Acraea anemosa
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Acraea anemosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. anemosa |
Danh pháp hai phần | |
Acraea anemosa Hewitson, 1865[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acraea anemosa là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Zululand, Swaziland, tỉnh Transvaal, Zimbabwe, Mozambique, Malawi, Zambia, miền nam Zaire (Shaba), Namibia, Angola, Tanzania, bờ biển của miền đông Kenya và miền nam Somalia.
Sải cánh dài 50–55 mm đối với con đực và 57–64 mm đối với con cái.[2].
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikispecies có thông tin sinh học về Acraea anemosa |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea anemosa. |