23

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
23 trong lịch khác
Lịch Gregory23
XXIII
Ab urbe condita776
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4773
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat79–80
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3124–3125
Lịch Bahá’í−1821 – −1820
Lịch Bengal−570
Lịch Berber973
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2719 hoặc 2659
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2720 hoặc 2660
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−261 – −260
Lịch Dân Quốc1889 trước Dân Quốc
民前1889年
Lịch Do Thái3783–3784
Lịch Đông La Mã5531–5532
Lịch Ethiopia15–16
Lịch Holocen10023
Lịch Hồi giáo617 BH – 616 BH
Lịch Igbo−977 – −976
Lịch Iran599 BP – 598 BP
Lịch Julius23
XXIII
Lịch Myanma−615
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch567
Dương lịch Thái566
Lịch Triều Tiên2356

Năm 23 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]