172 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
172
Số đếm172
một trăm bảy mươi hai
Số thứ tựthứ một trăm bảy mươi hai
Bình phương29584 (số)
Lập phương5088448 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 43
Chia hết cho1, 2, 4, 43, 86, 172
Biểu diễn
Nhị phân101011002
Tam phân201013
Tứ phân22304
Ngũ phân11425
Lục phân4446
Bát phân2548
Thập nhị phân12412
Thập lục phânAC16
Nhị thập phân8C20
Cơ số 364S36
Lục thập phân2Q60
Số La MãCLXXII
171 172 173

172 (một trăm bảy mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 171 và ngay trước 173.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]