72 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
72
Số đếm72
bảy mươi hai
Số thứ tựthứ bảy mươi hai
Bình phương5184 (số)
Lập phương373248 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 × 32
Chia hết cho1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 12, 18, 24, 36, 72
Biểu diễn
Nhị phân10010002
Tam phân22003
Tứ phân10204
Ngũ phân2425
Lục phân2006
Bát phân1108
Thập nhị phân6012
Thập lục phân4816
Nhị thập phân3C20
Cơ số 362036
Lục thập phân1C60
Số La MãLXXII
71 72 73

72 (bảy mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 71 và ngay trước 73.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]