Metura elongatus
Metura elongatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Psychidae |
Chi (genus) | Metura |
Loài (species) | M. elongatus |
Danh pháp hai phần | |
Metura elongatus (Saunders, 1847)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Metura elongatus là một loài bướm đêm thuộc họ Psychidae. Nó được tìm thấy ở nửa phía đông Úc, bao gồm Tasmania.
Sải cánh dài khoảng 30 mm đối với con đực. Con đực trưởng thành có cánh đen, lông vàng cam. Con cái không có cánh.[2]
Ấu trùng ăn nhiều loài cây khác nhau, bao gồm Conyza bonariensis, Cupressus, Epacris, Dianella brevipedunculata, Acacia dealbata, Eucalyptus, Pinus và Cotoneaster. Chúng tạo một kén tơ có bao phủ ít lá.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Australian Faunal Directory
- ^ “lepidoptera.butterflyhouse”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2011.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikispecies có thông tin sinh học về Metura elongatus |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Metura elongatus. |