Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 49 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Không nổi bật|date=tháng 4/2023}}
{{Infobox football club season
{{Infobox football club season
| club = {{TXNĐ}}
| club = {{TXNĐ}}
Dòng 11: Dòng 10:
| stadium = [[Sân vận động Thiên Trường]]
| stadium = [[Sân vận động Thiên Trường]]
| league = {{nobreak|[[V.League 1]]}}
| league = {{nobreak|[[V.League 1]]}}
| league result = thứ 3 trên 14
| league result = thứ 5 trên 14
| cup1 = {{nobreak|[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia|Cúp quốc gia]]}}
| cup1 = {{nobreak|[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia|Cúp quốc gia]]}}
| cup1 result = Vòng loại
| cup1 result = Vòng loại
| league topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] (2 bàn)
| league topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] (3 bàn)
| season topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] (2 bàn)
| season topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]<br/>[[Samuel Nnamani]] (3 bàn)
| highest attendance = '''18.000''' vs {{HAGL}}<br/>(14 tháng 2, 2023)
| highest attendance = '''18.000''' vs {{HAGL}}<br/>(14 tháng 2, 2023)
| lowest attendance = '''12.000''' vs {{KHFC}}<br/>(7 tháng 4, 2023)
| lowest attendance = '''11.000''' vs {{HLHT}}<br/>(31 tháng 5, 2023)
| average attendance = 15.000
| average attendance = 14.166
| largest win = '''1–0'''vs {{HCMC}}, {{SHBĐN}}, {{SLNA}}
| largest win = '''1–0''' vs {{HCMC}}, {{SHBĐN}}, {{SLNA}}
| largest loss =
| largest loss = '''4–0''' vs {{CAHN}}<br/>(16 tháng 5, 2023)
| updated = ngày 13 tháng 2 năm 2023
| updated = ngày 5 tháng 6 năm 2023
| prevseason = 2022
| prevseason = 2022
| nextseason = [[Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023–24|2023–24]]
| nextseason = [[Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023–24|2023–24]]
Dòng 35: Dòng 34:
{{Fs player| no=7 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] | other= }}
{{Fs player| no=7 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] | other= }}
{{Fs player| no=8 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đình Sơn]] | other= }}
{{Fs player| no=8 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đình Sơn]] | other= }}
{{Fs player| no=9 | nat=NGA | pos=FW | name=[[Samuel Nnamani]] | other= }}
{{Fs player| no=10 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] | other= }}
{{Fs player| no=10 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] | other= }}
{{Fs player| no=11 | nat=BRA | pos=FW | name=[[Douglas Coutinho]] | other= }}
{{Fs player| no=12 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Hồ Khắc Ngọc]] | other= }}
{{Fs player| no=12 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Hồ Khắc Ngọc]] | other= }}
{{Fs player| no=14 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Mai Xuân Quyết]] | other= }}
{{Fs player| no=14 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Mai Xuân Quyết]] | other= }}
Dòng 42: Dòng 41:
{{Fs player| no=16 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]] |other= }}
{{Fs player| no=16 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]] |other= }}
{{Fs player| no=18 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Đoàn Thanh Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=18 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Đoàn Thanh Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=20 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Hoàng Xuân Tân]] | other= }}
{{Fs player| no=20 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Hoàng Xuân Tân]] | other= }}
{{Fs player| no=21 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Phan Thế Hưng]] |other= }}
{{Fs player| no=21 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Phan Thế Hưng]] |other= }}
{{Fs mid|color=#FF0000|background=#FFFF00|border=#0000FF}}
{{Fs mid|color=#FF0000|background=#FFFF00|border=#0000FF}}
Dòng 51: Dòng 50:
{{Fs player| no=28 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Hoàng Minh Tuấn]] | other= }}
{{Fs player| no=28 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Hoàng Minh Tuấn]] | other= }}
{{Fs player| no=29 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Đức Dũng]] | other= }}
{{Fs player| no=29 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Đức Dũng]] | other= }}
{{Fs player| no=31 | nat=BRA | pos=FW | name=[[Dominic Vinicius]] | other= }}
{{Fs player| no=32 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Ngô Đức Huy]] | other= }}
{{Fs player| no=32 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Ngô Đức Huy]] | other= }}
{{Fs player| no=66 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Hạ Long]] | other= }}
{{Fs player| no=66 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Hạ Long]] | other= }}
{{Fs player| no=77 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Trọng Đại]] | other= }}
{{Fs player| no=79 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Ngô Hoàng Thịnh]] | other= }}
{{Fs player| no=79 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Ngô Hoàng Thịnh]] | other= }}
{{Fs player| no=82 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Liêm Điều]] | other= }}
{{Fs player| no=82 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Liêm Điều]] | other= }}
{{Fs player| no=88 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Tô Văn Vũ]] | other= }}
{{Fs player| no=95 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Andre Luiz]] | other= }}
{{Fs player| no=96 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Đinh Văn Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=96 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Đinh Văn Trường]] | other= }}
{{Fs player| no=97 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]] | other= }}
{{Fs player| no=97 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]] | other= }}
Dòng 63: Dòng 62:
== Chuyển nhượng ==
== Chuyển nhượng ==


=== Chuyển đến ===
=== Đầu mùa giải ===

==== Chuyển đến ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |#
Dòng 70: Dòng 71:
! style="background:yellow; color: ;" |Từ
! style="background:yellow; color: ;" |Từ
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Ref.|Nguồn tham khảo}}
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|-
|1
|1
Dòng 150: Dòng 151:
|}
|}


=== Rời đi ===
==== Rời đi ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |#
Dòng 157: Dòng 158:
! style="background:yellow; color: ;" |Đến
! style="background:yellow; color: ;" |Đến
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Ref.|Nguồn tham khảo}}
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|-
|1
|1
Dòng 175: Dòng 176:
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Phan Văn Hiếu]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Phan Văn Hiếu]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} {{CAHN}}
| align="left" |{{flagicon|VIE}} {{CAHN}}
|}

=== Giữa mùa giải ===

==== Chuyển đến ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}}
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ
! style="background:yellow; color: ;" |Từ
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Douglas Coutinho]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Londrina-PR
| rowspan="2" |Tự do
| rowspan="2" |<ref name=":1">{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/thep-xanh-nam-dinh-chieu-mo-ngoai-binh-tung-duoc-dinh-gia-15-trieu-euro-2023061317051686.htm|tựa đề=Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro|ngày=13 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live|ngày truy cập=17 tháng 6, 2023}}</ref>
|-
|2
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Andre Luiz]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Ituano
|-
|3
|TV
|{{flagicon|VIE}} [[Tô Văn Vũ]]
|{{flagicon|VIE}} {{CAHN}}
|Cho mượn
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/to-van-vu-bat-mi-kha-nang-thich-nghi-nhanh-khi-dau-quan-cho-nam-dinh-20230616193741804.htm|tựa đề=Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?|tác giả=Cao Oanh|ngày=17 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref>
|}

==== Rời đi ====
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;"
! style="background:yellow; color: ;" |#
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}}
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ
! style="background:yellow; color: ;" |Đến
! style="background:yellow; color: ;" |Phí
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}}
|-
|1
|TĐ
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Dominic Vinicius
| align="left" |Chưa biết
| rowspan="3" |Thanh lí
| rowspan="2" |<ref name=":1" />
|-
|2
|HV
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
|{{flagicon|VIE}} {{TBĐFC}}
|-
|3
|TV
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Trọng Đại]]
|Chưa biết
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/nguyen-trong-dai-chap-nhan-trang-tay-khi-roi-nam-dinh-20230630113708134.htm|tựa đề=Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định|tác giả=Minh Long|ngày=30 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref>
|}
|}


Dòng 185: Dòng 245:
{{Fb overview2
{{Fb overview2
|c=0
|c=0
|c1=[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|V.League 1]] |fm1=16 tháng 4, 2023 |lm1= - |sr1=Vòng 7 |fp1= |w1=3 |d1=3 |l1=1 |f1=6 |a1=7
|c1=[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|V.League 1]] |fm1=3 tháng 2, 2023 |lm1=27 tháng 8, 2023 |sr1=Vòng 1 |fp1= 5 |w1=7 |d1=8 |l1=5 |f1=19 |a1=19
|c2=[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023|Cúp Quốc gia]] |sr2= Vòng loại |fp2= - |w2=1 |d2=0 |l2=0 |f2=1 |a2=1
|c2=[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023|Cúp Quốc gia]] |sr2= Vòng loại |fp2= Tứ kết |w2=0 |d2=2 |l2=1 |f2=2 |a2=4
|u=3 tháng 1, 2023
|u=3 tháng 1, 2023
|s=
|s=
|fm2=2 tháng 4, 2023}}
|fm2=2 tháng 4, 2023|lm2=11 tháng 7, 2023}}


=== Giải vô địch quốc gia ===
=== Giải vô địch quốc gia ===
Dòng 195: Dòng 255:


==== Bảng xếp hạng ====
==== Bảng xếp hạng ====

{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table S1|showteam=TXNĐ}}
===== Giai đoạn 1 =====
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table|showteam=TXNĐ}}

===== Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch) =====
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table A|showteam=TXNĐ}}


==== Kết quả tổng quát ====
==== Kết quả tổng quát ====
{{Fb_rs|hw=2|hd=2|hl=0|hgf=5|hga=3|aw=1|ad=1|al=1|agf=1|aga=4}}
{{Fb_rs|hw=3|hd=6|hl=1|hgf=10|hga=7|aw=4|ad=2|al=4|agf=9|aga=12}}


==== Kết quả từng vòng ====
==== Kết quả từng vòng ====

===== Giai đoạn 1 =====
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b
| updated=16 tháng 4 năm 2023
| updated=15 tháng 7 năm 2023
| header=Vòng
| header=Vòng
| label1=Sân
| label1=Sân
| res1= H/A/H/A/H/H/A//////
| res1= H/A/H/A/H/H/A/H/A/H/A/H/A
| label2= Kết quả
| label2= Kết quả
| res2= W/W/D/D/D/W/L//////
| res2= W/W/D/D/D/W/L/D/D/D/L/D/W
| label3= Vị trí
| label3= Vị trí
| pos3= 3/1/2/3/3/3///////
| pos3= 3/1/2/3/3/3/4/5/5/5/8/8/7
| color_W=green2|text_W=Thắng
| color_W=green2|text_W=Thắng
| color_D=yellow2|text_D=Hòa
| color_D=yellow2|text_D=Hòa
Dòng 217: Dòng 284:
| source=
| source=
}}
}}

===== Giai đoạn 2 =====
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b|updated=27 tháng 8, 2023|header=Vòng|label1=Sân|res1=A/H/A/H/A/A/H|label2=Kết quả|res2=W/D/L/L/L/W/W|label3=Vị trí|pos3=5/5/5/5/6/6/5|color_W=green2|text_W=Thắng|color_D=yellow2|text_D=Hòa|color_L=red2|text_L=Thua|text_H=Nhà|text_A=Khách|color1–8=green1|color_9-14=yellow1|source=}}


==== Các trận đấu ====
==== Các trận đấu ====
{{legend inline|#CCFFCC|Thắng|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFFFCC|Hòa|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFCCCC|Thua|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend inline|#CCFFCC|Thắng|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFFFCC|Hòa|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFCCCC|Thua|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend inline|#FFFFFF|Chưa thi đấu|border=1px solid #AAAAAA}}
{{legend inline|#FFFFFF|Chưa thi đấu|border=1px solid #AAAAAA}}

===== Giai đoạn 1 =====
{{footballbox collapsible
{{footballbox collapsible
|date = 3 tháng 2 năm 2023
|date = 3 tháng 2 năm 2023
Dòng 227: Dòng 299:
|score = 1–0
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-tp-hcm/
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-tp-hcm/
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 = *[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+6|pen.}}
|goals1 = *[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+6|pen.}}
|team2 = {{HCMC}}
|team2 = {{HCMC}}
Dòng 246: Dòng 318:
|team1 = {{SHBĐN}}
|team1 = {{SHBĐN}}
|goals1 =
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Dominic Vinicius]] {{goal|57}}
|goals2 =*[[Dominic Vinicius]] {{goal|57}}
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|61}}
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|61}}
Dòng 260: Dòng 332:
|score = 2–2
|score = 2–2
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hoang-anh-gia-lai/
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hoang-anh-gia-lai/
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 = *[[Dương Thanh Hào]] {{goal|2}}
|goals1 = *[[Dương Thanh Hào]] {{goal|2}}
*[[Đoàn Thanh Trường]] {{goal|84}}
*[[Đoàn Thanh Trường]] {{goal|84}}
Dòng 281: Dòng 353:
|goals1 =*[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]] {{yel|65}}
|goals1 =*[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]] {{yel|65}}
*[[Nguyễn Hoàng Đức]] {{yel|86}}
*[[Nguyễn Hoàng Đức]] {{yel|86}}
|team2 = {{TXNĐ}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|77}}
|goals2 =*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|77}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|85}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|85}}
Dòng 296: Dòng 368:
|score = 1–1
|score = 1–1
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-khanh-hoa/ Chi tiết]<br>
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-khanh-hoa/ Chi tiết]<br>
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|77}}
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|77}}
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+7|pen.}}
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+7|pen.}}
Dòng 315: Dòng 387:
|score = 1–0
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-song-lam-nghe-an-3/
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-song-lam-nghe-an-3/
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{goal|37}}
|goals1 =*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{goal|37}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|52}}
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|52}}
Dòng 334: Dòng 406:
|team1 = {{CAHN}}
|team1 = {{CAHN}}
|goals1 = *[[Nguyễn Xuân Nam]] {{goal|11}}
|goals1 = *[[Nguyễn Xuân Nam]] {{goal|11}}
|team2 = {{TXNĐ}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
Dòng 346: Dòng 418:
|time = 18:00
|time = 18:00
|round = 8 - GĐ1
|round = 8 - GĐ1
|score =
|score = 1–1
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hai-phong-3/
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hai-phong-3/
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 =
|goals1 =*[[Samuel Nnamani]] {{goal|5}}
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|10}}
*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|36}}
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|72}}
|team2 = {{HPFC}}
|team2 = {{HPFC}}
|goals2 =
|goals2 =*[[Joseph Mpande]] {{goal|38}}
*[[Lê Trung Hiếu]] {{sentoff|2|48|82}}
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|referee =
|referee =Nguyễn Trung Kiên
|attendance =
|attendance =15.000
|result =
|result =d
}}
}}
{{football box collapsible
{{football box collapsible
Dòng 362: Dòng 438:
|time = 18:00
|time = 18:00
|round = 9 - GĐ1
|round = 9 - GĐ1
|score =
|score = 1–1
|report = https://vpf.vn/match/topenland-binh-dinh-vs-nam-dinh-2/
|report = [https://vpf.vn/wp-content/uploads/2023/05/Vongdau09_57_MatchSummary.jpg/ Chi tiết]<br>FPT Play, HTV Thể thao
|team1 = {{TBĐFC}}
|team1 = {{TBĐFC}}
|goals1 =* [[Rafaelson Bezerra Fernandes]] {{goal|72}}
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =
|goals2 =* [[Hoàng Xuân Tân]] {{yel|18}}
* [[Nnamani Onyedikachukwu Samuel]] {{goal|25}}
|stadium = [[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]
|stadium = [[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]
|location = [[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]
|location = [[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]
|attendance =
|attendance =6,000
|referee =
|referee =Nguyễn Đình Thái
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
{{football box collapsible
|date = 31 tháng 5 năm 2023
|date = 31 tháng 5 năm 2023
|time = 18:00
|time = 18:00
|round = 10 - GĐ1
|round = 10 - GĐ1
|score =
|score = 1–1
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hong-linh-ha-tinh-2/
|report = [https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}}
|goals1 =
*[[Hendrio Araujo Dasilva]] {{goal|76}}
|team2 = {{HLHT}}
|team2 = {{HLHT}}
|goals2 =*[[Nguyễn Trung Học]] {{goal|57}}
|goals2 =
*[[Nguyễn Văn Hạnh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Hạnh]] {{yel|64}}
*[[Đào Văn Nam]] {{yel|66}}
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|attendance =
|attendance =11.000
|referee =
|referee =Ngô Duy Lân
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
{{football box collapsible
|date = 04 tháng 6 năm 2023
|date = 04 tháng 6 năm 2023
|time = 19:15
|time = 19:15
|round = 11 - GĐ1
|round = 11 - GĐ1
|score =
|score = 1–0
|report = https://vpf.vn/match/ha-noi-vs-nam-dinh-3/
|report = https://vpf.vn/match/ha-noi-vs-nam-dinh-3/
|team1 = {{HNFC}}
|team1 = {{HNFC}}
|goals1 =
|goals1 =
|team2 = {{TXNĐ}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]
Dòng 402: Dòng 482:
|attendance =
|attendance =
|referee =
|referee =
|result=l}}
}}
{{football box collapsible
{{football box collapsible
|date = 24 tháng 6 năm 2023
|date = 24 tháng 6 năm 2023
|time = 18:00
|time = 18:00
|round = 12 - GĐ1
|round = 12 - GĐ1
|score =
|score = 0–0
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-dong-a-thanh-hoa-2/
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-dong-a-thanh-hoa/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360
|team1 = {{TXNĐ}}
|team1 = Thép Xanh Nam Định
|goals1 =
|goals1 =
|team2 = {{ĐATH}}
|team2 = {{ĐATH}}
|goals2 =*[[Gustavo Sant'Ana Santos|Gustavo Santos]] {{yel|46}}
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]
|attendance =
|attendance =10.000
|referee =
|referee =[[Ngô Duy Lân]]
|result=d}}
}}
{{football box collapsible
{{football box collapsible
|date = 2 tháng 7 năm 2023
|date = 2 tháng 7 năm 2023
|time = 17:00
|time = 17:00
|round = 13 - GĐ1
|round = 13 - GĐ1
|score =
|score = 2–3
|report = https://vpf.vn/match/becamex-binh-duong-vs-nam-dinh-3/
|report = [https://vpf.vn/match/becamex-binh-duong-vs-nam-dinh-3/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360
|team1 = {{BFC}}
|team1 = {{BFC}}
|goals1 =
|goals1 =*[[Vinicius Cassius]] {{yel|21}}
*[[Rimario Gordon]] {{goal|32|pen.|90+4}}
|team2 = {{TXNĐ}}
*[[Trần Trung Hiếu]] {{yel|52}}
|goals2 =
*[[Nguyễn Thanh Long (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Thanh Long]] {{yel|81}}
|team2 = Thép Xanh Nam Định
|goals2 =*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|6}}
*[[Andre Luiz Guimaraes]] {{goal|10}}
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|13}}
*[[Đinh Viết Tú]] {{yel|26}}
*[[Tô Văn Vũ]] {{goal|29}}
|stadium = [[Sân vận động Gò Đậu|Gò Đậu]]
|stadium = [[Sân vận động Gò Đậu|Gò Đậu]]
|location = [[Thủ Dầu Một]], [[Bình Dương]]
|location = [[Thủ Dầu Một]], [[Bình Dương]]
|attendance =
|attendance =5.000
|referee =
|referee =Hoàng Ngọc Hà
|result=w}}
}}

===== Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch) =====
{{football box collapsible|date=16 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-dong-a-thanh-hoa-va-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{ĐATH}}|goals1=|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Trần Ngọc Sơn (tiền đạo, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|32}}
*[[Douglas Countinho]] {{goal|44}}|stadium=[[Sân vận động Thanh Hóa|Thanh Hóa]]|location=[[Thành phố Thanh Hóa]], [[Thanh Hóa]]|attendance=7.000|referee=Nguyễn Đình Thái|round=1 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=22 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-viettel/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Ngô Hoàng Thịnh]] {{yel|57}}|team2={{VTFC}}|goals2=*[[Nguyễn Đức Chiến]] {{yel|69}}
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|83}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=14.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=2 - GĐ2|result=d}}{{football box collapsible|date=28 tháng 7 năm 2023|time=19:15|score=1–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HNFC}}|goals1=*[[Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)|Phạm Tuấn Hải]] {{goal|16}}
*[[Nguyễn Văn Vĩ]] {{yel|82}}
*[[Đậu Văn Toàn]] {{yel|90+6}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Phạm Đức Huy]] {{yel|15}}
*[[Ngô Đức Huy]] {{yel|87}}
*[[Nguyễn Đình Mạnh]] {{yel|90+2}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=8.000|referee=Lê Vũ Linh|result=l|round=3 - GĐ2}}{{football box collapsible|date=02 tháng 8 năm 2023|time=18:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-cong-an-ha-noi/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|34}}
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|53}}
*[[Đinh Văn Trường]] {{yel|78}}|team2={{CAHN}}|goals2=*[[Raphael Success]] {{goal|62}}
*Phó trưởng đoàn Lê Xuân Hải {{yel|65}}
*[[Jhon Cley]] {{goal|90+6|pen.}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=9.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=4 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=06 tháng 8 năm 2023|time=19:15|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-hai-phong-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HPFC}}|goals1=*[[Joseph Mpande]] {{goal|17}}
*[[Lương Hoàng Nam]] {{goal|26}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|89}}|stadium=[[Sân vận động Lạch Tray|Lạch Tray]]|location=[[Quận Ngô Quyền]], [[Hải Phòng]]|attendance=5.000|referee=Trần Ngọc Nhớ|round=5 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=12 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-topenland-binh-dinh-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{TBĐFC}}|goals1=*[[Rafaelson]] {{goal|33}}
*[[Đỗ Văn Thuận]] {{yel|87}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Dougla Coutinhto]] {{goal|6}}
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|35}}
*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|90+1}}|stadium=[[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]|location=[[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]|attendance=2.000|referee=Khổng Tam Cường|round=6 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=27 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}}
*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{yel|32}}
*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|45+2}}
*[[Douglas Coutinhto]] {{goal|64}}|team2={{HLHT}}|goals2=*[[Abdoulaye Diallo (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)|Abdoulaye Diallo]] {{yel|22}}
*[[Đào Tấn Lộc (cầu thủ bóng đá)|Đào Tấn Lộc]] {{yel|53}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=11.000|referee=Hoàng Ngọc Hà|round=7 - GĐ2|result=w}}


=== Cúp quốc gia ===
=== Cúp quốc gia ===
Dòng 448: Dòng 556:
*{{pengoal}} [[Hồ Minh Dĩ]]
*{{pengoal}} [[Hồ Minh Dĩ]]
*{{penmiss}} [[Phạm Mạnh Hùng (cầu thủ bóng đá)|Phạm Mạnh Hùng]]
*{{penmiss}} [[Phạm Mạnh Hùng (cầu thủ bóng đá)|Phạm Mạnh Hùng]]
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}}{{football box collapsible|date=8 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Vòng 1/8|score=1–1|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-cong-an-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br> FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{CAHN}}|goals1=*[[Gustavo Henrique Rodrigues|Gustavo Henrique]] {{yel|12}}
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}}
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{yel|55}}
*[[Raphael Success]] {{goal|78}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|15}}
*[[Ngô Đức Huy]] {{sentoff|2|37|58}}
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|65}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=10.000|referee=Nguyễn Viết Duẩn|result=w|penaltyscore=2–3|penalties1=*[[Jhon Cley]] {{penmiss}}
*[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]] {{penmiss}}
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{pengoal}}
*[[Đoàn Văn Hậu]] {{pengoal}}
*[[Vũ Văn Thanh]] {{penmiss}}
*[[Sầm Ngọc Đức]] {{penmiss}}|penalties2=*{{pengoal}} [[Mai Xuân Quyết]]
*{{penmiss}} [[Hoàng Minh Tuấn]]
*{{penmiss}} [[Đinh Viết Tú]]
*{{pengoal}} [[André Luiz Guimaraes]]
*{{penmiss}} [[Nguyễn Phong Hồng Duy]]
*{{pengoal}} [[Dương Thanh Hào]]}}{{football box collapsible|date=11 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Tứ kết|score=2–0|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-viettel-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{VTFC}}|goals1=*[[Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)|Nguyễn Thanh Bình]] {{yel|51}}
*[[Jeferson Elias]] {{goal|56}} {{yel|64}}
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|66}}
*[[Nhâm Mạnh Dũng]] {{goal|73}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Trần Nguyên Mạnh]] {{yel|32}}
*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|40}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=7.000|referee=7.000|result=l}}


== Thống kê mùa giải ==
== Thống kê mùa giải ==
Dòng 457: Dòng 583:
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Thủ môn
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Thủ môn
{{Efs player|no=23 |name=[[Lê Vũ Phong]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=23 |name=[[Lê Vũ Phong]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=26 |name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|pos=GK|nat=VIE |6 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=26 |name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|pos=GK|nat=VIE |18 |0 |3 |0 }}
{{Efs player|no=29 |name=[[Trần Đức Dũng]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=29 |name=[[Trần Đức Dũng]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=82 |name=[[Trần Liêm Điều]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=82 |name=[[Trần Liêm Điều]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }}
|-
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Hậu vệ
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Hậu vệ
{{Efs player|no=2 |name=[[Đinh Viết Tú]]|pos=DF|nat=VIE |1 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=2 |name=[[Đinh Viết Tú]]|pos=DF|nat=VIE |5+6 |0 |2+1 |0 }}
{{Efs player|no=3 |name=[[Dương Thanh Hào]]|pos=DF|nat=VIE |4 |1 |1 |0 }}
{{Efs player|no=3 |name=[[Dương Thanh Hào]]|pos=DF|nat=VIE |13 |1 |3 |0 }}
{{Efs player|no=5 |name=[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]]|pos=DF|nat=VIE|3 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=5 |name=[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]]|pos=DF|nat=VIE|9+2 |0 |1+1 |0 }}
{{Efs player|no=7 |name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|pos=DF|nat=VIE |7 |1 |1 |0 }}
{{Efs player|no=7 |name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|pos=DF|nat=VIE |18+1 |1 |3 |0 }}
{{Efs player|no=15 |name=[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]]|pos=DF|nat=VIE|7 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=15 |name=[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]]|pos=DF|nat=VIE|18 |0 |2 |0 }}
{{Efs player|no=20 |name=[[Hoàng Xuân Tân]]|pos=DF|nat=VIE |2+1 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=20 |name=[[Hoàng Xuân Tân]]|pos=DF|nat=VIE |7+4 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=22 |name=[[Phạm Minh Nghĩa]]|pos=DF|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=22 |name=[[Phạm Minh Nghĩa]]|pos=DF|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=32 |name=[[Ngô Đức Huy]]|pos=DF|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=32 |name=[[Ngô Đức Huy]]|pos=DF|nat=VIE |4+1 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=96 |name=[[Đinh Văn Trường]]|pos=DF|nat=VIE |0+1 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=96 |name=[[Đinh Văn Trường]]|pos=DF|nat=VIE |0+4 |0 |0 |0 }}
|-
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền vệ
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền vệ
{{Efs player|no=6 |name=[[Phạm Đức Huy]]|pos=MF|nat=VIE |3+3 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=6 |name=[[Phạm Đức Huy]]|pos=MF|nat=VIE |10+5 |0 |3 |0 }}
{{Efs player|no=8 |name=[[Nguyễn Đình Sơn]]|pos=MF|nat=VIE |5+2 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=8 |name=[[Nguyễn Đình Sơn]]|pos=MF|nat=VIE |6+4 |0 |2 |0 }}
{{Efs player|no=10 |name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|pos=MF|nat=BRA |7 |2 |1 |0 }}
{{Efs player|no=10 |name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|pos=MF|nat=BRA |15+1 |3 |2+1 |1 }}
{{Efs player|no=12 |name=[[Hồ Khắc Ngọc]]|pos=MF|nat=VIE |7 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=12 |name=[[Hồ Khắc Ngọc]]|pos=MF|nat=VIE |10 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=16 |name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]]|pos=MF|nat=VIE |0+1 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=16 |name=[[Nguyễn Đình Mạnh]]|pos=MF|nat=VIE |2+4 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=18 |name=[[Đoàn Thanh Trường]]|pos=MF|nat=VIE |2+3 |1 |0 |0 }}
{{Efs player|no=18 |name=[[Đoàn Thanh Trường]]|pos=MF|nat=VIE |5+8 |1 |1 |0 }}
{{Efs player|no=66 |name=[[Nguyễn Hạ Long]]|pos=MF|nat=VIE |6 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=21 |name=[[Phan Thế Hưng]]|pos=MF|nat=VIE |1+2 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=77 |name=[[Nguyễn Trọng Đại]]|pos=MF|nat=VIE |4+2 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=66 |name=[[Nguyễn Hạ Long]]|pos=MF|nat=VIE |7 |0 |1+1 |0 }}
{{Efs player|no=79 |name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|pos=MF|nat=VIE |1+2 |0 |1 |0 }}
{{Efs player|no=79 |name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|pos=MF|nat=VIE |5+5 |0 |1+1 |0 }}
{{Efs player|no=97 |name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]]|pos=MF|nat=VIE |0+2 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=88 |name=[[ Văn ]]|pos=MF|nat=VIE |8 |1 |1 |0 }}
{{Efs player|no=95 |name=[[Andre Luiz]]|pos=FW|nat=BRA |9 |1 |2 |0 }}
{{Efs player|no=97 |name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]]|pos=MF|nat=VIE |1+5 |0 |0 |0 }}
|-
|-
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền đạo
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền đạo
{{Efs player|no=9 |name=[[Samuel Nnamani]]|pos=FW|nat=NGA |4 |0 |1 |1 }}
{{Efs player|no=11 |name=[[Douglas Coutinho]]|pos=FW|nat=BRA |9 |3 |2 |0 }}
{{Efs player|no=21 |name=[[Mai Xuân Quyết]]|pos=FW|nat=BRA |1+6 |0 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=14 |name=[[Mai Xuân Quyết]]|pos=FW|nat=VIE |3+13 |0 |0+2 |0 }}
{{Efs player|no=27 |name=[[Trần Ngọc Sơn]]|pos=FW|nat=BRA |0+1 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=27 |name=[[Trần Ngọc Sơn]]|pos=FW|nat=VIE |10+4 |3 |1+1 |0 }}
{{Efs player|no=28 |name=[[Hoàng Minh Tuấn]]|pos=FW|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }}
{{Efs player|no=28 |name=[[Hoàng Minh Tuấn]]|pos=FW|nat=VIE |4+2 |2 |0+1 |0 }}
|-
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |5 |1 |0+1 |0 }}
! colspan=14 style=background:#dcdcdc; text-align:center| Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 3, 2023}}
{{Efs player|no=9 |name=[[Samuel Nnamani]]|pos=FW|nat=NGA |8 |2 |1 |1 }}
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |6+3 |1 |0+1 |0 }}
{{Efs player|no=77 |name=[[Nguyễn Trọng Đại]]|pos=MF|nat=VIE |4+2 |0 |0 |0 }}
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 6, 2023}}


=== Cầu thủ ghi bàn ===
=== Cầu thủ ghi bàn ===
Dòng 497: Dòng 629:
!#!!Cầu thủ!!V.League 1!!Cúp Quốc gia!!Tổng cộng
!#!!Cầu thủ!!V.League 1!!Cúp Quốc gia!!Tổng cộng
|-
|-
|1||align=left|{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|| 2 || 0 ||'''2'''
| rowspan="2" |1||align=left|{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]|| 2 || 1 ||'''3'''
|-
|-
| rowspan="5" |2||align=left|{{flagicon|BRA}} [[Dominic Vinicius]]|| 1 || 0 || '''1'''
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|| 3 || 0 || '''3'''
|-
|-
| rowspan="4" |3
|align=left|{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]]
|1
|1
|0
|0
Dòng 516: Dòng 649:
|'''1'''
|'''1'''
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Dominic Vinicius]]
|1
|0
|0
|1
|'''1'''
|'''1'''
|-
|-
Dòng 524: Dòng 657:
|-
|-
| colspan="2" |Tổng cộng
| colspan="2" |Tổng cộng
|5
|9
|1
|1
|'''6'''
|'''10'''
|}
|}


Dòng 537: Dòng 670:
!Tổng cộng
!Tổng cộng
|-
|-
| rowspan="5" |1
| rowspan="6" |1
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]
|1
|1
Dòng 554: Dòng 687:
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
|1
|0
|'''1'''
|-
|{{flagicon|VIE}} [[Hồ Khắc Ngọc]]
|1
|1
|0
|0
Dòng 564: Dòng 702:
|-
|-
| colspan="2" |Tổng cộng
| colspan="2" |Tổng cộng
|4
|5
|1
|1
|'''5'''
|'''6'''
|}
|}


Dòng 622: Dòng 760:
!{{sent off}}
!{{sent off}}
|-
|-
| rowspan="2" |1
|1
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Mai Xuân Quyết
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Mai Xuân Quyết
|14
|14
|TĐ
|TĐ
|2
|3
|
|
|
|
|
|
|2
|3
|
|
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hồ Khắc Ngọc
| rowspan="5" |2
|12
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hoàng Văn Khánh
|5
|TV
|HV
|3
|1
|
|
|
|
|
|
|1
|3
|
|
|-
|-
| rowspan="2" |3
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Đình Sơn
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Đình Sơn
|8
|8
|TV
|TV
|1
|2
|
|
|
|
|
|
|1
|2
|
|
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Hữu Tuấn
|9
|15
|
|HV
|1
|
|
|1
|
|
|2
|
|-
| rowspan="3" |5
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Phong Hồng Duy
|7
|HV
|1
|1
|
|
|
|
|1
|1
|
|
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hồ Khắc Ngọc
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]
|12
|9
|TV
|
|1
|
|
|
|
|1
|
|
|1
|1
|
|
|-
|-
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Hữu Tuấn
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hoàng Văn Khánh
|15
|5
|HV
|HV
|1
|
|
|
|
|1
|
|
|1
|1
Dòng 685: Dòng 834:
|-
|-
| colspan="4" |Tổng cộng
| colspan="4" |Tổng cộng
|5
|11
|0
|0
|2
|2
|0
|0
|7
|13
|0
|0
|}
|}

Bản mới nhất lúc 09:44, ngày 30 tháng 9 năm 2023

Thép Xanh Nam Định
Mùa giải 2023
Chủ sở hữuCông ty CP bóng đá Thép Xanh Nam Định
Chủ tịchVũ Cảnh Tuân
HLV trưởngVũ Hồng Việt
Sân nhàSân vận động Thiên Trường
V.League 1thứ 5 trên 14
Cúp quốc giaVòng loại
Vua phá lướiGiải vô địch quốc gia: Hendrio Araujo (3 bàn)
Cả mùa giải: Hendrio Araujo
Samuel Nnamani (3 bàn)
Số khán giả sân nhà cao nhất18.000 vs Hoàng Anh Gia Lai
(14 tháng 2, 2023)
Số khán giả sân nhà thấp nhất11.000 vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
(31 tháng 5, 2023)
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG14.166
Trận thắng đậm nhất1–0 vs Thành phố Hồ Chí Minh, SHB Đà Nẵng, Sông Lam Nghệ An
Trận thua đậm nhất4–0 vs Công an Hà Nội
(16 tháng 5, 2023)
← 2022
Tất cả thống kê chính xác tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2023.

Mùa bóng 2023 là mùa giải chính thức thứ 39 trong lịch sử của câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định và là mùa thứ 6 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.

Đội hình[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
2 HV Việt Nam Đinh Viết Tú
3 HV Việt Nam Dương Thanh Hào
5 TV Việt Nam Hoàng Văn Khánh
6 TV Việt Nam Phạm Đức Huy
7 HV Việt Nam Nguyễn Phong Hồng Duy
8 TV Việt Nam Nguyễn Đình Sơn
10 TV Brasil Hendrio Araujo
11 Brasil Douglas Coutinho
12 TV Việt Nam Hồ Khắc Ngọc
14 Việt Nam Mai Xuân Quyết
15 HV Việt Nam Nguyễn Hữu Tuấn
16 TV Việt Nam Nguyễn Đinh Mạnh
18 TV Việt Nam Đoàn Thanh Trường
20 HV Việt Nam Hoàng Xuân Tân
21 Việt Nam Phan Thế Hưng
Số VT Quốc gia Cầu thủ
22 HV Việt Nam Phạm Minh Nghĩa
23 TM Việt Nam Lê Vũ Phong
26 TM Việt Nam Trần Nguyên Mạnh
27 Việt Nam Trần Ngọc Sơn
28 Việt Nam Hoàng Minh Tuấn
29 TM Việt Nam Trần Đức Dũng
32 HV Việt Nam Ngô Đức Huy
66 TV Việt Nam Nguyễn Hạ Long
79 TV Việt Nam Ngô Hoàng Thịnh
82 TM Việt Nam Trần Liêm Điều
88 TV Việt Nam Tô Văn Vũ
95 TV Brasil Andre Luiz
96 HV Việt Nam Đinh Văn Trường
97 TV Việt Nam Trần Mạnh Hùng

Chuyển nhượng[sửa | sửa mã nguồn]

Đầu mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]

Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]

# VT Cầu thủ Từ Phí Nguồn
1 TV Brasil Hendrio Araujo Việt Nam Topenland Bình Định Tự do [1]
2 Brasil Dominic Vinicius Trung Quốc Hắc Long Giang Băng Thành
3 HV Việt Nam Dương Thanh Hào Việt Nam Topenland Bình Định
4 HV Việt Nam Hoàng Văn Khánh Việt Nam Sông Lam Nghệ An
5 TV Việt Nam Phạm Đức Huy Việt Nam Hà Nội
6 HV Việt Nam Nguyễn Phong Hồng Duy Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
7 TV Việt Nam Hồ Khắc Ngọc Việt Nam Viettel
8 HV Việt Nam Nguyễn Hữu Tuấn Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
9 TM Việt Nam Trần Nguyên Mạnh Việt Nam Viettel
10 Việt Nam Hoàng Minh Tuấn Việt Nam Sài Gòn
11 TM Việt Nam Trần Đức Dũng Việt Nam Phú Thọ
12 HV Việt Nam Ngô Đức Huy Việt Nam Phù Đổng
13 HV Việt Nam Nguyễn Trọng Đại Việt Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
14 TV Việt Nam Ngô Hoàng Thịnh Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
15 Nigeria Samuel Nnamani Hàn Quốc Bucheon FC 1995

Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]

# VT Cầu thủ Đến Phí Nguồn
1 Brasil Rodrigo Dias Việt Nam SHB Đà Nẵng Tự do [1]
2 HV Việt Nam Phạm Mạnh Hùng Việt Nam Hải Phòng
3 TV Việt Nam Phan Văn Hiếu Việt Nam Công an Hà Nội

Giữa mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]

Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]

# VT Cầu thủ Từ Phí Nguồn
1 Brasil Douglas Coutinho Brasil Londrina-PR Tự do [2]
2 Brasil Andre Luiz Brasil Ituano
3 TV Việt Nam Tô Văn Vũ Việt Nam Công an Hà Nội Cho mượn [3]

Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]

# VT Cầu thủ Đến Phí Nguồn
1 Brasil Dominic Vinicius Chưa biết Thanh lí [2]
2 HV Nigeria Samuel Nnamani Việt Nam Topenland Bình Định
3 TV Việt Nam Nguyễn Trọng Đại Chưa biết [4]

Tiền mùa giải và giao hữu[sửa | sửa mã nguồn]

Các giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả tổng quát[sửa | sửa mã nguồn]

Giải đấu Trận đấu đầu tiên Trận đấu cuối cùng Vòng đấu mở màn Vị trí
chung cuộc
Thành tích
ST T H B BT BB HS % thắng
V.League 1 3 tháng 2, 2023 27 tháng 8, 2023 Vòng 1 5 &000000000000002000000020 &00000000000000070000007 &00000000000000080000008 &00000000000000050000005 &000000000000001900000019 &000000000000001900000019 +0 0&000000000000003500000035,00
Cúp Quốc gia 2 tháng 4, 2023 11 tháng 7, 2023 Vòng loại Tứ kết &00000000000000030000003 &00000000000000000000000 &00000000000000020000002 &00000000000000010000001 &00000000000000020000002 &00000000000000040000004 −2 00&00000000000000000000000,00
Tổng cộng &000000000000002300000023 &00000000000000070000007 &000000000000001000000010 &00000000000000060000006 &000000000000002100000021 &000000000000002300000023 −2 0&000000000000003042999930,43

Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023
Nguồn: Các giải đấu

Giải vô địch quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[5]

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng Giai đoạn 1
Night Wolf V.League 1 – 2023
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
5 Hải Phòng 13 4 7 2 14 13 +1 19 Tham dự nhóm vô địch giai đoạn 2
6 Topenland Bình Định 13 5 4 4 17 17 0 19
7 Thép Xanh Nam Định 13 4 7 2 12 13 −1 19
8 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 4 6 3 20 20 0 18
9 Sông Lam Nghệ An 13 3 7 3 14 15 −1 16 Tham dự nhóm trụ hạng giai đoạn 2
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Bốc thăm.
Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch)[sửa | sửa mã nguồn]
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ
4 Đông Á Thanh Hóa 20 8 7 5 27 22 +5 31
5 Thép Xanh Nam Định 20 7 8 5 19 19 0 29
6 Hải Phòng 20 6 8 6 20 23 −3 26
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Play-off (nếu tranh huy chương); 6) Bốc thăm.

Kết quả tổng quát[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng thể Sân nhà Sân khách
ST T H B BT BB HS Đ T H B BT BB HS T H B BT BB HS
20 7 8 5 19 19  0 29 3 6 1 10 7  +3 4 2 4 9 12  −3

Kết quả từng vòng[sửa | sửa mã nguồn]

Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng12345678910111213
SânHAHAHHAHAHAHA
Kết quảWWDDDWLDDDLDW
Vị trí3123334555887
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 15 tháng 7 năm 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Giai đoạn 2[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng1234567
SânAHAHAAH
Kết quảWDLLLWW
Vị trí5555665
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 27 tháng 8, 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua

Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]

  Thắng  Hòa  Thua   Chưa thi đấu

Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch)[sửa | sửa mã nguồn]

Cúp quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê đội hình[sửa | sửa mã nguồn]

Số VT QT Cầu thủ Tổng số V.League Cúp Quốc gia
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Thủ môn
23 TM Việt Nam Lê Vũ Phong 0 0 0 0 0 0
26 TM Việt Nam Trần Nguyên Mạnh 21 0 18 0 3 0
29 TM Việt Nam Trần Đức Dũng 2 0 1 0 0+1 0
82 TM Việt Nam Trần Liêm Điều 1 0 1 0 0 0
Hậu vệ
2 HV Việt Nam Đinh Viết Tú 14 0 5+6 0 2+1 0
3 HV Việt Nam Dương Thanh Hào 16 1 13 1 3 0
5 HV Việt Nam Hoàng Văn Khánh 13 0 9+2 0 1+1 0
7 HV Việt Nam Nguyễn Phong Hồng Duy 22 1 18+1 1 3 0
15 HV Việt Nam Nguyễn Hữu Tuấn 20 0 18 0 2 0
20 HV Việt Nam Hoàng Xuân Tân 12 0 7+4 0 0+1 0
22 HV Việt Nam Phạm Minh Nghĩa 1 0 1 0 0 0
32 HV Việt Nam Ngô Đức Huy 6 0 4+1 0 1 0
96 HV Việt Nam Đinh Văn Trường 4 0 0+4 0 0 0
Tiền vệ
6 TV Việt Nam Phạm Đức Huy 18 0 10+5 0 3 0
8 TV Việt Nam Nguyễn Đình Sơn 12 0 6+4 0 2 0
10 TV Brasil Hendrio Araujo 19 4 15+1 3 2+1 1
12 TV Việt Nam Hồ Khắc Ngọc 11 0 10 0 1 0
16 TV Việt Nam Nguyễn Đình Mạnh 6 0 2+4 0 0 0
18 TV Việt Nam Đoàn Thanh Trường 14 1 5+8 1 1 0
21 TV Việt Nam Phan Thế Hưng 3 0 1+2 0 0 0
66 TV Việt Nam Nguyễn Hạ Long 9 0 7 0 1+1 0
79 TV Việt Nam Ngô Hoàng Thịnh 12 0 5+5 0 1+1 0
88 TV Việt Nam Tô Văn Vũ 9 1 8 1 1 0
95 Brasil Andre Luiz 11 1 9 1 2 0
97 TV Việt Nam Trần Mạnh Hùng 6 0 1+5 0 0 0
Tiền đạo
11 Brasil Douglas Coutinho 11 3 9 3 2 0
14 Việt Nam Mai Xuân Quyết 18 0 3+13 0 0+2 0
27 Việt Nam Trần Ngọc Sơn 16 3 10+4 3 1+1 0
28 Việt Nam Hoàng Minh Tuấn 7 2 4+2 2 0+1 0
Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải
9 Nigeria Samuel Nnamani 9 3 8 2 1 1
31 Brasil Dominic Vinicius 10 1 6+3 1 0+1 0
77 TV Việt Nam Nguyễn Trọng Đại 6 0 4+2 0 0 0

Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]

# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1 Nigeria Samuel Nnamani 2 1 3
Brasil Hendrio Araujo 3 0 3
3 Việt Nam Đoàn Thanh Trường 1 0 1
Việt Nam Dương Thanh Hào 1 0 1
Việt Nam Nguyễn Phong Hồng Duy 1 0 1
Brasil Dominic Vinicius 1 0 1
Cầu thủ đối phương phản lưới nhà 0 0 0
Tổng cộng 9 1 10

Cầu thủ kiến tạo[sửa | sửa mã nguồn]

# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1 Brasil Hendrio Araujo 1 0 1
Việt Nam Nguyễn Đình Sơn 1 0 1
Việt Nam Mai Xuân Quyết 1 0 1
Nigeria Samuel Nnamani 1 0 1
Việt Nam Hồ Khắc Ngọc 1 0 1
Brasil Dominic Vinicius 0 1 1
Tổng cộng 5 1 6

Thủ môn giữ sạch lưới[sửa | sửa mã nguồn]

# Cầu thủ V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
1 Việt Nam Trần Nguyên Mạnh 4 0 4
2 Việt Nam Lê Vũ Phong 0 0 0
Việt Nam Trần Đức Dũng 0 0 0
Việt Nam Trần Liêm Điều 0 0 0
Tổng cộng 3 0 3

Thẻ phạt[sửa | sửa mã nguồn]

# Cầu thủ Số áo Vị trí V.League 1 Cúp Quốc gia Tổng cộng
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ
1 Việt Nam Mai Xuân Quyết 14 3 3
Việt Nam Hồ Khắc Ngọc 12 TV 3 3
3 Việt Nam Nguyễn Đình Sơn 8 TV 2 2
Việt Nam Nguyễn Hữu Tuấn 15 HV 1 1 2
5 Việt Nam Nguyễn Phong Hồng Duy 7 HV 1 1
Nigeria Samuel Nnamani 9 1 1
Việt Nam Hoàng Văn Khánh 5 HV 1 1
Tổng cộng 11 0 2 0 13 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Danh sách chuyển nhượng V.League 2023 mới nhất”. bongdaplus. 16 tháng 1 năm 2023.
  2. ^ a b “Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro”. Dân Việt. 13 tháng 6, 2023. Truy cập 17 tháng 6, 2023.
  3. ^ Cao Oanh (17 tháng 6, 2023). “Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?”. Dân Việt.
  4. ^ Minh Long (30 tháng 6, 2023). “Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định”. Dân Việt.
  5. ^ “Bốc thăm, xếp lịch thi đấu V.league 2023”. Báo Pháp Luật. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2022.