141 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
141 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory141 TCN
CXL TCN
Ab urbe condita613
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4610
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−84 – −83
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2961–2962
Lịch Bahá’í−1984 – −1983
Lịch Bengal−733
Lịch Berber810
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
2556 hoặc 2496
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
2557 hoặc 2497
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−424 – −423
Lịch Dân Quốc2052 trước Dân Quốc
民前2052年
Lịch Do Thái3620–3621
Lịch Đông La Mã5368–5369
Lịch Ethiopia−148 – −147
Lịch Holocen9860
Lịch Hồi giáo785 BH – 784 BH
Lịch Igbo−1140 – −1139
Lịch Iran762 BP – 761 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−778
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch404
Dương lịch Thái403
Lịch Triều Tiên2193

Năm 141 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]