Acraea boopis
Acraea boopis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. boopis |
Danh pháp hai phần | |
Acraea boopis Wichgraf, 1914[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acraea boopis là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở KwaZulu-Natal, Swaziland, từ Mozambique tới Kenya và ở Tanzania.
Sải cánh dài 45–52 mm đối với con đực và 49–58 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm, đỉnh điểm từ tháng 11 đến tháng 3 ở miền nam châu Phi[2].
Ấu trùng ăn các loài Celastraceae, bao gồm Cassine tetragonal, Maytenus acuminate, Maytenus heterophylla và Rawsonia lucida.
Phụ loài[sửa | sửa mã nguồn]
- Acraea boopis boopis (South Africa in afromontane và higher lowland forest in East Cape, then along the escarpment through KwaZulu-Natal, also in Mpumalanga và Limpopo Province)
- Acraea boopis ama Pierre, 1979 (Kenya, miền bắc Tanzania)
- Acraea boopis choloui Pierre, 1979 (Malawi)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikispecies có thông tin sinh học về Acraea boopis |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea boopis. |