Wikipedia:Phiên bản ngôn ngữ/Thống kê/2014/05

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dự án Wikipedia284 phiên bản theo ngôn ngữ. Nhiều phiên bản chỉ dịch bài thông tin từ Tiếng Anh; nhiều phiên bản khác có bài viết nguồn gốc từ tiếng đó. Bạn có thể thăm nhiều phiên bản Wikipedia dùng cổng chính ở www.wikipedia.org. Địa chỉ của mỗi phiên bản thường bắt đầu với mã ngôn ngữ hai hoặc ba chữ (theo tiêu chuẩn ISO 639), sau đó là .wikipedia.org.

Tổ chức Wikimedia cũng hoạt động vài dự án khác; xem Wikipedia:Dự án liên quan.

Danh sách ngôn ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Lưu ý: Chỉ bỏ một liên kết đến phiên bản không thì không tạo nó ra đâu! Phải theo quá trình để bắt đầu nó.

Những phiên bản danh sách ở dưới là dự án đã được bắt đầu. Thống kê cho mọi phiên bản có ở Wikimedia. Những số thống kê ở dưới hiện thời vào ngày 1 tháng 5 năm 2014 được xếp theo số lượng đề mục (theo meta.wikimedia)

Phiên bản khổng lồ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có trên một triệu bài viết:


Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
1 Anh English en 4,504,428 32,786,355 714,638,637 1,408 21,257,796 129,414 831,539 859
2 Hà Lan Nederlands nl 1,773,800 3,203,535 42,165,481 54 593,756 4,186 19 9
3 Đức Deutsch de 1,713,912 4,743,009 135,816,422 254 1,855,514 19,649 160,921 89
4 Thụy Điển Svenska sv 1,617,869 3,609,403 26,541,306 72 375,698 2,831 0 11
5 Pháp Français fr 1,500,964 6,459,341 105,689,685 182 1,809,390 17,086 43,310 179
6 Ý Italiano it 1,118,649 3,650,906 70,943,547 109 1,001,398 7,776 126,808 100
7 Nga Русский ru 1,109,412 3,734,448 75,081,594 93 1,247,329 11,119 163,227 113
8 Tây Ban Nha Español es 1,097,804 4,554,721 79,593,772 83 3,057,177 15,737 1 173
9 Ba Lan Polski pl 1,043,251 2,060,383 39,358,210 146 612,669 4,168 0 18

Phiên bản rất lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
10 Waray Winaray war 959,754 1,980,542 4,866,820 2 19,441 78 329 3
11 Nhật Bản 日本語 ja 907,150 2,536,320 52,564,122 53 831,555 11,631 80,796 67
12 Cebu Sinugboanong Binisaya ceb 892,117 1,878,476 4,537,131 7 16,754 70 312 3
13 Việt Nam Tiếng Việt vi 888,043 2,298,361 16,378,414 29 381,542 1,200 18,333 18
14 Bồ Đào Nha Português pt 826,385 3,507,531 39,855,456 35 1,281,823 5,719 28,101 120
15 Trung Quốc 中文 zh 765,802 3,390,007 32,551,077 85 1,638,200 7,260 36,373 113
16 Ukraina Українська uk 497,293 1,466,908 14,412,852 30 213,277 2,589 73,056 37
17 Catalan Català ca 426,976 1,065,488 13,692,181 31 168,463 1,575 7,731 29
18 Na Uy (Bokmål) Norsk (Bokmål) no 418,550 988,703 14,180,413 55 298,016 1,610 488 27
19 Ba Tư فارسی fa 388,233 2,220,709 17,288,729 26 409,560 2,848 26,622 173
20 Indonesia Bahasa Indonesia id 349,463 1,352,293 8,861,893 24 559,697 2,065 45,117 54
21 Phần Lan Suomi fi 345,878 927,061 14,874,268 43 256,777 1,679 35,871 45
22 Séc Čeština cs 294,039 758,799 11,816,690 30 255,247 1,876 2 39
23 Ả Rập العربية ar 277,227 1,658,211 15,707,374 36 769,835 3,376 19,669 235
24 Triều Tiên 한국어 ko 275,499 898,090 14,190,942 29 265,560 2,160 12,247 81
25 Mã Lai Bahasa Melayu ms 258,927 680,701 3,775,349 14 132,272 313 16,361 15
26 Hungary Magyar hu 258,787 874,935 15,276,690 33 256,485 1,709 41,086 99
27 Serbia Српски / Srpski sr 245,927 792,764 10,070,697 18 139,912 847 22,997 63
28 Rumani Română ro 242,959 1,042,567 8,837,248 21 289,179 899 25,013 92
29 Thổ Nhĩ Kỳ Türkçe tr 228,108 1,126,727 15,284,556 28 567,499 2,766 28,108 211
30 Kazakh Қазақша kk 206,526 485,546 2,130,885 12 33,501 314 9,066 8
31 Quốc tế ngữ Esperanto eo 195,493 428,275 5,527,578 19 93,610 374 7,715 18
32 Slovak Slovenčina sk 192,303 410,072 5,782,158 7 100,048 484 5 18
33 Đan Mạch Dansk da 187,400 622,637 7,936,512 32 210,006 951 15 69
34 Basque Euskara eu 178,760 486,489 4,660,632 12 50,805 270 1 28
35 Litva Lietuvių lt 164,744 355,279 4,776,238 24 78,183 387 16,430 18
36 Bungary Български bg 160,805 360,030 6,507,296 23 153,290 810 1,347 28
37 Serb-Croat Srpskohrvatski / Српскохрватски sh 160,147 1,336,716 4,295,016 10 64,457 269 4,329 173
38 Hebrew עברית he 156,779 660,223 16,310,078 29 229,378 2,388 42,446 255
39 Croatia Hrvatski hr 145,105 402,644 4,483,694 30 125,411 505 12,696 35
40 Slovenia Slovenščina sl 140,555 313,102 4,360,882 28 120,795 491 6,468 21
41 Uzbek O‘zbek uz 127,562 639,389 2,277,132 8 16,273 94 407 57
42 Estoni Eesti et 123,329 316,711 4,025,317 38 67,845 476 3,465 31
43 Volapuk Volapük vo 119,132 247,771 3,294,909 6 17,676 38 0 16
44 Armeni Հայերեն hy 116,558 430,897 2,334,724 8 29,199 413 3,933 39
45 Na Uy (Nynorsk) Nynorsk nn 113,632 258,692 2,848,951 30 56,745 175 196 18
46 Galicia Galego gl 112,468 247,290 3,355,707 13 51,139 270 10,458 20
47 Tiếng Anh đơn giản Simple English simple 112,220 323,525 11,950,888 22 361,525 629 25 131
48 Hindi हिन्दी hi 111,364 447,957 2,462,682 8 113,787 289 2,808 50
49 Latinh Latina la 106,097 197,851 2,826,209 14 65,542 182 1 11
50 Azerbaijan Azərbaycanca az 102,252 260,152 3,077,625 16 72,451 567 15,553 28
51 Hy Lạp Ελληνικά el 100,747 271,604 4,765,782 22 145,377 831 10,038 50

Phiên bản lớn[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng chục ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
52 Thái ไทย th 87,588 471,967 5,760,067 16 199,876 989 30,611 235
53 Occitan Occitan oc 86,908 138,812 2,073,187 6 19,820 120 1,272 5
54 Gruzia ქართული ka 82,547 232,985 2,776,464 9 59,257 208 10,610 40
55 Macedoni Македонски mk 76,562 1,065,908 3,313,778 19 49,297 183 6,703 --
56 Belarus Беларуская be 71,628 172,258 1,881,413 9 41,690 215 1,096 22
57 Nepal Newari नेपाल भाषा new 70,250 190,378 790,415 1 10,763 28 83 12
58 Piemonte Piemontèis pms 63,341 92,062 845,019 9 11,629 51 2,260 2
59 Tagalog Tagalog tl 62,986 197,814 1,480,566 14 51,013 103 1,939 34
60 Tamil தமிழ் ta 60,776 180,414 1,733,399 39 63,592 267 10,452 37
61 Telugu తెలుగు te 57,468 147,014 1,138,264 20 35,884 156 9,327 19
62 Tatar Tatarça / Татарча tt 57,301 113,984 938,004 3 14,642 80 1,786 8
63 Wales Cymraeg cy 57,161 126,447 5,067,180 17 28,417 130 9,735 59
64 Latvi Latviešu lv 54,050 219,952 2,245,781 18 44,913 225 15,650 96
65 Haiti Krèyol ayisyen ht 53,217 61,056 704,238 1 11,861 26 68 0
66 Belarus (Taraškievica) Беларуская (тарашкевіца) be-x-old 52,974 137,617 1,786,093 6 35,272 159 1,311 33
67 Urdu اردو ur 51,160 200,452 3,847,396 12 30,972 151 3,922 163
68 Albani Shqip sq 50,829 121,929 1,584,995 15 62,002 262 12,580 25
69 Bosnia Bosanski bs 50,074 297,808 2,644,964 11 67,696 164 22,459 217
70 Breton Brezhoneg br 49,086 101,487 1,649,499 11 30,205 116 5,039 19
71 Java Basa Jawa jv 47,515 102,108 904,768 9 21,062 66 5,217 12
72 Malagasy Malagasy mg 47,129 179,188 728,605 5 7,219 29 54 32
73 Luxembourg Lëtzebuergesch lb 40,979 91,218 1,827,854 7 24,281 96 2,520 30
74 Marathi मराठी mr 40,157 146,531 1,299,451 10 42,832 99 13,462 62
75 Iceland Íslenska is 37,321 101,465 1,513,441 24 37,043 133 3,208 44
76 Malayalam മലയാളം ml 35,420 238,014 2,031,551 20 57,144 270 4,259 279
77 Tây Punjab شاہ مکھی پنجابی (Shāhmukhī Pañjābī) pnb 32,552 38,375 402,023 1 11,413 54 239 0
78 Bashkir Башҡорт ba 32,485 69,296 437,018 9 9,814 54 1,056 8
79 Miến Điện မ္ရန္‌မာစာ my 31,777 46,765 212,906 5 22,555 49 3,730 1
80 Afrikaans Afrikaans af 31,166 75,043 1,313,600 10 58,868 157 3,587 35
81 Yoruba Yorùbá yo 30,872 53,172 544,923 1 10,718 38 214 5
82 Ireland Gaeilge ga 30,572 51,824 744,569 6 19,423 87 1,267 7
83 Aragon Aragonés an 29,829 97,600 1,589,222 4 31,038 84 1,168 84
84 Quảng Đông 粵語 zh-yue 29,769 87,946 900,845 13 86,145 153 730 39
85 Bengal বাংলা bn 29,756 331,076 1,692,835 14 60,844 339 2,367 --
86 Tajik Тоҷикӣ tg 29,615 55,885 453,339 6 10,601 39 557 6
87 Lombard Lumbaart lmo 29,586 76,369 1,037,431 7 13,337 64 4,412 34
88 Tây Frisia Frysk fy 29,534 61,085 721,947 9 16,579 66 5,103 13
89 Chuvash Чăваш cv 28,373 46,390 540,692 2 14,220 50 667 5
90 Kyrgyz Кыргызча ky 27,342 41,343 181,939 3 9,020 55 2,704 1
91 Chechen Нохчийн ce 26,346 38,603 217,608 2 7,843 39 222 1
92 Swahili Kiswahili sw 26,138 67,741 966,041 10 17,949 59 1,972 36
93 Ido Ido io 25,701 37,437 920,173 5 15,462 51 102 5
94 Nepal नेपाली ne 25,473 59,674 396,986 12 15,628 65 214 12
95 Gujarat ગુજરાતી gu 25,422 49,180 367,076 3 18,874 54 289 7
96 Bishnupur-Manipur ইমার ঠার/বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী bpy 25,151 57,662 803,242 1 12,806 29 212 23
97 Sicilia Sicilianu scn 23,876 53,280 729,911 9 18,053 42 1,420 21
98 Scots Scots sco 23,105 68,495 434,208 7 21,569 64 266 24
99 Hạ Saxon Plattdüütsch nds 21,208 52,975 755,989 6 21,347 50 0 32
100 Kurd Kurdî / كوردی ku 20,370 49,167 653,904 6 20,129 68 684 27
101 Asturian Asturianu ast 19,612 36,016 777,992 9 25,016 76 26 15
102 Quechua Runa Simi qu 18,810 49,979 651,423 2 12,270 41 85 36
103 Sunda Basa Sunda su 17,570 36,468 456,336 5 11,502 35 583 14
104 Alemannisch Alemannisch als 16,763 39,727 595,100 8 37,588 96 681 28
105 Kannada ಕನ್ನಡ kn 16,123 53,296 441,078 5 19,460 148 3,064 44
106 Amhara አማርኛ am 15,815 41,147 327,717 3 16,172 31 1,622 20
107 Khoa học Quốc tế Interlingua ia 14,230 24,389 550,127 10 19,389 53 26 11
108 Napoli Nnapulitano nap 14,113 27,833 686,383 6 11,411 23 445 23
109 Bugis Basa Ugi bug 14,090 18,209 196,800 0 6,041 10 3 1
110 Sorani Soranî / کوردی ckb 13,775 94,903 425,157 2 14,000 80 301 155
111 Scotland Gaelic Gàidhlig gd 13,731 23,173 460,186 4 10,666 47 562 9
112 Samogiti Žemaitėška bat-smg 13,668 23,309 334,074 4 12,178 28 678 7
113 Walon Walon wa 13,276 34,133 314,666 3 9,776 28 2,217 23
114 Banyumas Basa Banyumasan map-bms 13,051 26,061 202,065 3 6,630 19 555 8
115 Mông Cổ Монгол mn 12,375 34,557 413,435 9 28,514 114 1,336 38
116 Ả Rập Ai Cập مصرى (Maṣrī) arz 12,162 87,997 639,888 6 50,584 103 1,682 283
117 Mazandarani مَزِروني mzn 11,677 23,132 126,589 3 8,085 33 274 5
118 Mân Nam Bân-lâm-gú zh-min-nan 11,126 28,926 461,413 10 19,468 31 439 41
119 Yidish ייִדיש yi 10,839 33,955 496,506 3 18,705 34 1,446 67
120 Sinhala සිංහල si 10,812 45,528 311,947 3 17,316 194 3,900 71
121 Punjab ਪੰਜਾਬੀ pa 10,415 35,025 179,217 2 7,549 57 631 29
122 Sakha Саха тыла (Saxa Tyla) sah 10,323 29,812 327,268 3 8,691 39 2,105 39
123 Veneto Vèneto vec 10,316 31,355 571,325 5 12,935 39 739 76
124 Phạn संस्कृतम् sa 10,194 26,814 274,542 8 10,962 49 474 27

Phiên bản trung bình[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng ngàn bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
125 Nahuatl Nāhuatl nah 9,777 19,575 395,029 5 10,239 42 214 20
126 Bavaria Boarisch bar 9,626 34,355 419,328 6 24,913 70 592 81
127 Faroe Føroyskt fo 9,333 23,536 298,289 8 10,587 45 548 29
128 Oseti Иронау os 9,313 35,115 471,867 3 11,576 36 371 103
129 Taranto Tarandíne roa-tara 9,187 16,930 133,008 4 5,179 18 310 6
130 Kapampangan Kapampangan pam 8,324 17,942 287,319 2 8,830 29 910 21
131 Thượng Sorb Hornjoserbsce hsb 8,185 21,181 321,457 4 11,086 34 243 38
132 Oriya ଓଡ଼ିଆ or 8,005 34,501 173,041 4 6,847 46 133 55
133 Bắc Sami Sámegiella se 7,666 16,405 283,415 5 11,185 26 59 22
134 Limburgian Limburgs li 7,405 23,234 368,710 5 11,614 38 686 73
135 Maori Māori mi 7,059 12,651 144,908 10 5,989 28 13 7
136 Ilokano Ilokano ilo 6,828 28,965 232,858 3 6,548 29 140 85
137 Corsica Corsu co 6,696 13,236 346,060 2 8,497 36 66 25
138 Hindi Fiji Fiji Hindi hif 6,471 16,324 210,668 1 10,015 31 167 30
139 Cám 贛語 gan 6,207 32,664 405,301 2 19,502 25 260 225
140 Bắc Frisia Nordfriisk frr 6,132 12,377 96,674 3 5,392 29 582 8
141 Tạng བོད་སྐད bo 6,092 15,450 134,733 0 10,553 30 303 21
142 Gilaki گیلکی glk 6,012 11,116 43,394 2 6,215 17 877 3
143 Rusyn русиньскый язык rue 5,979 9,153 103,442 0 7,934 22 23 3
144 Trung Bikol Bikol bcl 5,844 10,578 158,915 1 7,407 32 1,258 10
145 Hà Lan Hạ Saxon Nedersaksisch nds-nl 5,337 14,734 296,010 7 11,061 31 1,098 62
146 Võro Võro fiu-vro 5,158 9,167 174,366 2 5,981 21 252 11
147 Tây Mari Кырык Мары (Kyryk Mary) mrj 5,118 8,426 82,371 0 3,605 20 48 4
148 Pashtun پښتو ps 5,073 12,516 163,242 7 8,648 29 1,237 28
149 Turkmen تركمن / Туркмен tk 5,043 11,756 197,419 1 9,061 17 388 30
150 Tây Vlaanderen West-Vlams vls 4,893 15,252 282,105 6 10,303 32 573 83
151 Manx Gaelg gv 4,764 17,377 302,208 2 8,372 29 207 122
152 Mingrelia მარგალური (Margaluri) xmf 4,726 16,087 108,381 2 4,704 22 0 39
153 Pangasinan Pangasinan pag 4,704 7,078 52,334 1 3,414 13 45 2
154 Zaza Zazaki diq 4,392 19,339 346,742 2 10,316 46 214 208
155 Khmer ភាសាខ្មែរ km 4,232 21,645 150,960 9 13,449 60 1,171 118
156 Zeeland Zeêuws zea 4,229 7,554 97,267 6 5,107 27 7 8
157 Komi Коми kv 4,209 9,812 126,552 1 5,938 29 298 23
158 Đông Mari Олык Марий (Olyk Marij) mhr 4,114 13,018 128,842 0 5,457 34 381 46
159 Casubia Kaszëbsczi csb 4,034 7,339 168,096 5 7,027 26 142 15
160 Veps Vepsän vep 3,949 8,172 64,561 1 3,922 20 52 9
161 Aymara Aymar ay 3,750 7,429 79,377 0 7,275 26 14 10
162 Hẹ Hak-kâ-fa / 客家話 hak 3,720 7,267 90,768 0 10,867 26 38 11
163 Dhivehi ދިވެހިބަސް dv 3,666 10,662 122,449 3 12,081 30 1,118 42
164 Somali Soomaaliga so 3,639 12,417 141,658 4 9,347 65 164 66
165 Norman Nouormand/Normaund nrm 3,562 7,947 214,004 3 6,040 25 5 41
166 Rumansh Rumantsch rm 3,501 8,301 145,969 3 7,734 24 53 33
167 Udmurt Удмурт кыл udm 3,482 8,449 101,961 3 5,894 20 139 25
168 Trung văn cổ 古文 / 文言文 zh-classical 3,461 65,155 242,068 1 37,535 59 2 --
169 Sardinia Sardu sc 3,434 10,364 136,028 2 7,680 22 187 53
170 Komi-Permyak Перем Коми (Perem Komi) koi 3,429 7,389 54,397 0 3,300 21 275 10
171 Uyghur Oyghurque ug 3,322 10,271 143,436 1 8,715 18 664 61
172 Ladino Dzhudezmo lad 3,306 10,151 157,163 8 8,636 28 58 66
173 Saterland Seeltersk stq 3,306 8,434 115,239 3 5,883 21 493 33
174 Ngô 吴语 wuu 3,240 10,300 213,359 3 27,361 27 395 98
175 Liguria Líguru lij 3,188 10,914 157,934 2 5,509 27 140 85
176 Friuli Furlan fur 3,111 6,881 162,407 1 6,401 25 433 35
177 Malta Malti mt 3,068 14,253 249,521 5 8,931 27 1,184 233
178 Emilia-Romagna Emiliàn e rumagnòl eml 2,905 13,426 80,856 5 8,039 32 774 79
179 Asam অসমীয়া as 2,843 32,755 135,450 4 8,685 50 1,280 458
180 Pali पाऴि pi 2,807 4,323 100,883 0 2,875 10 1 7
181 Bihari भोजपुरी bh 2,772 6,937 117,914 1 5,080 24 22 38
182 Novial Novial nov 2,769 5,175 179,444 3 4,785 15 10 26
183 Guarani Avañe'ẽ gn 2,757 7,463 95,148 1 6,615 25 14 37
184 Ripuarian Ripoarisch ksh 2,731 9,763 2,121,825 3 11,711 23 110 --
185 Picard Picard pcd 2,689 6,346 50,869 1 4,589 30 80 15
186 Cornwall Kernewek/Karnuack kw 2,655 7,036 171,355 1 6,044 27 76 66
187 Anh cổ Englisc ang 2,598 13,343 183,216 1 60,075 46 407 235
188 Gagauz Gagauz gag 2,583 5,515 58,819 0 4,226 28 9 14
189 Silesia Ślůnski szl 2,507 10,127 226,341 4 9,186 33 3 206
190 Aceh Bahsa Acèh ace 2,458 7,580 90,826 1 9,220 40 132 52
191 Navajo Diné bizaad nv 2,432 12,520 150,810 3 6,957 14 328 207
192 Extremadura Estremeñu ext 2,365 5,728 109,358 2 7,410 32 3 39
193 Interlingue Interlingue ie 2,351 5,092 118,700 3 6,133 26 12 32
194 Arpitan Arpitan frp 2,330 5,344 188,091 2 6,326 26 33 59
195 Miranda Mirandés mwl 2,176 6,795 87,049 2 5,170 18 2 58
196 Shona chiShona sn 2,071 4,637 39,693 0 4,540 16 3 13
197 Lingala Lingala ln 2,062 6,571 111,074 2 4,881 21 28 81
198 Crimea Qırımtatarca crh 2,033 10,453 122,178 2 7,350 38 5 200
199 Hạ Sorbi Dolnoserbski dsb 2,002 8,436 132,096 3 8,164 30 18 162
200 Pfaelzisch Pfälzisch pfl 1,967 4,454 52,758 6 3,885 22 57 19
201 Lezgi Лезги чІал (Lezgi č’al) lez 1,947 5,230 49,165 4 3,061 21 111 27
202 Karachay-Balkar Къарачай-Малкъар (Qarachay-Malqar) krc 1,938 11,835 104,354 1 3,999 20 113 230
203 Hawaii Hawai`i haw 1,918 4,550 69,981 2 6,178 14 1 29
204 Đức Pennsylvania Deitsch pdc 1,895 5,385 103,799 3 14,268 33 164 65
205 Kalmykia Хальмг xal 1,875 8,470 76,644 2 4,571 18 6 112
206 Kabyle Taqbaylit kab 1,852 6,147 57,529 0 4,336 18 33 50
207 Rwanda Ikinyarwanda rw 1,831 4,910 75,739 0 4,450 18 0 44
208 Tonga faka Tonga to 1,648 6,118 33,689 1 3,941 8 450 41
209 Erzya Эрзянь (Erzjanj Kelj) myv 1,648 4,208 76,911 3 4,532 14 18 44
210 Assyrian Neo-Aramaic ܐܪܡܝܐ arc 1,608 6,292 90,341 4 8,787 16 72 122
211 Greenland Kalaallisut kl 1,606 4,692 70,594 2 5,833 19 1 56
212 Banjar Bahasa Banjar bjn 1,464 8,537 55,574 2 4,533 18 62 152
213 Papiamento Papiamentu pap 1,366 3,533 73,091 1 5,121 19 5 52
214 Kabard Адыгэбзэ (Adighabze) kbd 1,364 3,555 34,486 1 3,202 23 20 25
215 Lào ລາວ lo 1,295 6,668 46,770 2 5,831 21 24 121
216 Pisin Tok Pisin tpi 1,256 6,109 79,048 1 5,516 18 4 193
217 Lak Лакку lbe 1,202 8,130 40,291 0 4,047 12 3 165
218 Wolof Wolof wo 1,199 5,542 99,204 3 6,672 18 72 235
219 Moksha Мокшень (Mokshanj Kälj) mdf 1,185 4,053 47,429 2 3,872 16 77 69
220 Lojban Lojban jbo 1,184 6,155 109,341 6 6,759 19 14 313
221 Zamboanga Chavacano de Zamboanga cbk-zam 1,181 2,986 99,868 2 6,864 27 0 78
222 Avar Авар av 1,171 5,362 53,218 1 5,011 26 2 127
223 Tahiti Reo Mā`ohi ty 1,051 3,201 47,007 3 3,417 9 1 61
224 Suriname Sranantongo srn 1,049 2,613 38,740 1 3,078 7 0 33
225 Buryat Буряад bxr 1,006 5,042 39,626 1 5,179 32 27 127

Phiên bản nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản có hàng trăm bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
226 Igbo Igbo ig 973 5,287 57,252 2 4,745 18 9 213
227 Kôngô KiKongo kg 874 2,271 39,842 1 3,935 11 3 45
228 Tetun Tetun tet 860 2,350 54,569 3 3,693 20 1 70
229 Nauru dorerin Naoero na 847 4,398 74,646 4 4,484 15 1 298
230 Abkhaz Аҧсуа ab 826 4,339 40,823 0 7,370 28 3 170
231 Latgalia Latgaļu ltg 767 2,557 30,596 0 2,407 13 40 65
232 Bắc Sotho Sesotho sa Leboa nso 690 1,787 14,815 1 1,548 14 0 21
233 Tráng Cuengh za 665 2,036 36,251 0 4,018 12 0 76
234 Karakalpak Qaraqalpaqsha kaa 646 2,576 35,044 1 4,224 18 12 121
235 Zulu isiZulu zu 621 3,602 34,916 0 6,562 15 2 223
236 Hausa هَوُسَ ha 584 2,111 27,906 1 4,105 15 2 90
237 Cheyenne Tsetsêhestâhese chy 577 2,015 20,528 0 4,526 18 0 63
238 Digan romani - रोमानी rmy 546 2,449 47,496 1 7,882 13 6 236
239 Slav Giáo hội cổ Словѣньскъ cu 537 4,117 69,222 3 11,554 22 3 --
240 Cherokee ᏣᎳᎩ chr 523 3,768 32,899 2 7,726 18 1 336
241 Tswana Setswana tn 509 2,163 20,113 3 3,651 16 1 98
242 Mân Đông Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ cdo 505 3,386 36,418 2 7,883 15 46 350
243 Aromania Armãneashce roa-rup 489 4,254 251,269 1 7,316 20 501 --
244 Bislama Bislama bi 466 1,788 36,707 0 4,509 16 1 165
245 Gôtic 𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺 got 458 3,642 29,915 3 7,931 13 15 397
246 Norfuk Norfuk pih 458 2,184 39,505 1 4,193 12 2 257
247 Twi Twi tw 436 1,474 16,114 0 4,709 10 0 62
248 Samoa Gagana Samoa sm 434 2,960 32,082 0 3,462 8 1 367
249 Moldova Молдовеняскэ mo 401 2,339 9,986 0 2,155 0 31 100
250 Bambara Bamanankan bm 396 2,949 35,258 1 4,869 15 1 497
251 Inuk ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ iu 392 3,686 36,715 3 7,522 16 4 --
252 Swati SiSwati ss 391 1,820 36,179 2 3,396 12 6 266
253 Sindh سنڌي، سندھی ، सिन्ध sd 376 4,111 28,482 1 4,126 13 21 --
254 Pontus Ποντιακά pnt 374 1,767 34,336 4 4,173 12 3 270
255 Kikuyu Gĩkũyũ ki 358 1,708 16,827 0 3,043 11 0 140
256 Runđi Kirundi rn 311 1,424 18,204 0 3,419 11 0 164
257 Xhosa isiXhosa xh 305 1,831 25,699 0 4,244 20 0 351
258 Oromo Oromoo om 301 2,925 19,751 1 3,259 12 7 --
259 Tsonga Xitsonga ts 300 1,826 27,993 1 3,543 8 0 397
260 Ewe Eʋegbe ee 297 3,432 46,982 1 5,053 24 0 --
261 Akan Akana ak 280 1,729 17,815 0 4,536 14 0 276
262 Fiji Na Vosa Vakaviti fj 270 1,681 33,023 1 3,742 10 0 --
263 Tigrinya ትግርኛ ti 269 1,402 18,663 0 3,387 10 1 236
264 Kashmir कश्मीरी / كشميري ks 228 2,220 27,289 2 3,952 10 1 --
265 Fula Fulfulde ff 212 1,611 20,503 0 3,396 13 1 --
266 Sango Sängö sg 212 1,476 19,738 1 2,866 6 2 475
267 Venda Tshivenda ve 206 1,413 16,175 0 2,918 7 0 393
268 Cree Nehiyaw cr 199 2,883 27,342 1 6,112 25 2 --
269 Luganda Luganda lg 198 1,759 17,458 2 2,774 13 0 --
270 Nam Sotho Sesotho st 192 2,398 16,418 1 3,980 8 1 --
271 Bhutan ཇོང་ཁ dz 186 1,504 26,738 0 3,962 13 2 --
272 Tumbuka chiTumbuka tum 172 1,314 21,925 0 2,725 7 0 --
273 Inupiaq Iñupiak ik 168 1,966 33,457 1 3,348 12 0 --
274 Chichewa Chi-Chewa ny 168 1,340 16,369 1 2,980 10 0 --
275 Chamorro Chamoru ch 159 2,311 15,929 0 6,277 11 1 --

Phiên bản mới hoạt động[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là những phiên bản dưới hàng chục bài viết:

Ngôn ngữ Nguyên ngữ Wiki Đề mục Tổng cộng Sửa đổi BQV Đăng ký Hoạt động Hình ảnh Depth
278 Ndonga Oshiwambo ng 21 426 5,906 0 1,740 0 1 --
279 Lô Lô ꆇꉙ ii 16 158 11,518 0 1,538 0 3 --
280 Choctaw Choctaw cho 15 140 4,052 0 1,403 0 2 --
281 Marshall Ebon mh 10 164 4,090 0 1,733 0 2 --
282 Afar Afar aa 6 1,414 2,477 0 3,236 0 0 --
283 Kuanyama Kuanyama kj 5 69 3,424 0 1,132 0 0 --
284 Hiri Motu Hiri Motu ho 3 75 3,625 0 1,270 0 0 --
285 Muscogee Muskogee mus 2 77 3,495 0 1,621 0 0 --
286 Kanuri Kanuri kr 1 83 4,393 0 4,396 0 0 --
287 Herero Otsiherero hz 0 118 4,317 0 3,074 0 0 -

: Các phiên bản đã bị khóa và sẽ được di chuyển đến Wikimedia Incubator

Phiên bản bị đóng cửa[sửa | sửa mã nguồn]

Các thống kê trước[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]