Bullia mauritiana
Bullia mauritiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Buccinoidea |
Họ (familia) | Nassariidae |
Phân họ (subfamilia) | Nassariinae |
Chi (genus) | Bullia |
Loài (species) | B. mauritiana |
Danh pháp hai phần | |
Bullia mauritiana (Gray, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Bullia mauritiana (tên tiếng Anh: Mauritius bullia) là một loài ốc biển, một động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Kích thước vỏ dao động từ 30 mm đến 75 mm.
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 2 năm 2011) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Madagascar và Nam Phi.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Bullia mauritiana (Gray, 1839). World Register of Marine Species, truy cập 4 tháng 2 năm 2011.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dautzenberg, Ph. (1929). Mollusques testacés marins de Madagascar. Faune des Colonies Francaises, Tome III
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]