Periophthalmus novaeguineaensis
Cá thòi lòi New Guinea | |
---|---|
Cá thòi lòi New Guinea | |
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Phân bộ (subordo) | Gobioidei |
Họ (familia) | Oxudercidae |
Phân họ (subfamilia) | Oxudercinae |
Chi (genus) | Periophthalmus |
Loài (species) | P. novaeguineaensis |
Danh pháp hai phần | |
Periophthalmus novaeguineaensis Eggert, 1935 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Periophthalmus novaeguineaensis, hay Cá thòi lòi New Guinea, là một loài cá thòi lòi bản địa nước ngọt và nước lợ dọc các bờ biển Australia và Indonesia. Loài này sinh sống ở cửa sông và lạch thủy triều cũng như rừng ngập mặn và rừng cọ. Loài cá này có thể đạt chiều dài đến 8 xentimét (3,1 in) SL.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Periophthalmus novaeguineaensis trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Periophthalmus novaeguineaensis tại Wikispecies