145 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
145
Số đếm145
một trăm bốn mươi lăm
Số thứ tựthứ một trăm bốn mươi lăm
Bình phương21025 (số)
Lập phương3048625 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử5 × 29
Chia hết cho1, 5, 29, 145
Biểu diễn
Nhị phân100100012
Tam phân121013
Tứ phân21014
Ngũ phân10405
Lục phân4016
Bát phân2218
Thập nhị phân10112
Thập lục phân9116
Nhị thập phân7520
Cơ số 364136
Lục thập phân2P60
Số La MãCXLV
144 145 146

145 (một trăm bốn mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 144 và ngay trước 146.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]