Tập tin:LEGO-01.jpg

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc(1.024×817 điểm ảnh, kích thước tập tin: 497 kB, kiểu MIME: image/jpeg)

Miêu tả

Miêu tả
Deutsch: LEGO- und DUPLO-Steine im Größenvergleich mit einer 1-Euro-Münze
English: LEGO and DUPLO bricks with a 1 EURO coin for scale
Suomi: LEGOT ja DUPLO-palikoita
Português: Peças LEGO System e DUPLO em comparação com uma moeda de 1 Euro. A linha DUPLO foi lançada voltada para crianças até aos 3 anos de idade.
日本語: いろいろな大きさのレゴとデュプロ。比較のため、1ユーロ硬貨もある。
Ngày Taken on 23 tháng 7 năm 2005
Nguồn gốc photo taken by de:Benutzer:Priwo
Tác giả Priwo
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Public domain Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Priwo, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới.
Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì:
Priwo cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.
This image has currency in it to indicate scale.

Using coins for scale is discouraged as it will require people unfamiliar with them to look up the dimensions or guess, both of which defeat the purpose of the object in the first place. Coins can also reinforce a geographical bias, and some coins' designs are copyrighted.

Ideally, a photograph should include a ruler with the subject (example) or an added scale marking. SI ("metric") units are the most commonly used worldwide (see meter and centimeter).

Images with coins to indicate scale

Common coin diameters for reference:

  • U.S. dollar (as of?):
    • 1¢: 19.05 mm, 0.75 in
    • 5¢: 21.21 mm, 0.84 in
    • 10¢: 17.91 mm, 0.71 in
    • 25¢: 24.26 mm, 0.94 in
    • 50¢: 30.61 mm, 1.22 in
    • $1: 26.5 mm, 1.02 in
  • Canadian dollar (as of?):
    • 1¢: 19.05 mm, 0.75 in
    • 5¢: 21.2 mm, 0.83 in
    • 10¢: 18.03 mm, 0.71 in
    • 25¢: 23.88 mm, 0.94 in
    • 50¢: 27.13 mm, 1.07 in
    • $1: 26.5 mm, 1.02 in
    • $2: 28 mm, 1.1 in
  • Pound sterling as of 2021:
    • 1p: 20.32 mm, 0.8 in
    • 2p: 25.91 mm, 1.02 in
    • 5p: 18 mm, 0.71 in
    • 10p: 24.5 mm, 0.96 in
    • 20p: 21.4 mm, 0.84 in
    • 50p: 27.3 mm, 1.07 in
    • £1: 23.03–23.43 mm, 0.91–0.92 in
    • £2: 28.4 mm, 1.12 in
  • Euro as of 2002:
    • 1c: 16.25 mm, 0.64 in
    • 2c: 18.75 mm, 0.74 in
    • 5c: 21.25 mm, 0.84 in
    • 10c: 19.75 mm, 0.78 in
    • 20c: 22.25 mm, 0.88 in
    • 50c: 24.25 mm, 0.95 in
    • €1: 23.25 mm, 0.92 in
    • €2: 25.75 mm, 1.01 in

Deutsch  English  español  français  Gaeilge  italiano  Plattdüütsch  português  sicilianu  svenska  suomi  македонски  русский  മലയാളം  한국어  日本語  中文  中文(简体)‎  עברית  +/−

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lego Duplo Tiếng Anh

euro coin Tiếng Anh

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại18:59, ngày 19 tháng 5 năm 2018Hình xem trước của phiên bản lúc 18:59, ngày 19 tháng 5 năm 20181.024×817 (497 kB)HohumReworked
22:01, ngày 5 tháng 1 năm 2013Hình xem trước của phiên bản lúc 22:01, ngày 5 tháng 1 năm 20131.024×817 (882 kB)HohumLevels
20:20, ngày 23 tháng 7 năm 2005Hình xem trước của phiên bản lúc 20:20, ngày 23 tháng 7 năm 20051.024×817 (425 kB)Priwo{{Information| |Description = LEGO and DUPLO bricks |Source = photo taken by de:Benutzer:Priwo |Date = created 23. Jul. 2005 |Author = Wolfgang Pribitzer Priwo |Permission = Wolfgang Pribitzer put it under GFDL | }} {{GFDL}} [[Catego
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:

Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.

Đặc tính hình