Artjoms Rudņevs

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Artjoms Rudņevs
Rudņevs tập luyện với HSV vào năm 2012.
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Artjoms Rudņevs
Ngày sinh 13 tháng 1, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh Daugavpils, Latvia
Chiều cao 1,83 m
Vị trí Trung phong
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Daugava Daugavpils
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2008 Daugava Daugavpils 75 (21)
2009–2010 Zalaegerszegi TE 30 (20)
2010–2012 Lech Poznań 56 (33)
2012–2016 Hamburger SV 74 (15)
2014Hannover 96 (loan) 16 (4)
2015 Hamburger SV II 5 (3)
2016–2017 1. FC Köln 18 (3)
Tổng cộng 274 (99)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007–2009 U-21 Latvia 9 (3)
2008–2017 Latvia 38 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Artjoms Rudņevs (sinh ngày 13 tháng 1 năm 1988) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Latvia thi đấu ở vị trí trung phong.

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 4 tháng 6 năm 2017[1]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Cúp quốc gia Châu Âu Tổng cộng
Số lần ra sân Số bàn thắng Số lần ra sân Số bàn thắng Số lần ra sân Số bàn thắng Số lần ra sân Số bàn thắng
FC Daugava 2005 13 3 0 0 0 0 13 3
2006 20 4 0 0 0 0 20 4
2007 19 7 0 0 0 0 19 7
2008 23 7 0 0 0 0 23 7
Tổng cộng 75 21 0 0 0 0 75 21
Zalaegerszegi TE 2008–09 4 2 0 0 0 0 4 2
2009–10 25 16 4 3 0 0 29 19
2010–11 1 2 0 0 1 0 2 2
Tổng cộng 30 20 4 3 1 0 35 23
Lech Poznań 2010–11 27 11 5 4 8 5 40 20
2011–12 29 22 4 3 0 0 33 25
Tổng cộng 56 33 9 7 8 5 73 45
Hamburger SV 2012–13 34 12 1 0 0 0 35 12
2013–14 7 0 1 2 0 0 8 2
2014–15 22 1 1 0 0 0 23 1
2015–16 11 2 0 0 0 0 11 2
Tổng cộng 74 15 3 2 0 0 77 17
Hannover 96 2013–14 16 4 0 0 0 0 16 4
Tổng cộng 16 4 0 0 0 0 16 4
1. FC Köln 2016–17 18 3 3 1 0 0 21 4
Tổng cộng 18 3 3 1 0 0 21 4
Tổng cộng 269 96 19 13 9 5 297 114

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1. 7 tháng 10 năm 2011 Sân vận động Skonto, Riga, Latvia  Malta 2–0 2–0 Vòng loại Euro 2012
2. 1 tháng 6 năm 2016 Sân vận động Daugava, Liepāja, Latvia  Litva 2–0 2–1 Cúp Baltic 2016

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Club[sửa | sửa mã nguồn]

Daugavpils Daugava

Zalaegerszegi TE

Lech Poznań

Individual[sửa | sửa mã nguồn]

Personal life[sửa | sửa mã nguồn]

Artjoms Rudņevs is married and has a daughter born in 2011.[2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Artjoms Rudnevs” (bằng tiếng Đức). kicker.de. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015.
  2. ^ “Rudņevs: "Izskatās, ka palikšu "Lech"". Sportacentrs.com. Truy cập 27 tháng 10 năm 2015.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]