172 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
172 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory172 TCN
CLXXI TCN
Ab urbe condita582
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4579
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−115 – −114
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2930–2931
Lịch Bahá’í−2015 – −2014
Lịch Bengal−764
Lịch Berber779
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2525 hoặc 2465
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2526 hoặc 2466
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−455 – −454
Lịch Dân Quốc2083 trước Dân Quốc
民前2083年
Lịch Do Thái3589–3590
Lịch Đông La Mã5337–5338
Lịch Ethiopia−179 – −178
Lịch Holocen9829
Lịch Hồi giáo817 BH – 816 BH
Lịch Igbo−1171 – −1170
Lịch Iran793 BP – 792 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−809
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch373
Dương lịch Thái372
Lịch Triều Tiên2162

Năm 172 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]