135

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
135 trong lịch khác
Lịch Gregory135
CXXXV
Ab urbe condita888
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4885
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat191–192
 - Shaka Samvat57–58
 - Kali Yuga3236–3237
Lịch Bahá’í−1709 – −1708
Lịch Bengal−458
Lịch Berber1085
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
2831 hoặc 2771
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
2832 hoặc 2772
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−149 – −148
Lịch Dân Quốc1777 trước Dân Quốc
民前1777年
Lịch Do Thái3895–3896
Lịch Đông La Mã5643–5644
Lịch Ethiopia127–128
Lịch Holocen10135
Lịch Hồi giáo502 BH – 501 BH
Lịch Igbo−865 – −864
Lịch Iran487 BP – 486 BP
Lịch Julius135
CXXXV
Lịch Myanma−503
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch679
Dương lịch Thái678
Lịch Triều Tiên2468

Năm 135 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]