155

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
155 trong lịch khác
Lịch Gregory155
CLV
Ab urbe condita908
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4905
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat211–212
 - Shaka Samvat77–78
 - Kali Yuga3256–3257
Lịch Bahá’í−1689 – −1688
Lịch Bengal−438
Lịch Berber1105
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
2851 hoặc 2791
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
2852 hoặc 2792
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−129 – −128
Lịch Dân Quốc1757 trước Dân Quốc
民前1757年
Lịch Do Thái3915–3916
Lịch Đông La Mã5663–5664
Lịch Ethiopia147–148
Lịch Holocen10155
Lịch Hồi giáo481 BH – 480 BH
Lịch Igbo−845 – −844
Lịch Iran467 BP – 466 BP
Lịch Julius155
CLV
Lịch Myanma−483
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch699
Dương lịch Thái698
Lịch Triều Tiên2488

Năm 155 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Tào Tháo (155 - 220) Nhà chính trị, quân sự thời Đông Hán

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]