386 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
386 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory386 TCN
CCCLXXXV TCN
Ab urbe condita368
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4365
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−329 – −328
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2716–2717
Lịch Bahá’í−2229 – −2228
Lịch Bengal−978
Lịch Berber565
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
2311 hoặc 2251
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
2312 hoặc 2252
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−669 – −668
Lịch Dân Quốc2297 trước Dân Quốc
民前2297年
Lịch Do Thái3375–3376
Lịch Đông La Mã5123–5124
Lịch Ethiopia−393 – −392
Lịch Holocen9615
Lịch Hồi giáo1038 BH – 1037 BH
Lịch Igbo−1385 – −1384
Lịch Iran1007 BP – 1006 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1023
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch159
Dương lịch Thái158
Lịch Triều Tiên1948

386 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]