Scaevatula pellisserpentis
Scaevatula pellisserpentis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda clade Neogastropoda |
Họ (familia) | Clavatulidae |
Chi (genus) | Scaevatula |
Loài (species) | S. pellisserpentis |
Danh pháp hai phần | |
Scaevatula pellisserpentis Gofas, 1990 |
Scaevatula pellisserpentis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Clavatulidae.
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là loài đặc hữu của São Tomé và Príncipe.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Gasgoigne, A. (1996). “Scaevatula pellisserpentis”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 1996: e.T19939A9111265. doi:10.2305/IUCN.UK.1996.RLTS.T19939A9111265.en. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Scaevatula pellisserpentis tại Wikispecies