Marcel Schäfer

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Marcel Schäfer
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Marcel Schäfer
Ngày sinh 7 tháng 6, 1984 (39 tuổi)
Nơi sinh Aschaffenburg, Tây Đức
Chiều cao 1,84 m (6 ft 0 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
VfL Wolfsburg
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1989–1996 SV Eintracht Straßbessenbach
1996–2000 Viktoria Aschaffenburg
2000–2003 TSV 1860 München
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2007 TSV 1860 München 91 (3)
2007– VfL Wolfsburg 232 (12)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2008 Germany B 1 (0)
2008–2010 Đức 8 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 17 tháng 10 năm 2015
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 21 tháng 9 năm 2014

Marcel Schäfer (sinh 7 tháng 6 năm 1984 tại Aschaffenburg) là 1 cầu thủ bóng đá người Đức. Hiện tại anh chơi tại vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Wolfsburg.

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Anh chơi trận đấu đầu tiên cho đội tuyển Đức vào ngày 19 tháng 11 năm 2008 trong 1 trận giao hữu với đội tuyển Anh[1]. Sau World Cup 2010, Marcel Schäfer tuyên bố giã từ đội tuyển quốc gia sau 2 năm gắn bó.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ Bundesliga DFB-Pokal châu Âu Tổng cộng
Câu lạc bộ Bundesliga Mùa giải Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Đức Bundesliga DFB-Pokal Châu Âu Tổng cộng
1860 München Bundesliga 2003–04 1 0 0 0 1 0
2. Bundesliga 2004–05 27 2 1 0 28 2
1860 München II Regionalliga Süd 2004–05 7 3 7 3
1860 München 2. Bundesliga 2005–06 32 1 3 0 35 1
2006–07 31 0 1 0 32 0
Tổng cộng 1860 München 91 3 5 0 0 0 96 3
Tổng cộng 1860 München II 7 3 7 3
VfL Wolfsburg Bundesliga 2007–08 29 6 3 0 32 6
2008–09 34 0 4 1 8 0 46 1
2009–10 32 0 2 0 12 0 46 0
2010–11 34 0 2 1 36 1
2011–12 34 5 1 0 35 5
2012–13 31 0 4 0 35 0
2013–14 21 1 4 1 25 2
VfL Wolfsburg II Regionalliga Nord 2013–14 2 1 2 1
VfL Wolfsburg Bundesliga 2014–15 9 0 1 0 5 0 15 0
Tổng cộng VfL Wolfsburg 223 12 21 3 25 0 268 15
Tổng cộng VfL Wolfsburg II 2 1 2 1
Tổng cộng sự nghiệp 323 19 26 3 25 0 373 22
Cập nhật lần cuối: 27 tháng 2 năm 2015

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Schäfer: „Unser Ziel ist nicht die Meisterschaft". Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2010.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]