424 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
424 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory424 TCN
CDXXIII TCN
Ab urbe condita330
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4327
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−367 – −366
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2678–2679
Lịch Bahá’í−2267 – −2266
Lịch Bengal−1016
Lịch Berber527
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2273 hoặc 2213
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2274 hoặc 2214
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−707 – −706
Lịch Dân Quốc2335 trước Dân Quốc
民前2335年
Lịch Do Thái3337–3338
Lịch Đông La Mã5085–5086
Lịch Ethiopia−431 – −430
Lịch Holocen9577
Lịch Hồi giáo1077 BH – 1076 BH
Lịch Igbo−1423 – −1422
Lịch Iran1045 BP – 1044 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1061
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch121
Dương lịch Thái120
Lịch Triều Tiên1910

424 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]