Hàn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hàn trong tiếng Việt có thể là:

Hàn (寒)[sửa | sửa mã nguồn]

Khoa học[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Hàn (韓)[sửa | sửa mã nguồn]

  • Hàn, một họ người tại Đông Á.

Bán đảo Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Dân tộc hay quốc gia tại bán đảo Triều Tiên:

Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Các chính thể cũ của Trung Quốc cổ đại:

Hàn (瀚)[sửa | sửa mã nguồn]