Sử (họ)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Sử (chữ Hán: 史) một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung QuốcTriều Tiên. Trong Bách gia tính (百家姓) họ Sử 史 xếp thứ 63. Họ Sử xếp thứ 85 ở Trung Quốc về mức độ phổ biến theo thống kê năm 2006. Họ Sử 史 đọc theo âm Hán tự Triều Tiên là "사" (chuyển tả Latin: Sa), đồng âm với họ Tạ 謝 và họ Xá 舍.

Người Việt Nam họ Sử 史 nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]

Người Trung Quốc họ Sử 史 nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]