463 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
463 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory463 TCN
CDLXII TCN
Ab urbe condita291
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4288
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−406 – −405
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2639–2640
Lịch Bahá’í−2306 – −2305
Lịch Bengal−1055
Lịch Berber488
Can ChiĐinh Sửu (丁丑年)
2234 hoặc 2174
    — đến —
Mậu Dần (戊寅年)
2235 hoặc 2175
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−746 – −745
Lịch Dân Quốc2374 trước Dân Quốc
民前2374年
Lịch Do Thái3298–3299
Lịch Đông La Mã5046–5047
Lịch Ethiopia−470 – −469
Lịch Holocen9538
Lịch Hồi giáo1117 BH – 1116 BH
Lịch Igbo−1462 – −1461
Lịch Iran1084 BP – 1083 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1100
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch82
Dương lịch Thái81
Lịch Triều Tiên1871

463 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]