Thuật ngữ nhiếp ảnh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

- Trong nhiếp ảnh có nhiều thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thể hiện phương pháp chụp ảnh khác nhau như:

  1. Độ sâu tiêu cự (Depth of focus);
  2. Độ sâu trường ảnh (DOF, Depth of field);
  3. Bokeh;
  4. High Dynamic Range (HDR);[1]
  5. Panorama;[2]
  6. Macro;
  7. Close up;
  8. Motion Blur (Kĩ thuật chụp ảnh chuyển động);
  9. Soi bóng (Reflection);
  10. Đổ bóng (Shadow);
  11. Ngược sáng (Silhouette);[3]
  12. Thiếu sáng, Thừa sáng, Đúng sáng;
  13. Phơi sáng;
  14. Cháy sáng;[4]
  15. Tilt-shift (Tạo hiệu ứng cảnh vật trông như một thế giới đồ chơi thu nhỏ);
  16. Flare (Tạo vệt sáng mờ đồng dạng, lóe lên bởi tia sáng mạnh);
  17. Soft focus (Nhờ sử dụng Lensbaby);

v.v.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “HDR là gì? Cách chụp ảnh HDR”.
  2. ^ “Cách chụp ảnh panorama”.
  3. ^ “Cách chụp ảnh ngược sáng”.
  4. ^ “Cách sửa ảnh cháy sáng đơn giản”.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Group DOF on Flickr
  2. Group Bokeh on Flickr
  3. Group HDR on Flickr
  4. Group Panorama on Flickr
  5. Group Polar panorama on Flickr
  6. Group Macro, Close up on Flickr
  7. Group Motion Bluron Flickr
  8. Group Reflection on Flickr
  9. Group Shadow on Flickr
  10. Group Silhouette on Flickr
  11. Group Tilt shift on Flickr
  12. Group Flare on Flickr
  13. Group Soft focus on Flickr