Tuổi nổi loạn (phim truyền hình)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tuổi nổi loạn
Hormones The Series
Logo chính thức của mùa 3
Thể loạiPhim truyền hình tuổi teen
Đạo diễnMùa 1: Songyos Sugmakanan
Mùa 2: Kriangkrai Vachiratamporn
Diễn viênPachara Chirathivat
Ungsumalynn Sirapatsakmetha
Thanapob Leeratanakajorn
Supassara Thanachat
Chutavuth Pattarakampol
Sedthawut Anusit
Gunn Junhavat
Sutatta Udomsilp
Sirachuch Chienthaworn
Sananthachat Thanapatpisal
Kemisara Paladesh
Quốc giaThái Lan
Ngôn ngữTiếng Thái
Số mùa3
Số tập39 + 6 tập đặc biệt (Danh sách chi tiết)
Sản xuất
Bố trí cameraNhiều góc máy
Thời lượng60 phút/tập
Đơn vị sản xuấtGTH
Nadao Bangkok
Trình chiếu
Kênh trình chiếuGMM One
GTH On Air
Định dạng hình ảnh480i (PsF 4:3 SDTV)
1080i (PsF 16:9 HDTV)
Phát sóng18 tháng 5 năm 2013 (2013-05-18) – 26 tháng 12 năm 2015 (2015-12-26)
Liên kết ngoài
Trang mạng chính thức

Hormones: the Series (tên đầy đủ: Hormones วัยว้าวุ่น, RTGS: ~ Wai Wa Wun; tựa đề tiếng Việt: Tuổi nổi loạn) là sê-ri truyền hình tuổi teen Thái Lan được sản xuất bởi GTH và Nadao Bangkok, chiếu trên kênh GMM One với đánh giá phân loại PG-13. Bộ phim kể về cuộc sống và các mối quan hệ của một nhóm học sinh trung học khi trải qua cuộc sống gia đình và trường học và phải đối mặt với các vấn đề khác nhau. Phá vỡ khuôn mẫu của truyền hình Thái Lan, vốn nổi bật về phim truyện truyền hìnhsitcom, Hormones đã được hình thành với một phong cách thường thấy ở Hoa Kỳ với các vấn đề gây tranh cãi như quan hệ tình dục thiếu niên và mang thai, đồng tính luyến ái và bạo lực học đường.[1]

Mùa đầu tiên của bộ phim được đạo diễn bởi Songyos Sugmakanan, phát sóng trên kênh truyền hình vệ tinh GMM One và phát sóng trên mạng từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2013. Mặc dù không được phát sóng trên truyền hình mặt đất miễn phí và bị chỉ trích vì nội dung, bộ phim vẫn nhận được nhiều nhận xét tích cực và trở nên cực kì phổ biến, thúc đẩy việc tạo ra mùa thứ hai. Được đạo diễn bởi Kriangkrai Vachiratamporn, mùa thứ hai bắt đầu phát sóng vào tháng 7 năm 2014. Vào tháng 9 năm 2015, Hormones mùa thứ ba bắt đầu phát sóng với cái tên "Hormones 3: The Final Season" với dàn nhân vật chính là những diễn viên mới được chọn lựa từ Hormones: The Next Gen.[2]

Diễn viên[sửa | sửa mã nguồn]

Diễn viên chính[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa 1 & 2:

  • Pachara Chirathivat (Peach) trong vai "Win" Chaichana Charatchaipracha - "Bad boy" nổi tiếng của trường
  • Ungsumalynn Sirapatsakmetha (Pattie) trong vai "Kwan" Khongkwan Dilokthamsakul - Cô nàng hoàn hảo mà bao nam sinh mơ ước, trong đó có "Hot boy nổi loạn" Win và anh chàng mê chụp ảnh Mhog
  • Thanapob Leeratanakajorn (Tor) trong vai "Phai" Pollawat Lhaokhunapat - Anh chàng luôn xử lí mọi việc bằng nắm đấm, luôn không tin tưởng vào người bạn gái của mình là Sprite
  • Supassara Thanachat (Kao) trong vai "Sprite" Suttanuch Sujindhara - Cô nàng dễ dãi, điều đó đã trở thành nguyên nhân tan vỡ cho cuộc tình giữa cô và anh chàng Phai
  • Chutavuth Pattarakampol (March) trong vai "Phu" Phubes Pattarakamporn - Chàng trai dễ mến, là người yêu cũ của Toei nhưng cũng rất "mến" người bạn đồng giới Thee
  • Sedthawut Anusit (Tou) trong vai "Thee" Thatkamjon - Anh chàng hòa đồng, vui tính, "thầm thương trộm nhớ" người bạn đồng giới Phu
  • Gunn Junhavat trong vai "Tar" Olarn Tantiwongpaibul - Anh chàng nhạc công hiền lành, là bạn thân của Win và Mhog, thích Toei nhưng không được đáp lại
  • Sutatta Udomsilp (Punpun) trong vai "Toei" Thaneeda Kamolpaisarn - Cô nàng hiền lành, dễ gần, có nhiều chàng trai "thầm thương trộm nhớ", trong đó có anh chàng bạn thân Tar
  • Sirachuch Chienthaworn (Michael) trong vai "Mhog" Thawit Chaowakornkul - Anh chàng có máu nghệ sĩ, mê chụp ảnh

Mùa 3:

Diễn viên phụ[sửa | sửa mã nguồn]

Các tập phim[sửa | sửa mã nguồn]

Số tập Tựa đề Nhân vật chính Ngày phát sóng
Mùa 1
0 Đặc biệt: Giới thiệu nhân vật - 18 tháng 5 năm 2013
1 "Testosterone" Win 25 tháng 5 năm 2013
2 "Dopamine" Tar 1 tháng 6 năm 2013
3 "Endorphin" Sprite 8 tháng 6 năm 2013
4 "Serotonin" Mhog 15 tháng 6 năm 2013
5 "Estrogen" Toei 22 tháng 6 năm 2013
6 "Dopamine" Phu 29 tháng 6 năm 2013
7 "Adrenaline" Phai 6 tháng 7 năm 2013
8 "Progesterone" Dao 13 tháng 7 năm 2013
9 "Cortisol" Kwan 20 tháng 7 năm 2013
10 "Testosterone vs. Estrogen" Win & Kwan 27 tháng 7 năm 2013
11 "Oxytocin" Tất cả nhân vật 3 tháng 8 năm 2013
12 "Growth Hormone" Tất cả nhân vật 10 tháng 8 năm 2013
13 "Raging Hormones" Tất cả nhân vật 17 tháng 8 năm 2013
14 Đặc biệt: Hậu trường - 24 tháng 8 năm 2013
Mùa 2
0 Đặc biệt: Hậu trường - 12 tháng 7 năm 2014
1 "Yêu mê dại" Tất cả nhân vật 19 tháng 7 năm 2014
2 "Thee" Thee 26 tháng 7 năm 2014
3 "Toei" Toei 2 tháng 8 năm 2014
4 "Dao+Koi" Dao & Koi 9 tháng 8 năm 2014
5 "Phu" Phu 16 tháng 8 năm 2014
6 "Win" Win 23 tháng 8 năm 2014
7 "Kwan" Kwan 30 tháng 8 năm 2014
8 "Mhog" Mhog 6 tháng 9 năm 2014
9 "Sprite" Sprite 13 tháng 9 năm 2014
10 "Oil" Oil 20 tháng 9 năm 2014
11 "Tar" Tar 27 tháng 9 năm 2014
12 "Phai" Phai 4 tháng 10 năm 2014
13 "Bế giảng" Tất cả nhân vật 11 tháng 10 năm 2014
14 Đặc biệt: Hậu trường - 18 tháng 10 năm 2014
Mùa 3
0 Đặc biệt: Hậu trường - 19 tháng 9 năm 2015
1 "Growth Hormone" Tất cả nhân vật 26 tháng 9 năm 2015
2 "Estrogen" Dao & Koi 3 tháng 10 năm 2015
3 "Adrenaline" Zomzom & Mali 10 tháng 10 năm 2015
4 "Serotonin" Phao 17 tháng 10 năm 2015
5 "Dopamine" Jane 24 tháng 10 năm 2015
6 "Cortisol" Boss 31 tháng 10 năm 2015
7 "Androgen" Non 7 tháng 11 năm 2015
8 "Endorphin" First 14 tháng 11 năm 2015
9 "Testosterone" Sun 21 tháng 11 năm 2015
10 "Growth Hormone II" Pala 28 tháng 11 năm 2015
11 "Oxytocin" Oil 5 tháng 12 năm 2015
12 "Oxytocin II" Kanompang 12 tháng 12 năm 2015
13 "Hormones" Tất cả nhân vật 19 tháng 12 năm 2015
14 Đặc biệt: Unseen Hormones - 26 tháng 12 năm 2015

Nhạc phim[sửa | sửa mã nguồn]

Tựa đề Ca sĩ Ngày phát hành MV
Mùa 1
"แตกต่างเหมือนกัน" (Tôi khác biệt) Getsunova 4/7/2013
"เพดาน" (Giới hạn tình yêu) See Scape 9/8/2013
"ไม่บอกเธอ" (Không nói với em) 28/9/2013
"อย่างน้อย" (Ít nhất)
"มั๊ง?" (Có lẽ?) Tor Saksit
"มันคือความรัก" (Đó là tình yêu) Lula
"รักเธอ 24 ชั่วโมง" (Yêu em 24 giờ) Kangsom
"ไม่รัก..ไม่ต้อง" (Không yêu... Không cần phải yêu) New & Jew
"หนี" (Trốn chạy) Klear
"Butterfly" (Bươm bướm) Palmy
Mùa 2
"อาบน้ำร้อน" (Trải nghiệm) Big Ass 9/6/2014
"รถของเล่น" (Xe đồ chơi) Tiger
"ปากว่าง" Gunn & Pearwah
"ไม่มีตรงกลาง" Ae Jirakorn
"คุณและคุณเท่านั้น" (Em và chỉ em thôi) Kangsom Tanatat
"ผงาดง้ำค้ำโลก" See Scape
"ฉันมีเพียง" (Anh chỉ có) Peach 23/8/2014
"ทะเลสีดำ" (Đại dương tối tăm) Gunn & Pearwah 30/8/2014
"บทเพลงกระซิบ" (Bài hát bên tai) See Scape 27/9/2014
"ด้วยรักและผูกพัน" (Tình yêu và sự kết nối) Bird Thongchai
"ปฏิญาณ" See Scape
"เต้ย" (Toey) Gunn 11/10/2014
"ขอ" See Scape
"เวลา" (Thời gian) Over Me
"โชคดีนะเพื่อน" (May mắn bạn nhé) Tor 19/10/2014
Mùa 3
"ย้อน" (Trở về) Slot Machine 15/9/2015
"หว่าเว้" (Buồn chán) Bank & James 27/9/2015
"คุกเข่า" (Kneel) Cocktail
"เรือเล็กควรออกจากฝั่ง" (Thuyền nhỏ nên rời bờ) Bodyslam
"ผจญภัย" (Đối mặt hiểm nguy) Mrs. Slave
"ซึนเดะเระ" Siamese Kittenz
"ปล่อย" (Giải thoát) Pop Pongkul
"สถานีต่อไป" (Trạm kế) Apartment khun pah
"ถ้าเธอคิดจะลืมเขา" (Nếu bạn muốn quên người ấy) Pearwah 29/11/2015
"ช่างมัน" (Sao cũng được) Ton 1/11/2015
"เสพติดความเจ็บปวด" (Nghiện sự đau khổ) Pepo 15/11/2015
"พลังแสงอาทิตย์" (Năng lượng mặt trời) Sweet Mullet
"เวลาเธอยิ้ม" (Khi em cười) Polycat 6/12/2015
"อย่าเสียใจคนเดียว" (Đừng buồn một mình) Better Weather 13/12/2015
"เพราะทุกครั้ง" (Vì mọi lần) Bank & Pearwah 20/12/2015
"อากาศ" (Không khí) Yokee Playboy
"กวางขาวอยู่กลางเขา" Jonus
"จูบเย้ยจันทร์" Orawee Sujjanon & Charin Nuntanakorn
"คำตัดสิน" (Nhịp đập con tim) Lomosonic

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “5 Thai Romance Dramas That Will Make Your Heart Skip | Viu”. Viu (bằng tiếng Anh). Ngày 24 tháng 10 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2017.
  2. ^ “A new shot of Hormones” (bằng tiếng Anh). Bangkok Post. Ngày 10 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2022.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]