Puzzle/Revive

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ PUZZLE/Revive (Mai Kuraki))
"Puzzle/Revive"
Đĩa đơn của Mai Kuraki
từ album TBD
Phát hànhngày 1 tháng 4 năm 2009
Định dạngMaxi Single
Thể loạiJ-pop
Hãng đĩaGiza Studio
Sáng tácMai Kuraki, Yue Mochizuki, Hiraga Takahiro, Aika Ohno
Thứ tự đĩa đơn của Mai Kuraki
"24 Xmas Time"
(2008)
"Puzzle/Revive"
(2009)
"Beautiful"
(2009)
Alternate cover
"Revive" cover
"Revive" cover

"PUZZLE/Revive" là single thứ 31 của nữ ca sĩ Nhật Bản Mai Kuraki, phát hành ngày 1 tháng 4 năm 2009. Cả hai bài hát trong single này được sử dụng là nhạc nền trong phim hoạt hình nổi tiếng "Detctive Conan"trong tập phim"Detective Conan: The Raven Chaser" và là nhạc mở đầu cho series phim này. Ngày 24 tháng 2, cô chính thức công bố trên website cá nhân rằng single sẽ được phát hành trước 2 tuần vì đáp ứng yêu cầu của các fan. Single này đã trở thành Mai Kuraki's hinghest của charting single trong gần 5 năm.

Cộng tác[sửa | sửa mã nguồn]

  • "Detective Conan: The Raven Chaser" animation film theme song (#1)
  • "Detective Conan" anime series opening theme (#2)

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả lời bài hát được viết bởi Mai Kuraki.

"Puzzle/Revive" Limited Edition
STTNhan đềThời lượng
1."Puzzle"3:59
2."Revive"4:42
3."The Rose: Melody In the Sky (Acoustic Live Ver.)"2:40
4."Puzzle (Instrumental)"3:59
5."Revive (Instrumental)"4:39
"Puzzle/Revive" Regular Edition
STTNhan đềThời lượng
1."Puzzle"3:59
2."Revive"4:42
3."Puzzle (Instrumental)"3:59
4."Revive (Instrumental)"4:39
"Revive/Puzzle" Limited Edition
STTNhan đềThời lượng
1."Revive"4:42
2."Puzzle"3:59
3."The Rose: Melody In the Sky (Acoustic Live Ver.)"2:40
4."Revive (Instrumental)"4:39
5."Puzzle (Instrumental)"3:59
"Revive/Puzzle" Regular Edition
STTNhan đềThời lượng
1."Revive"4:42
2."Puzzle"3:59
3."Revive (Instrumental)"4:39
4."Puzzle (Instrumental)"3:59

Charts[sửa | sửa mã nguồn]

Oricon Sales Chart[sửa | sửa mã nguồn]

Release Chart Peak Position First Day/Week Sales Sales Total Chart Run
ngày 1 tháng 4 năm 2009 Oricon Daily Singles Chart 1 10,510
Oricon Weekly Singles Chart 3 29,445 47,523 8 weeks
Oricon Monthly Singles Chart 13
Oricon Yearly Singles Chart

Billboard charts|Billboard Japan Sales Chart[sửa | sửa mã nguồn]

Phát hành Chart vị trí đỉnh cao
1/4/2009 Billboard Japan Hot 100 6
Billboard Japan Hot 100 Airplay 16
Billboard Japan Hot Singles Sales 5

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]