Vui (định hướng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Vui)

Trong tiếng Việt, vui có thể được hiểu theo nhiều nghĩa gồm:

  • Niềm vui hay vui vẻ: là một trong các trạng thái tình cảm của con người, đối lập với buồn
  • Hạnh phúc hay vui sướng: Là một trạng thái cảm xúc của con người khi được thỏa mãn một nhu cầu nào đó mang tính trừu tượng.
  • Thú vui hay thú tiêu khiển: Là việc làm cho tâm trạng thoái mái bằng những trò chơi giải trí nhẹ nhàng
  • Sự hài hước, tính cách con người: người vui tính, người vui vẻ, một trò đùa nhẹ nhàng
  • Chỉ tên người