Bücker Bü 131 Jungmann

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Kyushu K9W)
Bü 131 "Jungmann"
Kiểu Máy bay huấn luyện
Nhà chế tạo Bücker Flugzeugbau
Nhà thiết kế Carl Bücker
Chuyến bay đầu 27 tháng 4 năm 1934
Vào trang bị 1935 (Luftwaffe)
Thải loại 1968 (Không quân Tây Ban Nha)
Sử dụng chính Luftwaffe
Không quân Tây Ban Nha
Không quân Lục quân Đế quốc Nhật Bản
Biến thể Bü 133 Jungmeister

Bücker Bü 131 "Jungmann" (Young man) là một loại máy bay huấn luyện cơ bản của Đức trong thập niên 1930, nó được Luftwaffe sử dụng trong Chiến tranh thế giới II.

Biến thể[sửa | sửa mã nguồn]

Bü 131A
Bü 131B
Bü 131C
Nippon Kokusai Ki-86A Máy bay huấn luyện Sơ cấp Lục quân Kiểu 4
Nippon Kokusai Ki-86B Máy bay huấn luyện Sơ cấp Lục quân Kiểu 4
Kyushu K9W1 Momiji Máy bay huấn luyện Hải quân Mẫu 11 Kiểu 2
Tatra T.131
Aero C-4
Aero C-104
CASA 1.131
BP 131
SSH T-131P
SSH T-131PA

Quốc gia sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Tập tin:Không quân Thụy Sĩ Bücker Bü 131 seen from below.jpg
Bü 131 B của Không quân Thụy Sĩ.
 Bulgaria
 Tiệp Khắc
 Independent State of Croatia
 Phần Lan
 Germany
 Greece
 Hungary
 Nhật Bản
 Hà Lan
 Romania
 Slovakia
 Nam Phi
 Tây Ban Nha
 Thụy Sĩ
 Kingdom of Yugoslavia
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Nam Tư

Tính năng kỹ chiến thuật (Bü 131B)[sửa | sửa mã nguồn]

Bü 131 năm 1938
Bücker Bü 131B Jungmann tại (Bảo tàng Hàng không Ba Lan)
Jungmann G-RETA thuộc Shuttleworth tại Old Warden

Dữ liệu lấy từ Jane's Fighting Aircraft of World War II[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 6,62 m (21 ft 8 in)
  • Sải cánh: 7,40 m (24 ft 3 in)
  • Chiều cao: 2,35 m (7 ft 6 in)
  • Diện tích cánh: 13,5 m² (145 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 380 kg (840 lb)
  • Trọng lượng có tải: 670 kg (1.500 lb)
  • Động cơ: 1 × Hirth HM 504, 70 kW (100 hp)

Hiệu suất bay

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Máy bay liên quan
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú
  1. ^ Bridgeman 1946, p. 158.
Tài liệu
  • Bridgeman, Leonard. "The Bücker Bü 131B "Jungmann"." Jane's Fighting Aircraft of World War II. London: Studio, 1946. ISBN 1-85170-493-0.
  • Jackson, Paul. Jane's All The World's Aircraft 2003–2004. Coulsdon, UK: Jane's Information Group, 2003. ISBN 0-7106-2537-5.
  • Ketley, Barry, and Mark Rolfe. Luftwaffe Fledglings 1935-1945: Luftwaffe Training Units and their Aircraft. Aldershot, GB: Hikoki Publications, 1996. ISBN 0-9519899-2-8.
  • König, Erwin. Bücker Bü 131 "Jungmann"(Flugzeug Profile 27) (in German). D-86669 Stengelheim, Germany: Unitec Medienvertrieb e.K.,
  • König, Erwin. Die Bücker-Flugzeuge (The Bücker Aircraft) (bilingual German/English). Martinsried, Germany: Nara Verlag, 1987. ISBN 3-925671-00-5.
  • König, Erwin. Die Bückers, Die Geschichte der ehemaligen Bücker-Flugzeugbau-GmbH und ihrer Flugzeuge (in German). (1979)
  • Mondey, David. The Hamlyn Concise Guide to Axis Aircraft of World War II. London: Chancellor Press Ltd, 2006. ISBN 1-85152-966-7.
  • Sarjeant, L.F. Bücker Bü 131 Jungmann (Aircraft in Profile 222). Windsor, Berkshire, UK: Profile Publications Ltd., 1971.
  • Smith, J. Richard and Antony L. Kay. German Aircraft of the Second World War. London: Putnam and Company Ltd., 3rd impression 1978, pp. 91–92. ISBN 0-370-00024-2.
  • Wietstruk, Siegfried. Bücker-Flugzeugbau, Die Geschichte eines Flugzeugwerkes (in German). D-82041 Oberhaching, Germany: Aviatik Verlag, 1999. ISBN 3-925505-28-8.
  • Wood, Tony and Bill Gunston. Hitler's Luftwaffe: A Pictorial History and Technical Encyclopedia of Hitler's Air Power in World War II. London: Salamander Books Ltd., 1977, p. 139. ISBN 0-86101-005-1.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]