Zhangixalus moltrechti

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Rhacophorus moltrechti)

Zhangixalus moltrechti
Phân loại khoa học edit
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Amphibia
Bộ: Anura
Họ: Rhacophoridae
Chi: Zhangixalus
Loài:
Z. moltrechti
Danh pháp hai phần
Zhangixalus moltrechti
(Boulenger, 1908)
Các đồng nghĩa[2]
  • Rhacophorus moltrechti Boulenger, 1908
  • Rhacophorus schlegelii moltrechtiWolf, 1936

Zhangixalus moltrechti là một loài ếch trong họ Rhacophoridae. Chúng là loài đặc hữu của Đài Loan.[2][3][4][5][6]

Các môi trường sống tự nhiên của chúng là các khu rừng ẩm ướt đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, sông, sông có nước theo mùa, đầm nước ngọt, đầm nước ngọt có nước theo mùa, đất canh tác, các đồn điền, ao, và kênh đào và mương rãnh.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Lue Kuangyang, Chou Wenhao (2004). Zhangixalus moltrechti. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2004: e.T59005A11866212. doi:10.2305/IUCN.UK.2004.RLTS.T59005A11866212.en. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
  2. ^ a b Frost, Darrel R. (2018). Rhacophorus moltrechti Boulenger, 1908”. Amphibian Species of the World: an Online Reference. Version 6.0. American Museum of Natural History. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2018.
  3. ^ Beolens, Bo; Watkins, Michael & Grayson, Michael (2013). The Eponym Dictionary of Amphibians. Pelagic Publishing. tr. 146. ISBN 978-1-907807-42-8.
  4. ^ Lue, Kuang-Yang (2011). Rhacophorus moltrechti. BiotaTaiwanica. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2012.
  5. ^ Chang, Y.-M.; Tseng, W.-H.; Chen, C.-C.; Huang, C.-H.; Chen, Y.-F. & Hatch, K. A. (2014). “Winter breeding and high tadpole densities may benefit the growth and development of tadpoles in a subtropical lowland treefrog”. Journal of Zoology. 294 (3): 154–160. doi:10.1111/jzo.12162.
  6. ^ Lue, Kuang-Yang; Lai, June-Shiang & Chen, Szu-Lung (1994). “A new species of Rhacophorus (Anura: Rhacophoridae) from Taiwan”. Herpetologica. 50 (3): 303–308. JSTOR 3892703.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]