Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Dữ liệu dưới đây được đưa vào vùng nhớ đệm và được cập nhật lần cuối lúc 08:32, ngày 22 tháng 5 năm 2024.
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/tiff | .tiff, .tif | 8 (0,0306%) | 83.846.938 byte (79,96 MB; 2,27%) |
image/webp | .webp | 39 (0,149%) | 1.664.574 byte (1,59 MB; 0,045%) |
image/gif | .gif | 768 (2,93%) | 32.555.757 byte (31,05 MB; 0,881%) |
image/png | .png, .apng | 6.326 (24,2%) | 1.029.206.477 byte (981,53 MB; 27,8%) |
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 17.437 (66,6%) | 1.951.808.253 byte (1,82 GB; 52,8%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 24.578 tập tin (93,9%): 3.099.081.999 byte (2,89 GB; 83,8%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 1.004 (3,84%) | 190.550.352 byte (181,72 MB; 5,15%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 1.004 tập tin (3,84%): 190.550.352 byte (181,72 MB; 5,15%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/flac | .flac | 1 (0,00382%) | 5.555.291 byte (5,3 MB; 0,15%) |
audio/midi | .mid, .midi, .kar | 1 (0,00382%) | 386 byte (386 byte; 0,0000104%) |
audio/x-flac | .flac | 1 (0,00382%) | 3.012.986 byte (2,87 MB; 0,0815%) |
audio/wav | .wav | 14 (0,0535%) | 71.351.148 byte (68,05 MB; 1,93%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 35 (0,134%) | 60.252.280 byte (57,46 MB; 1,63%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 527 (2,01%) | 220.470.742 byte (210,26 MB; 5,96%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 579 tập tin (2,21%): 360.642.833 byte (343,94 MB; 9,76%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/webm | .webm | 1 (0,00382%) | 430.424 byte (420 kB; 0,0116%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 6 (0,0229%) | 44.393.190 byte (42,34 MB; 1,2%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 44.823.614 byte (42,75 MB; 1,21%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,0267%) | 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0501%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0501%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 26.175 tập tin: 3.696.951.430 byte (3,44 GB).