481 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
481 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory481 TCN
CDLXXX TCN
Ab urbe condita273
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4270
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−424 – −423
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2621–2622
Lịch Bahá’í−2324 – −2323
Lịch Bengal−1073
Lịch Berber470
Can ChiKỷ Mùi (己未年)
2216 hoặc 2156
    — đến —
Canh Thân (庚申年)
2217 hoặc 2157
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−764 – −763
Lịch Dân Quốc2392 trước Dân Quốc
民前2392年
Lịch Do Thái3280–3281
Lịch Đông La Mã5028–5029
Lịch Ethiopia−488 – −487
Lịch Holocen9520
Lịch Hồi giáo1136 BH – 1135 BH
Lịch Igbo−1480 – −1479
Lịch Iran1102 BP – 1101 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1118
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch64
Dương lịch Thái63
Lịch Triều Tiên1853

481 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]