R (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

R là chữ cái thứ mười tám trong bảng chữ cái Latinh và là chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái tiếng Việt. Nó cũng có thể là:

Toán học[sửa | sửa mã nguồn]

Máy tính[sửa | sửa mã nguồn]

Kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Vật lý, hóa học, sinh học[sửa | sửa mã nguồn]

  • Röntgen, đơn vị đo lường mức độ phóng xạ ion hóa (như tia X và tia gamma)
  • Hằng số Rydberg, hằng số vật lý liên quan đến mức năng lượng của electron trong nguyên tử
  • Hằng số khí trong hóa học
  • Arginine, một amino acid

Các cách dùng khác[sửa | sửa mã nguồn]