Maranta protracta
Maranta protracta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Marantaceae |
Chi (genus) | Maranta |
Loài (species) | M. protracta |
Danh pháp hai phần | |
Maranta protracta Miq. |
Maranta protracta là một loài thực vật có hoa trong họ Marantaceae. Loài này được Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1844.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Maranta protracta”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Maranta protracta tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Maranta protracta tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Maranta protracta”. International Plant Names Index.