140 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
140
Số đếm140
một trăm bốn mươi
Số thứ tựthứ một trăm bốn mươi
Bình phương19600 (số)
Lập phương2744000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 5 × 7
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 7, 10, 14, 20, 28, 35, 70, 140
Biểu diễn
Nhị phân100011002
Tam phân120123
Tứ phân20304
Ngũ phân10305
Lục phân3526
Bát phân2148
Thập nhị phânB812
Thập lục phân8C16
Nhị thập phân7020
Cơ số 363W36
Lục thập phân2K60
Số La MãCXL
139 140 141

140 (một trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 139 và ngay trước 141.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]