Giả (họ)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giả
Tiếng Việt
Chữ Quốc ngữGiả
Chữ Hán
Tiếng Trung
Chữ Hán
Trung Quốc đại lụcbính âmJiǎ
Tiếng Triều Tiên
Hangul
Romaja quốc ngữGa

Giả là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 가, Romaja quốc ngữ: Ga) và Trung Quốc (chữ Hán: 賈, Bính âm: Jia). Trong Bách gia tính họ này đứng thứ 137, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 69 ở Trung Quốc theo thống kê năm 2006.

Người Trung Quốc họ Giả[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]