Iran491 BP – 490 BP
Lịch Julius131
CXXXI
Lịch Myanma−507
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch675
Dương lịch Thái674
Lịch Triều Tiên2464

Năm 131 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]