199 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
199
Số đếm199
một trăm chín mươi chín
Số thứ tựthứ một trăm chín mươi chín
Bình phương39601 (số)
Lập phương7880599 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 199
Biểu diễn
Nhị phân110001112
Tam phân211013
Tứ phân30134
Ngũ phân12445
Lục phân5316
Bát phân3078
Thập nhị phân14712
Thập lục phânC716
Nhị thập phân9J20
Cơ số 365J36
Lục thập phân3J60
Số La MãCXCIX
198 199 200

199 (một trăm chín mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 198 và ngay trước 200.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]