1375

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1375 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

1375 trong lịch khác
Lịch Gregory1375
MCCCLXXV
Ab urbe condita2128
Năm niên hiệu Anh48 Edw. 3 – 49 Edw. 3
Lịch Armenia824
ԹՎ ՊԻԴ
Lịch Assyria6125
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1431–1432
 - Shaka Samvat1297–1298
 - Kali Yuga4476–4477
Lịch Bahá’í−469 – −468
Lịch Bengal782
Lịch Berber2325
Can ChiGiáp Dần (甲寅年)
4071 hoặc 4011
    — đến —
Ất Mão (乙卯年)
4072 hoặc 4012
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1091–1092
Lịch Dân Quốc537 trước Dân Quốc
民前537年
Lịch Do Thái5135–5136
Lịch Đông La Mã6883–6884
Lịch Ethiopia1367–1368
Lịch Holocen11375
Lịch Hồi giáo776–777
Lịch Igbo375–376
Lịch Iran753–754
Lịch Julius1375
MCCCLXXV
Lịch Myanma737
Lịch Nhật BảnŌan 8 / Vĩnh Hòa 1
(永和元年)
Phật lịch1919
Dương lịch Thái1918
Lịch Triều Tiên3708

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]