Bản mẫu:Số lượng bit

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Số lượng bit
Tiền tố SI Tiền tố nhị phân
Tên
(Ký hiệu)
Chuẩn
SI
Cách dùng
hiếm
Tên
(Ký hiệu)
Giá
trị
kilobit (kb) 103 210 kibibit (Kibit) 210
megabit (Mb) 106 220 mebibit (Mibit) 220
gigabit (Gb) 109 230 gibibit (Gibit) 230
terabit (Tb) 1012 240 tebibit (Tibit) 240
petabit (Pb) 1015 250 pebibit (Pibit) 250
exabit (Eb) 1018 260 exbibit (Eibit) 260
zettabit (Zb) 1021 270 zebibit (Zibit) 270
yottabit (Yb) 1024 280 yobibit (Yibit) 280