Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
|||
(Không hiển thị 49 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Không nổi bật|date=tháng 4/2023}} |
|||
{{Infobox football club season |
{{Infobox football club season |
||
| club = {{TXNĐ}} |
| club = {{TXNĐ}} |
||
Dòng 11: | Dòng 10: | ||
| stadium = [[Sân vận động Thiên Trường]] |
| stadium = [[Sân vận động Thiên Trường]] |
||
| league = {{nobreak|[[V.League 1]]}} |
| league = {{nobreak|[[V.League 1]]}} |
||
| league result = thứ |
| league result = thứ 5 trên 14 |
||
| cup1 = {{nobreak|[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia|Cúp quốc gia]]}} |
| cup1 = {{nobreak|[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia|Cúp quốc gia]]}} |
||
| cup1 result = Vòng loại |
| cup1 result = Vòng loại |
||
| league topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] ( |
| league topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] (3 bàn) |
||
| season topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] ( |
| season topscorer = [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]<br/>[[Samuel Nnamani]] (3 bàn) |
||
| highest attendance = '''18.000''' vs {{HAGL}}<br/>(14 tháng 2, 2023) |
| highest attendance = '''18.000''' vs {{HAGL}}<br/>(14 tháng 2, 2023) |
||
| lowest attendance = ''' |
| lowest attendance = '''11.000''' vs {{HLHT}}<br/>(31 tháng 5, 2023) |
||
| average attendance = |
| average attendance = 14.166 |
||
| largest win = '''1–0'''vs {{HCMC}}, {{SHBĐN}}, {{SLNA}} |
| largest win = '''1–0''' vs {{HCMC}}, {{SHBĐN}}, {{SLNA}} |
||
| largest loss = |
| largest loss = '''4–0''' vs {{CAHN}}<br/>(16 tháng 5, 2023) |
||
| updated = ngày |
| updated = ngày 5 tháng 6 năm 2023 |
||
| prevseason = 2022 |
| prevseason = 2022 |
||
| nextseason = [[Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023–24|2023–24]] |
| nextseason = [[Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023–24|2023–24]] |
||
Dòng 35: | Dòng 34: | ||
{{Fs player| no=7 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] | other= }} |
{{Fs player| no=7 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=8 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đình Sơn]] | other= }} |
{{Fs player| no=8 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đình Sơn]] | other= }} |
||
{{Fs player| no= |
{{Fs player| no=10 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] | other= }} |
||
{{Fs player| no= |
{{Fs player| no=11 | nat=BRA | pos=FW | name=[[Douglas Coutinho]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=12 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Hồ Khắc Ngọc]] | other= }} |
{{Fs player| no=12 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Hồ Khắc Ngọc]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=14 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Mai Xuân Quyết]] | other= }} |
{{Fs player| no=14 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Mai Xuân Quyết]] | other= }} |
||
Dòng 42: | Dòng 41: | ||
{{Fs player| no=16 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]] |other= }} |
{{Fs player| no=16 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Đinh Mạnh]] |other= }} |
||
{{Fs player| no=18 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Đoàn Thanh Trường]] | other= }} |
{{Fs player| no=18 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Đoàn Thanh Trường]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=20 |
{{Fs player| no=20 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Hoàng Xuân Tân]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=21 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Phan Thế Hưng]] |other= }} |
{{Fs player| no=21 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Phan Thế Hưng]] |other= }} |
||
{{Fs mid|color=#FF0000|background=#FFFF00|border=#0000FF}} |
{{Fs mid|color=#FF0000|background=#FFFF00|border=#0000FF}} |
||
Dòng 51: | Dòng 50: | ||
{{Fs player| no=28 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Hoàng Minh Tuấn]] | other= }} |
{{Fs player| no=28 | nat=VIE | pos=FW | name=[[Hoàng Minh Tuấn]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=29 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Đức Dũng]] | other= }} |
{{Fs player| no=29 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Đức Dũng]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=31 | nat=BRA | pos=FW | name=[[Dominic Vinicius]] | other= }} |
|||
{{Fs player| no=32 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Ngô Đức Huy]] | other= }} |
{{Fs player| no=32 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Ngô Đức Huy]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=66 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Hạ Long]] | other= }} |
{{Fs player| no=66 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Hạ Long]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=77 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Nguyễn Trọng Đại]] | other= }} |
|||
{{Fs player| no=79 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Ngô Hoàng Thịnh]] | other= }} |
{{Fs player| no=79 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Ngô Hoàng Thịnh]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=82 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Liêm Điều]] | other= }} |
{{Fs player| no=82 | nat=VIE | pos=GK | name=[[Trần Liêm Điều]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=88 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Tô Văn Vũ]] | other= }} |
|||
{{Fs player| no=95 | nat=BRA | pos=MF | name=[[Andre Luiz]] | other= }} |
|||
{{Fs player| no=96 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Đinh Văn Trường]] | other= }} |
{{Fs player| no=96 | nat=VIE | pos=DF | name=[[Đinh Văn Trường]] | other= }} |
||
{{Fs player| no=97 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]] | other= }} |
{{Fs player| no=97 | nat=VIE | pos=MF | name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]] | other= }} |
||
Dòng 63: | Dòng 62: | ||
== Chuyển nhượng == |
== Chuyển nhượng == |
||
=== |
=== Đầu mùa giải === |
||
==== Chuyển đến ==== |
|||
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
||
! style="background:yellow; color: ;" |# |
! style="background:yellow; color: ;" |# |
||
Dòng 70: | Dòng 71: | ||
! style="background:yellow; color: ;" |Từ |
! style="background:yellow; color: ;" |Từ |
||
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr| |
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}} |
||
|- |
|- |
||
|1 |
|1 |
||
Dòng 150: | Dòng 151: | ||
|} |
|} |
||
=== Rời đi === |
==== Rời đi ==== |
||
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
||
! style="background:yellow; color: ;" |# |
! style="background:yellow; color: ;" |# |
||
Dòng 157: | Dòng 158: | ||
! style="background:yellow; color: ;" |Đến |
! style="background:yellow; color: ;" |Đến |
||
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr| |
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}} |
||
|- |
|- |
||
|1 |
|1 |
||
Dòng 175: | Dòng 176: | ||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Phan Văn Hiếu]] |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Phan Văn Hiếu]] |
||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} {{CAHN}} |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} {{CAHN}} |
||
|} |
|||
=== Giữa mùa giải === |
|||
==== Chuyển đến ==== |
|||
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |# |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}} |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Từ |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}} |
|||
|- |
|||
|1 |
|||
|TĐ |
|||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Douglas Coutinho]] |
|||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Londrina-PR |
|||
| rowspan="2" |Tự do |
|||
| rowspan="2" |<ref name=":1">{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/thep-xanh-nam-dinh-chieu-mo-ngoai-binh-tung-duoc-dinh-gia-15-trieu-euro-2023061317051686.htm|tựa đề=Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro|ngày=13 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live|ngày truy cập=17 tháng 6, 2023}}</ref> |
|||
|- |
|||
|2 |
|||
|TĐ |
|||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Andre Luiz]] |
|||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Ituano |
|||
|- |
|||
|3 |
|||
|TV |
|||
|{{flagicon|VIE}} [[Tô Văn Vũ]] |
|||
|{{flagicon|VIE}} {{CAHN}} |
|||
|Cho mượn |
|||
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/to-van-vu-bat-mi-kha-nang-thich-nghi-nhanh-khi-dau-quan-cho-nam-dinh-20230616193741804.htm|tựa đề=Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?|tác giả=Cao Oanh|ngày=17 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref> |
|||
|} |
|||
==== Rời đi ==== |
|||
{| class="wikitable" style="text-align:center; width:70%;" |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |# |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|VT|Vị trí}} |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Cầu thủ |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Đến |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |Phí |
|||
! style="background:yellow; color: ;" |{{abbr|Nguồn|Nguồn tham khảo}} |
|||
|- |
|||
|1 |
|||
|TĐ |
|||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} Dominic Vinicius |
|||
| align="left" |Chưa biết |
|||
| rowspan="3" |Thanh lí |
|||
| rowspan="2" |<ref name=":1" /> |
|||
|- |
|||
|2 |
|||
|HV |
|||
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]] |
|||
|{{flagicon|VIE}} {{TBĐFC}} |
|||
|- |
|||
|3 |
|||
|TV |
|||
|{{flagicon|VIE}} [[Nguyễn Trọng Đại]] |
|||
|Chưa biết |
|||
|<ref>{{Chú thích web|url=https://danviet.vn/nguyen-trong-dai-chap-nhan-trang-tay-khi-roi-nam-dinh-20230630113708134.htm|tựa đề=Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định|tác giả=Minh Long|ngày=30 tháng 6, 2023|website=Dân Việt|url-status=live}}</ref> |
|||
|} |
|} |
||
Dòng 185: | Dòng 245: | ||
{{Fb overview2 |
{{Fb overview2 |
||
|c=0 |
|c=0 |
||
|c1=[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|V.League 1]] |fm1= |
|c1=[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|V.League 1]] |fm1=3 tháng 2, 2023 |lm1=27 tháng 8, 2023 |sr1=Vòng 1 |fp1= 5 |w1=7 |d1=8 |l1=5 |f1=19 |a1=19 |
||
|c2=[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023|Cúp Quốc gia]] |sr2= Vòng loại |fp2= |
|c2=[[Giải bóng đá Cúp Quốc gia 2023|Cúp Quốc gia]] |sr2= Vòng loại |fp2= Tứ kết |w2=0 |d2=2 |l2=1 |f2=2 |a2=4 |
||
|u=3 tháng 1, 2023 |
|u=3 tháng 1, 2023 |
||
|s= |
|s= |
||
|fm2=2 tháng 4, 2023}} |
|fm2=2 tháng 4, 2023|lm2=11 tháng 7, 2023}} |
||
=== Giải vô địch quốc gia === |
=== Giải vô địch quốc gia === |
||
Dòng 195: | Dòng 255: | ||
==== Bảng xếp hạng ==== |
==== Bảng xếp hạng ==== |
||
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table S1|showteam=TXNĐ}} |
|||
===== Giai đoạn 1 ===== |
|||
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table|showteam=TXNĐ}} |
|||
===== Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch) ===== |
|||
{{:Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023|transcludesection=League table A|showteam=TXNĐ}} |
|||
==== Kết quả tổng quát ==== |
==== Kết quả tổng quát ==== |
||
{{Fb_rs|hw= |
{{Fb_rs|hw=3|hd=6|hl=1|hgf=10|hga=7|aw=4|ad=2|al=4|agf=9|aga=12}} |
||
==== Kết quả từng vòng ==== |
==== Kết quả từng vòng ==== |
||
===== Giai đoạn 1 ===== |
|||
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b |
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b |
||
| updated= |
| updated=15 tháng 7 năm 2023 |
||
| header=Vòng |
| header=Vòng |
||
| label1=Sân |
| label1=Sân |
||
| res1= H/A/H/A/H/H/A////// |
| res1= H/A/H/A/H/H/A/H/A/H/A/H/A |
||
| label2= Kết quả |
| label2= Kết quả |
||
| res2= W/W/D/D/D/W/L////// |
| res2= W/W/D/D/D/W/L/D/D/D/L/D/W |
||
| label3= Vị trí |
| label3= Vị trí |
||
| pos3= 3/1/2/3/3/3/////// |
| pos3= 3/1/2/3/3/3/4/5/5/5/8/8/7 |
||
| color_W=green2|text_W=Thắng |
| color_W=green2|text_W=Thắng |
||
| color_D=yellow2|text_D=Hòa |
| color_D=yellow2|text_D=Hòa |
||
Dòng 217: | Dòng 284: | ||
| source= |
| source= |
||
}} |
}} |
||
===== Giai đoạn 2 ===== |
|||
{{#invoke:sports rbr table|table|legendpos=b|updated=27 tháng 8, 2023|header=Vòng|label1=Sân|res1=A/H/A/H/A/A/H|label2=Kết quả|res2=W/D/L/L/L/W/W|label3=Vị trí|pos3=5/5/5/5/6/6/5|color_W=green2|text_W=Thắng|color_D=yellow2|text_D=Hòa|color_L=red2|text_L=Thua|text_H=Nhà|text_A=Khách|color1–8=green1|color_9-14=yellow1|source=}} |
|||
==== Các trận đấu ==== |
==== Các trận đấu ==== |
||
{{legend inline|#CCFFCC|Thắng|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFFFCC|Hòa|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFCCCC|Thua|border=1px solid #AAAAAA}} |
{{legend inline|#CCFFCC|Thắng|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFFFCC|Hòa|border=1px solid #AAAAAA}}{{legend inline|#FFCCCC|Thua|border=1px solid #AAAAAA}} |
||
{{legend inline|#FFFFFF|Chưa thi đấu|border=1px solid #AAAAAA}} |
{{legend inline|#FFFFFF|Chưa thi đấu|border=1px solid #AAAAAA}} |
||
===== Giai đoạn 1 ===== |
|||
{{footballbox collapsible |
{{footballbox collapsible |
||
|date = 3 tháng 2 năm 2023 |
|date = 3 tháng 2 năm 2023 |
||
Dòng 227: | Dòng 299: | ||
|score = 1–0 |
|score = 1–0 |
||
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-tp-hcm/ |
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-tp-hcm/ |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 = *[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+6|pen.}} |
|goals1 = *[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+6|pen.}} |
||
|team2 = {{HCMC}} |
|team2 = {{HCMC}} |
||
Dòng 246: | Dòng 318: | ||
|team1 = {{SHBĐN}} |
|team1 = {{SHBĐN}} |
||
|goals1 = |
|goals1 = |
||
|team2 = |
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals2 =*[[Dominic Vinicius]] {{goal|57}} |
|goals2 =*[[Dominic Vinicius]] {{goal|57}} |
||
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|61}} |
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|61}} |
||
Dòng 260: | Dòng 332: | ||
|score = 2–2 |
|score = 2–2 |
||
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hoang-anh-gia-lai/ |
|report = https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hoang-anh-gia-lai/ |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 = *[[Dương Thanh Hào]] {{goal|2}} |
|goals1 = *[[Dương Thanh Hào]] {{goal|2}} |
||
*[[Đoàn Thanh Trường]] {{goal|84}} |
*[[Đoàn Thanh Trường]] {{goal|84}} |
||
Dòng 281: | Dòng 353: | ||
|goals1 =*[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]] {{yel|65}} |
|goals1 =*[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]] {{yel|65}} |
||
*[[Nguyễn Hoàng Đức]] {{yel|86}} |
*[[Nguyễn Hoàng Đức]] {{yel|86}} |
||
|team2 = |
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals2 =*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|77}} |
|goals2 =*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|77}} |
||
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|85}} |
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|85}} |
||
Dòng 296: | Dòng 368: | ||
|score = 1–1 |
|score = 1–1 |
||
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-khanh-hoa/ Chi tiết]<br> |
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-khanh-hoa/ Chi tiết]<br> |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|77}} |
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|77}} |
||
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+7|pen.}} |
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|90+7|pen.}} |
||
Dòng 315: | Dòng 387: | ||
|score = 1–0 |
|score = 1–0 |
||
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-song-lam-nghe-an-3/ |
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-song-lam-nghe-an-3/ |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 =*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{goal|37}} |
|goals1 =*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{goal|37}} |
||
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|52}} |
*[[Mai Xuân Quyết]] {{yel|52}} |
||
Dòng 334: | Dòng 406: | ||
|team1 = {{CAHN}} |
|team1 = {{CAHN}} |
||
|goals1 = *[[Nguyễn Xuân Nam]] {{goal|11}} |
|goals1 = *[[Nguyễn Xuân Nam]] {{goal|11}} |
||
|team2 = |
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals2 = |
|goals2 = |
||
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]] |
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]] |
||
Dòng 346: | Dòng 418: | ||
|time = 18:00 |
|time = 18:00 |
||
|round = 8 - GĐ1 |
|round = 8 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 1–1 |
||
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hai-phong-3/ |
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hai-phong-3/ |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 = |
|goals1 =*[[Samuel Nnamani]] {{goal|5}} |
||
*[[Nguyễn Đình Sơn]] {{yel|10}} |
|||
*[[Hồ Khắc Ngọc]] {{yel|36}} |
|||
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|72}} |
|||
|team2 = {{HPFC}} |
|team2 = {{HPFC}} |
||
|goals2 = |
|goals2 =*[[Joseph Mpande]] {{goal|38}} |
||
*[[Lê Trung Hiếu]] {{sentoff|2|48|82}} |
|||
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
||
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
||
|referee = |
|referee =Nguyễn Trung Kiên |
||
|attendance = |
|attendance =15.000 |
||
|result = |
|result =d |
||
}} |
}} |
||
{{football box collapsible |
{{football box collapsible |
||
Dòng 362: | Dòng 438: | ||
|time = 18:00 |
|time = 18:00 |
||
|round = 9 - GĐ1 |
|round = 9 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 1–1 |
||
|report = https://vpf.vn/ |
|report = [https://vpf.vn/wp-content/uploads/2023/05/Vongdau09_57_MatchSummary.jpg/ Chi tiết]<br>FPT Play, HTV Thể thao |
||
|team1 = {{TBĐFC}} |
|team1 = {{TBĐFC}} |
||
|goals1 =* [[Rafaelson Bezerra Fernandes]] {{goal|72}} |
|||
|goals1 = |
|||
|team2 = |
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals2 = |
|goals2 =* [[Hoàng Xuân Tân]] {{yel|18}} |
||
* [[Nnamani Onyedikachukwu Samuel]] {{goal|25}} |
|||
|stadium = [[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]] |
|stadium = [[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]] |
||
|location = [[Quy Nhơn]], [[Bình Định]] |
|location = [[Quy Nhơn]], [[Bình Định]] |
||
|attendance = |
|attendance =6,000 |
||
|referee = |
|referee =Nguyễn Đình Thái |
||
|result=d}} |
|||
}} |
|||
{{football box collapsible |
{{football box collapsible |
||
|date = 31 tháng 5 năm 2023 |
|date = 31 tháng 5 năm 2023 |
||
|time = 18:00 |
|time = 18:00 |
||
|round = 10 - GĐ1 |
|round = 10 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 1–1 |
||
|report = https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hong-linh-ha-tinh-2/ |
|report = [https://vpf.vn/match/nam-dinh-vs-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 =*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}} |
|||
|goals1 = |
|||
*[[Hendrio Araujo Dasilva]] {{goal|76}} |
|||
|team2 = {{HLHT}} |
|team2 = {{HLHT}} |
||
|goals2 =*[[Nguyễn Trung Học]] {{goal|57}} |
|||
|goals2 = |
|||
*[[Nguyễn Văn Hạnh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Hạnh]] {{yel|64}} |
|||
*[[Đào Văn Nam]] {{yel|66}} |
|||
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
||
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
||
|attendance = |
|attendance =11.000 |
||
|referee = |
|referee =Ngô Duy Lân |
||
|result=d}} |
|||
}} |
|||
{{football box collapsible |
{{football box collapsible |
||
|date = 04 tháng 6 năm 2023 |
|date = 04 tháng 6 năm 2023 |
||
|time = 19:15 |
|time = 19:15 |
||
|round = 11 - GĐ1 |
|round = 11 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 1–0 |
||
|report = https://vpf.vn/match/ha-noi-vs-nam-dinh-3/ |
|report = https://vpf.vn/match/ha-noi-vs-nam-dinh-3/ |
||
|team1 = {{HNFC}} |
|team1 = {{HNFC}} |
||
|goals1 = |
|goals1 = |
||
|team2 = |
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals2 = |
|goals2 = |
||
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]] |
|stadium = [[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]] |
||
Dòng 402: | Dòng 482: | ||
|attendance = |
|attendance = |
||
|referee = |
|referee = |
||
|result=l}} |
|||
}} |
|||
{{football box collapsible |
{{football box collapsible |
||
|date = 24 tháng 6 năm 2023 |
|date = 24 tháng 6 năm 2023 |
||
|time = 18:00 |
|time = 18:00 |
||
|round = 12 - GĐ1 |
|round = 12 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 0–0 |
||
|report = https://vpf.vn/ |
|report = [https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-dong-a-thanh-hoa/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360 |
||
|team1 = |
|team1 = Thép Xanh Nam Định |
||
|goals1 = |
|goals1 = |
||
|team2 = {{ĐATH}} |
|team2 = {{ĐATH}} |
||
|goals2 =*[[Gustavo Sant'Ana Santos|Gustavo Santos]] {{yel|46}} |
|||
|goals2 = |
|||
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
|stadium = [[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]] |
||
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
|location = [[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]] |
||
|attendance = |
|attendance =10.000 |
||
|referee = |
|referee =[[Ngô Duy Lân]] |
||
|result=d}} |
|||
}} |
|||
{{football box collapsible |
{{football box collapsible |
||
|date = 2 tháng 7 năm 2023 |
|date = 2 tháng 7 năm 2023 |
||
|time = 17:00 |
|time = 17:00 |
||
|round = 13 - GĐ1 |
|round = 13 - GĐ1 |
||
|score = |
|score = 2–3 |
||
|report = https://vpf.vn/match/becamex-binh-duong-vs-nam-dinh-3/ |
|report = [https://vpf.vn/match/becamex-binh-duong-vs-nam-dinh-3/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360 |
||
|team1 = {{BFC}} |
|team1 = {{BFC}} |
||
|goals1 = |
|goals1 =*[[Vinicius Cassius]] {{yel|21}} |
||
*[[Rimario Gordon]] {{goal|32|pen.|90+4}} |
|||
|team2 = {{TXNĐ}} |
|||
*[[Trần Trung Hiếu]] {{yel|52}} |
|||
|goals2 = |
|||
*[[Nguyễn Thanh Long (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Thanh Long]] {{yel|81}} |
|||
|team2 = Thép Xanh Nam Định |
|||
|goals2 =*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|6}} |
|||
*[[Andre Luiz Guimaraes]] {{goal|10}} |
|||
*[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]] {{yel|13}} |
|||
*[[Đinh Viết Tú]] {{yel|26}} |
|||
*[[Tô Văn Vũ]] {{goal|29}} |
|||
|stadium = [[Sân vận động Gò Đậu|Gò Đậu]] |
|stadium = [[Sân vận động Gò Đậu|Gò Đậu]] |
||
|location = [[Thủ Dầu Một]], [[Bình Dương]] |
|location = [[Thủ Dầu Một]], [[Bình Dương]] |
||
|attendance = |
|attendance =5.000 |
||
|referee = |
|referee =Hoàng Ngọc Hà |
||
|result=w}} |
|||
}} |
|||
===== Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch) ===== |
|||
{{football box collapsible|date=16 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-dong-a-thanh-hoa-va-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{ĐATH}}|goals1=|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Trần Ngọc Sơn (tiền đạo, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|32}} |
|||
*[[Douglas Countinho]] {{goal|44}}|stadium=[[Sân vận động Thanh Hóa|Thanh Hóa]]|location=[[Thành phố Thanh Hóa]], [[Thanh Hóa]]|attendance=7.000|referee=Nguyễn Đình Thái|round=1 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=22 tháng 7 năm 2023|time=18:00|score=0–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-viettel/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Ngô Hoàng Thịnh]] {{yel|57}}|team2={{VTFC}}|goals2=*[[Nguyễn Đức Chiến]] {{yel|69}} |
|||
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|83}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=14.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=2 - GĐ2|result=d}}{{football box collapsible|date=28 tháng 7 năm 2023|time=19:15|score=1–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HNFC}}|goals1=*[[Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)|Phạm Tuấn Hải]] {{goal|16}} |
|||
*[[Nguyễn Văn Vĩ]] {{yel|82}} |
|||
*[[Đậu Văn Toàn]] {{yel|90+6}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Phạm Đức Huy]] {{yel|15}} |
|||
*[[Ngô Đức Huy]] {{yel|87}} |
|||
*[[Nguyễn Đình Mạnh]] {{yel|90+2}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy|Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=8.000|referee=Lê Vũ Linh|result=l|round=3 - GĐ2}}{{football box collapsible|date=02 tháng 8 năm 2023|time=18:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-cong-an-ha-noi/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|34}} |
|||
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|53}} |
|||
*[[Đinh Văn Trường]] {{yel|78}}|team2={{CAHN}}|goals2=*[[Raphael Success]] {{goal|62}} |
|||
*Phó trưởng đoàn Lê Xuân Hải {{yel|65}} |
|||
*[[Jhon Cley]] {{goal|90+6|pen.}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=9.000|referee=Trần Đình Thịnh|round=4 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=06 tháng 8 năm 2023|time=19:15|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-hai-phong-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{HPFC}}|goals1=*[[Joseph Mpande]] {{goal|17}} |
|||
*[[Lương Hoàng Nam]] {{goal|26}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|89}}|stadium=[[Sân vận động Lạch Tray|Lạch Tray]]|location=[[Quận Ngô Quyền]], [[Hải Phòng]]|attendance=5.000|referee=Trần Ngọc Nhớ|round=5 - GĐ2|result=l}}{{football box collapsible|date=12 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=1–2|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-topenland-binh-dinh-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360|team1={{TBĐFC}}|goals1=*[[Rafaelson]] {{goal|33}} |
|||
*[[Đỗ Văn Thuận]] {{yel|87}}|team2={{TXNĐ}}|goals2=*[[Dougla Coutinhto]] {{goal|6}} |
|||
*[[Hoàng Minh Tuấn]] {{goal|35}} |
|||
*[[Nguyễn Hạ Long]] {{yel|90+1}}|stadium=[[Sân vận động Quy Nhơn|Quy Nhơn]]|location=[[Quy Nhơn]], [[Bình Định]]|attendance=2.000|referee=Khổng Tam Cường|round=6 - GĐ2|result=w}}{{football box collapsible|date=27 tháng 8 năm 2023|time=17:00|score=2–0|report=[https://vpf.vn/tai-lieu-vleague/vleague-thong-bao/bao-cao-tran-dau-clb-thep-xanh-nam-dinh-vs-clb-hong-linh-ha-tinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV1|team1={{TXNĐ}}|goals1=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|23}} |
|||
*[[Nguyễn Phong Hồng Duy]] {{yel|32}} |
|||
*[[Trần Ngọc Sơn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2003)|Trần Ngọc Sơn]] {{goal|45+2}} |
|||
*[[Douglas Coutinhto]] {{goal|64}}|team2={{HLHT}}|goals2=*[[Abdoulaye Diallo (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)|Abdoulaye Diallo]] {{yel|22}} |
|||
*[[Đào Tấn Lộc (cầu thủ bóng đá)|Đào Tấn Lộc]] {{yel|53}}|stadium=[[Sân vận động Thiên Trường|Thiên Trường]]|location=[[Thành phố Nam Định]], [[Nam Định]]|attendance=11.000|referee=Hoàng Ngọc Hà|round=7 - GĐ2|result=w}} |
|||
=== Cúp quốc gia === |
=== Cúp quốc gia === |
||
Dòng 448: | Dòng 556: | ||
*{{pengoal}} [[Hồ Minh Dĩ]] |
*{{pengoal}} [[Hồ Minh Dĩ]] |
||
*{{penmiss}} [[Phạm Mạnh Hùng (cầu thủ bóng đá)|Phạm Mạnh Hùng]] |
*{{penmiss}} [[Phạm Mạnh Hùng (cầu thủ bóng đá)|Phạm Mạnh Hùng]] |
||
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}}{{football box collapsible|date=8 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Vòng 1/8|score=1–1|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-cong-an-ha-noi-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh/ Chi tiết]<br> FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{CAHN}}|goals1=*[[Gustavo Henrique Rodrigues|Gustavo Henrique]] {{yel|12}} |
|||
*{{penmiss}} [[Lương Xuân Trường]]|result=w}} |
|||
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{yel|55}} |
|||
*[[Raphael Success]] {{goal|78}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]] {{yel|15}} |
|||
*[[Ngô Đức Huy]] {{sentoff|2|37|58}} |
|||
*[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] {{goal|65}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=10.000|referee=Nguyễn Viết Duẩn|result=w|penaltyscore=2–3|penalties1=*[[Jhon Cley]] {{penmiss}} |
|||
*[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]] {{penmiss}} |
|||
*[[Huỳnh Tấn Sinh]] {{pengoal}} |
|||
*[[Đoàn Văn Hậu]] {{pengoal}} |
|||
*[[Vũ Văn Thanh]] {{penmiss}} |
|||
*[[Sầm Ngọc Đức]] {{penmiss}}|penalties2=*{{pengoal}} [[Mai Xuân Quyết]] |
|||
*{{penmiss}} [[Hoàng Minh Tuấn]] |
|||
*{{penmiss}} [[Đinh Viết Tú]] |
|||
*{{pengoal}} [[André Luiz Guimaraes]] |
|||
*{{penmiss}} [[Nguyễn Phong Hồng Duy]] |
|||
*{{pengoal}} [[Dương Thanh Hào]]}}{{football box collapsible|date=11 tháng 7 năm 2023|time=19:15|round=Tứ kết|score=2–0|report=[https://vpf.vn/cupqg-tai-lieu/cupqg-thong-bao/bao-cao-tran-dau/bao-cao-tran-dau-clb-viettel-vs-clb-thep-xanh-nam-dinh-2/ Chi tiết]<br>FPT Play, TV360, HTV Thể thao|team1={{VTFC}}|goals1=*[[Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)|Nguyễn Thanh Bình]] {{yel|51}} |
|||
*[[Jeferson Elias]] {{goal|56}} {{yel|64}} |
|||
*[[Trần Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá)|Trần Mạnh Cường]] {{yel|66}} |
|||
*[[Nhâm Mạnh Dũng]] {{goal|73}}|team2=Thép Xanh Nam Định|goals2=*[[Trần Nguyên Mạnh]] {{yel|32}} |
|||
*[[André Luiz Guimaraes]] {{yel|40}}|stadium=[[Sân vận động Hàng Đẫy]]|location=[[Đống Đa]], [[Hà Nội]]|attendance=7.000|referee=7.000|result=l}} |
|||
== Thống kê mùa giải == |
== Thống kê mùa giải == |
||
Dòng 457: | Dòng 583: | ||
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Thủ môn |
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Thủ môn |
||
{{Efs player|no=23 |name=[[Lê Vũ Phong]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }} |
{{Efs player|no=23 |name=[[Lê Vũ Phong]]|pos=GK|nat=VIE |0 |0 |0 |0 }} |
||
{{Efs player|no=26 |name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|pos=GK|nat=VIE | |
{{Efs player|no=26 |name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|pos=GK|nat=VIE |18 |0 |3 |0 }} |
||
{{Efs player|no=29 |name=[[Trần Đức Dũng]]|pos=GK|nat=VIE | |
{{Efs player|no=29 |name=[[Trần Đức Dũng]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=82 |name=[[Trần Liêm Điều]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }} |
{{Efs player|no=82 |name=[[Trần Liêm Điều]]|pos=GK|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }} |
||
|- |
|- |
||
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Hậu vệ |
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Hậu vệ |
||
{{Efs player|no=2 |name=[[Đinh Viết Tú]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=2 |name=[[Đinh Viết Tú]]|pos=DF|nat=VIE |5+6 |0 |2+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=3 |name=[[Dương Thanh Hào]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=3 |name=[[Dương Thanh Hào]]|pos=DF|nat=VIE |13 |1 |3 |0 }} |
||
{{Efs player|no=5 |name=[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]]|pos=DF|nat=VIE| |
{{Efs player|no=5 |name=[[Hoàng Văn Khánh (cầu thủ bóng đá)|Hoàng Văn Khánh]]|pos=DF|nat=VIE|9+2 |0 |1+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=7 |name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=7 |name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|pos=DF|nat=VIE |18+1 |1 |3 |0 }} |
||
{{Efs player|no=15 |name=[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]]|pos=DF|nat=VIE| |
{{Efs player|no=15 |name=[[Nguyễn Hữu Tuấn (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Nguyễn Hữu Tuấn]]|pos=DF|nat=VIE|18 |0 |2 |0 }} |
||
{{Efs player|no=20 |name=[[Hoàng Xuân Tân]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=20 |name=[[Hoàng Xuân Tân]]|pos=DF|nat=VIE |7+4 |0 |0+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=22 |name=[[Phạm Minh Nghĩa]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=22 |name=[[Phạm Minh Nghĩa]]|pos=DF|nat=VIE |1 |0 |0 |0 }} |
||
{{Efs player|no=32 |name=[[Ngô Đức Huy]]|pos=DF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=32 |name=[[Ngô Đức Huy]]|pos=DF|nat=VIE |4+1 |0 |1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=96 |name=[[Đinh Văn Trường]]|pos=DF|nat=VIE |0+ |
{{Efs player|no=96 |name=[[Đinh Văn Trường]]|pos=DF|nat=VIE |0+4 |0 |0 |0 }} |
||
|- |
|- |
||
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền vệ |
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền vệ |
||
{{Efs player|no=6 |name=[[Phạm Đức Huy]]|pos=MF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=6 |name=[[Phạm Đức Huy]]|pos=MF|nat=VIE |10+5 |0 |3 |0 }} |
||
{{Efs player|no=8 |name=[[Nguyễn Đình Sơn]]|pos=MF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=8 |name=[[Nguyễn Đình Sơn]]|pos=MF|nat=VIE |6+4 |0 |2 |0 }} |
||
{{Efs player|no=10 |name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|pos=MF|nat=BRA | |
{{Efs player|no=10 |name=[[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|pos=MF|nat=BRA |15+1 |3 |2+1 |1 }} |
||
{{Efs player|no=12 |name=[[Hồ Khắc Ngọc]]|pos=MF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=12 |name=[[Hồ Khắc Ngọc]]|pos=MF|nat=VIE |10 |0 |1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=16 |name=[[Nguyễn |
{{Efs player|no=16 |name=[[Nguyễn Đình Mạnh]]|pos=MF|nat=VIE |2+4 |0 |0 |0 }} |
||
{{Efs player|no=18 |name=[[Đoàn Thanh Trường]]|pos=MF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=18 |name=[[Đoàn Thanh Trường]]|pos=MF|nat=VIE |5+8 |1 |1 |0 }} |
||
{{Efs player|no= |
{{Efs player|no=21 |name=[[Phan Thế Hưng]]|pos=MF|nat=VIE |1+2 |0 |0 |0 }} |
||
{{Efs player|no= |
{{Efs player|no=66 |name=[[Nguyễn Hạ Long]]|pos=MF|nat=VIE |7 |0 |1+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=79 |name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|pos=MF|nat=VIE | |
{{Efs player|no=79 |name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|pos=MF|nat=VIE |5+5 |0 |1+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no= |
{{Efs player|no=88 |name=[[Tô Văn Vũ]]|pos=MF|nat=VIE |8 |1 |1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=95 |name=[[Andre Luiz]]|pos=FW|nat=BRA |9 |1 |2 |0 }} |
|||
{{Efs player|no=97 |name=[[Trần Mạnh Hùng (cầu thủ)|Trần Mạnh Hùng]]|pos=MF|nat=VIE |1+5 |0 |0 |0 }} |
|||
|- |
|- |
||
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền đạo |
! colspan=14 style="background:yellow; color:; text-align:center"| Tiền đạo |
||
{{Efs player|no= |
{{Efs player|no=11 |name=[[Douglas Coutinho]]|pos=FW|nat=BRA |9 |3 |2 |0 }} |
||
{{Efs player|no= |
{{Efs player|no=14 |name=[[Mai Xuân Quyết]]|pos=FW|nat=VIE |3+13 |0 |0+2 |0 }} |
||
{{Efs player|no=27 |name=[[Trần Ngọc Sơn]]|pos=FW|nat= |
{{Efs player|no=27 |name=[[Trần Ngọc Sơn]]|pos=FW|nat=VIE |10+4 |3 |1+1 |0 }} |
||
{{Efs player|no=28 |name=[[Hoàng Minh Tuấn]]|pos=FW|nat=VIE | |
{{Efs player|no=28 |name=[[Hoàng Minh Tuấn]]|pos=FW|nat=VIE |4+2 |2 |0+1 |0 }} |
||
|- |
|||
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |5 |1 |0+1 |0 }} |
|||
! colspan=14 style=background:#dcdcdc; text-align:center| Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải |
|||
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 3, 2023}} |
|||
{{Efs player|no=9 |name=[[Samuel Nnamani]]|pos=FW|nat=NGA |8 |2 |1 |1 }} |
|||
{{Efs player|no=31 |name=[[Dominic Vinicius]]|pos=FW|nat=BRA |6+3 |1 |0+1 |0 }} |
|||
{{Efs player|no=77 |name=[[Nguyễn Trọng Đại]]|pos=MF|nat=VIE |4+2 |0 |0 |0 }} |
|||
{{Fb cs footer|s=[[#Các giải đấu|Các giải đấu]]|date=Tháng 6, 2023}} |
|||
=== Cầu thủ ghi bàn === |
=== Cầu thủ ghi bàn === |
||
Dòng 497: | Dòng 629: | ||
!#!!Cầu thủ!!V.League 1!!Cúp Quốc gia!!Tổng cộng |
!#!!Cầu thủ!!V.League 1!!Cúp Quốc gia!!Tổng cộng |
||
|- |
|- |
||
|1||align=left|{{flagicon| |
| rowspan="2" |1||align=left|{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]]|| 2 || 1 ||'''3''' |
||
|- |
|- |
||
| |
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]]|| 3 || 0 || '''3''' |
||
|- |
|- |
||
| rowspan="4" |3 |
|||
|align=left|{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]] |
|||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} [[Đoàn Thanh Trường]] |
|||
|1 |
|1 |
||
|0 |
|0 |
||
Dòng 516: | Dòng 649: | ||
|'''1''' |
|'''1''' |
||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon| |
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Dominic Vinicius]] |
||
|1 |
|||
|0 |
|0 |
||
|1 |
|||
|'''1''' |
|'''1''' |
||
|- |
|- |
||
Dòng 524: | Dòng 657: | ||
|- |
|- |
||
| colspan="2" |Tổng cộng |
| colspan="2" |Tổng cộng |
||
| |
|9 |
||
|1 |
|1 |
||
|''' |
|'''10''' |
||
|} |
|} |
||
Dòng 537: | Dòng 670: | ||
!Tổng cộng |
!Tổng cộng |
||
|- |
|- |
||
| rowspan=" |
| rowspan="6" |1 |
||
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] |
| align="left" |{{flagicon|BRA}} [[Hendrio Araujo Dasilva|Hendrio Araujo]] |
||
|1 |
|1 |
||
Dòng 554: | Dòng 687: | ||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]] |
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]] |
||
|1 |
|||
|0 |
|||
|'''1''' |
|||
|- |
|||
|{{flagicon|VIE}} [[Hồ Khắc Ngọc]] |
|||
|1 |
|1 |
||
|0 |
|0 |
||
Dòng 564: | Dòng 702: | ||
|- |
|- |
||
| colspan="2" |Tổng cộng |
| colspan="2" |Tổng cộng |
||
| |
|5 |
||
|1 |
|1 |
||
|''' |
|'''6''' |
||
|} |
|} |
||
Dòng 622: | Dòng 760: | ||
!{{sent off}} |
!{{sent off}} |
||
|- |
|- |
||
| rowspan="2" |1 |
|||
|1 |
|||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Mai Xuân Quyết |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Mai Xuân Quyết |
||
|14 |
|14 |
||
|TĐ |
|TĐ |
||
| |
|3 |
||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
|3 |
||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hồ Khắc Ngọc |
|||
| rowspan="5" |2 |
|||
|12 |
|||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hoàng Văn Khánh |
|||
| |
|TV |
||
| |
|3 |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
|3 |
||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| rowspan="2" |3 |
|||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Đình Sơn |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Đình Sơn |
||
|8 |
|8 |
||
|TV |
|TV |
||
| |
|2 |
||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
| |
||
| |
|2 |
||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon| |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Hữu Tuấn |
||
| |
|15 |
||
| |
|HV |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
|2 |
|||
| |
|||
|- |
|||
| rowspan="3" |5 |
|||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Nguyễn Phong Hồng Duy |
|||
|7 |
|||
|HV |
|||
|1 |
|1 |
||
| |
|||
| |
|||
| |
| |
||
|1 |
|1 |
||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon| |
| align="left" |{{flagicon|NGA}} [[Samuel Nnamani]] |
||
| |
|9 |
||
| |
|TĐ |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
| |
| |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
|1 |
|1 |
||
| |
| |
||
|- |
|- |
||
| align="left" |{{flagicon|VIE}} |
| align="left" |{{flagicon|VIE}} Hoàng Văn Khánh |
||
| |
|5 |
||
|HV |
|HV |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
| |
| |
||
|1 |
|||
| |
| |
||
|1 |
|1 |
||
Dòng 685: | Dòng 834: | ||
|- |
|- |
||
| colspan="4" |Tổng cộng |
| colspan="4" |Tổng cộng |
||
| |
|11 |
||
|0 |
|0 |
||
|2 |
|2 |
||
|0 |
|0 |
||
| |
|13 |
||
|0 |
|0 |
||
|} |
|} |
Bản mới nhất lúc 09:44, ngày 30 tháng 9 năm 2023
Mùa giải 2023 | |
---|---|
Chủ sở hữu | Công ty CP bóng đá Thép Xanh Nam Định |
Chủ tịch | Vũ Cảnh Tuân |
HLV trưởng | Vũ Hồng Việt |
Sân nhà | Sân vận động Thiên Trường |
V.League 1 | thứ 5 trên 14 |
Cúp quốc gia | Vòng loại |
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Hendrio Araujo (3 bàn) Cả mùa giải: Hendrio Araujo Samuel Nnamani (3 bàn) |
Số khán giả sân nhà cao nhất | 18.000 vs Hoàng Anh Gia Lai (14 tháng 2, 2023) |
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 11.000 vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (31 tháng 5, 2023) |
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG | 14.166 |
Trận thắng đậm nhất | 1–0 vs Thành phố Hồ Chí Minh, SHB Đà Nẵng, Sông Lam Nghệ An |
Trận thua đậm nhất | 4–0 vs Công an Hà Nội (16 tháng 5, 2023) |
Tất cả thống kê chính xác tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2023. |
Mùa bóng 2023 là mùa giải chính thức thứ 39 trong lịch sử của câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định và là mùa thứ 6 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.
Đội hình[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Chuyển nhượng[sửa | sửa mã nguồn]
Đầu mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
# | VT | Cầu thủ | Từ | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | TV | Hendrio Araujo | Topenland Bình Định | Tự do | [1] |
2 | TĐ | Dominic Vinicius | Hắc Long Giang Băng Thành | ||
3 | HV | Dương Thanh Hào | Topenland Bình Định | ||
4 | HV | Hoàng Văn Khánh | Sông Lam Nghệ An | ||
5 | TV | Phạm Đức Huy | Hà Nội | ||
6 | HV | Nguyễn Phong Hồng Duy | Hoàng Anh Gia Lai | ||
7 | TV | Hồ Khắc Ngọc | Viettel | ||
8 | HV | Nguyễn Hữu Tuấn | Hoàng Anh Gia Lai | ||
9 | TM | Trần Nguyên Mạnh | Viettel | ||
10 | TĐ | Hoàng Minh Tuấn | Sài Gòn | ||
11 | TM | Trần Đức Dũng | Phú Thọ | ||
12 | HV | Ngô Đức Huy | Phù Đổng | ||
13 | HV | Nguyễn Trọng Đại | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
14 | TV | Ngô Hoàng Thịnh | Thành phố Hồ Chí Minh | ||
15 | TĐ | Samuel Nnamani | Bucheon FC 1995 |
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | VT | Cầu thủ | Đến | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | TĐ | Rodrigo Dias | SHB Đà Nẵng | Tự do | [1] |
2 | HV | Phạm Mạnh Hùng | Hải Phòng | ||
3 | TV | Phan Văn Hiếu | Công an Hà Nội |
Giữa mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
Chuyển đến[sửa | sửa mã nguồn]
# | VT | Cầu thủ | Từ | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | TĐ | Douglas Coutinho | Londrina-PR | Tự do | [2] |
2 | TĐ | Andre Luiz | Ituano | ||
3 | TV | Tô Văn Vũ | Công an Hà Nội | Cho mượn | [3] |
Rời đi[sửa | sửa mã nguồn]
# | VT | Cầu thủ | Đến | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | TĐ | Dominic Vinicius | Chưa biết | Thanh lí | [2] |
2 | HV | Samuel Nnamani | Topenland Bình Định | ||
3 | TV | Nguyễn Trọng Đại | Chưa biết | [4] |
Tiền mùa giải và giao hữu[sửa | sửa mã nguồn]
7 tháng 1 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 3-1 | SHB Đà Nẵng | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
11 tháng 1 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 0–1 | Khánh Hòa | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
13 tháng 1 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 0–2 | Topenland Bình Định | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
15 tháng 1 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 1–0 | Khánh Hòa | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
Các giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả tổng quát[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc |
Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
V.League 1 | 3 tháng 2, 2023 | 27 tháng 8, 2023 | Vòng 1 | 5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | +0 | 35,00 |
Cúp Quốc gia | 2 tháng 4, 2023 | 11 tháng 7, 2023 | Vòng loại | Tứ kết | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | −2 | 0,00 |
Tổng cộng | 23 | 7 | 10 | 6 | 21 | 23 | −2 | 30,43 |
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023
Nguồn: Các giải đấu
Giải vô địch quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[5]
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hải Phòng | 13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 13 | +1 | 19 | Tham dự nhóm vô địch giai đoạn 2 |
6 | Topenland Bình Định | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | |
7 | Thép Xanh Nam Định | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 13 | −1 | 19 | |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 20 | 0 | 18 | |
9 | Sông Lam Nghệ An | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 15 | −1 | 16 | Tham dự nhóm trụ hạng giai đoạn 2 |
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Bốc thăm.
Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch)[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | +5 | 31 |
5 | Thép Xanh Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | −3 | 26 |
Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Play-off (nếu tranh huy chương); 6) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = -1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = -3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = -3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = -4 điểm); 5) Play-off (nếu tranh huy chương); 6) Bốc thăm.
Kết quả tổng quát[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 29 | 3 | 6 | 1 | 10 | 7 | +3 | 4 | 2 | 4 | 9 | 12 | −3 |
Kết quả từng vòng[sửa | sửa mã nguồn]
Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 15 tháng 7 năm 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Giai đoạn 2[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 27 tháng 8, 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Thắng Hòa Thua Chưa thi đấu
Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
3 tháng 2 năm 2023 1 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 1–0 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 15000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
8 tháng 2 năm 2023 2 - GĐ1 | SHB Đà Nẵng | 0–1 | Thép Xanh Nam Định | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết |
|
Sân vận động: Hòa Xuân Lượng khán giả: 6000 Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu |
14 tháng 2 năm 2023 3 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 2–2 | Hoàng Anh Gia Lai | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 17000 |
19 tháng 2 năm 2023 4 - GĐ1 | Viettel | 0–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
07 tháng 4 năm 2023 5 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 1–1 | Khánh Hòa | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 12.000 Trọng tài: Trương Hồng Vũ |
11 tháng 4 năm 2023 6 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 1–0 | Sông Lam Nghệ An | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 14.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
16 tháng 5 năm 2023 7 - GĐ1 | Công an Hà Nội | 4–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
19 tháng 5 năm 2023 8 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 1–1 | Hải Phòng | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 15.000 Trọng tài: Nguyễn Trung Kiên |
26 tháng 5 năm 2023 9 - GĐ1 | Topenland Bình Định | 1–1 | Thép Xanh Nam Định | Quy Nhơn, Bình Định |
---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 6,000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
31 tháng 5 năm 2023 10 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 1–1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 11.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
04 tháng 6 năm 2023 11 - GĐ1 | Hà Nội | 1–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
24 tháng 6 năm 2023 12 - GĐ1 | Thép Xanh Nam Định | 0–0 | Đông Á Thanh Hóa | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play, TV360 |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 10.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
2 tháng 7 năm 2023 13 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 2–3 | Thép Xanh Nam Định | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360 |
|
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch)[sửa | sửa mã nguồn]
16 tháng 7 năm 2023 1 - GĐ2 | Đông Á Thanh Hóa | 0–2 | Thép Xanh Nam Định | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play, TV360 |
|
Sân vận động: Thanh Hóa Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
22 tháng 7 năm 2023 2 - GĐ2 | Thép Xanh Nam Định | 0–0 | Viettel | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV1 |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 14.000 Trọng tài: Trần Đình Thịnh |
28 tháng 7 năm 2023 3 - GĐ2 | Hà Nội | 1–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV Thể thao |
|
Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Lê Vũ Linh |
02 tháng 8 năm 2023 4 - GĐ2 | Thép Xanh Nam Định | 1–2 | Công an Hà Nội | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV1 |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 9.000 Trọng tài: Trần Đình Thịnh |
06 tháng 8 năm 2023 5 - GĐ2 | Hải Phòng | 2–0 | Thép Xanh Nam Định | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV Thể thao |
Sân vận động: Lạch Tray Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Trần Ngọc Nhớ |
12 tháng 8 năm 2023 6 - GĐ2 | Topenland Bình Định | 1–2 | Thép Xanh Nam Định | Quy Nhơn, Bình Định |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360 |
|
Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 2.000 Trọng tài: Khổng Tam Cường |
27 tháng 8 năm 2023 7 - GĐ2 | Thép Xanh Nam Định | 2–0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV1 |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 11.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
Cúp quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]
2 tháng 4 năm 2023 Vòng loại | Thép Xanh Nam Định | 1–1 (4–3 p) |
Hải Phòng | Thành phố Nam Định, Nam Định |
---|---|---|---|---|
|
Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 10.000 Trọng tài: Đỗ Anh Đức |
|
Loạt sút luân lưu | ||||
8 tháng 7 năm 2023 Vòng 1/8 | Công an Hà Nội | 1–1 (2–3 p) |
Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV Thể thao |
|
Sân vận động: Sân vận động Hàng Đẫy Lượng khán giả: 10.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
Loạt sút luân lưu | ||||
11 tháng 7 năm 2023 Tứ kết | Viettel | 2–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết FPT Play, TV360, HTV Thể thao |
|
Sân vận động: Sân vận động Hàng Đẫy Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: 7.000 |
Thống kê mùa giải[sửa | sửa mã nguồn]
Thống kê đội hình[sửa | sửa mã nguồn]
Số | VT | QT | Cầu thủ | Tổng số | V.League | Cúp Quốc gia | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||||||
Thủ môn | |||||||||||||
23 | TM | Lê Vũ Phong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
26 | TM | Trần Nguyên Mạnh | 21 | 0 | 18 | 0 | 3 | 0 | |||||
29 | TM | Trần Đức Dũng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0+1 | 0 | |||||
82 | TM | Trần Liêm Điều | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||
Hậu vệ | |||||||||||||
2 | HV | Đinh Viết Tú | 14 | 0 | 5+6 | 0 | 2+1 | 0 | |||||
3 | HV | Dương Thanh Hào | 16 | 1 | 13 | 1 | 3 | 0 | |||||
5 | HV | Hoàng Văn Khánh | 13 | 0 | 9+2 | 0 | 1+1 | 0 | |||||
7 | HV | Nguyễn Phong Hồng Duy | 22 | 1 | 18+1 | 1 | 3 | 0 | |||||
15 | HV | Nguyễn Hữu Tuấn | 20 | 0 | 18 | 0 | 2 | 0 | |||||
20 | HV | Hoàng Xuân Tân | 12 | 0 | 7+4 | 0 | 0+1 | 0 | |||||
22 | HV | Phạm Minh Nghĩa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||||
32 | HV | Ngô Đức Huy | 6 | 0 | 4+1 | 0 | 1 | 0 | |||||
96 | HV | Đinh Văn Trường | 4 | 0 | 0+4 | 0 | 0 | 0 | |||||
Tiền vệ | |||||||||||||
6 | TV | Phạm Đức Huy | 18 | 0 | 10+5 | 0 | 3 | 0 | |||||
8 | TV | Nguyễn Đình Sơn | 12 | 0 | 6+4 | 0 | 2 | 0 | |||||
10 | TV | Hendrio Araujo | 19 | 4 | 15+1 | 3 | 2+1 | 1 | |||||
12 | TV | Hồ Khắc Ngọc | 11 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | |||||
16 | TV | Nguyễn Đình Mạnh | 6 | 0 | 2+4 | 0 | 0 | 0 | |||||
18 | TV | Đoàn Thanh Trường | 14 | 1 | 5+8 | 1 | 1 | 0 | |||||
21 | TV | Phan Thế Hưng | 3 | 0 | 1+2 | 0 | 0 | 0 | |||||
66 | TV | Nguyễn Hạ Long | 9 | 0 | 7 | 0 | 1+1 | 0 | |||||
79 | TV | Ngô Hoàng Thịnh | 12 | 0 | 5+5 | 0 | 1+1 | 0 | |||||
88 | TV | Tô Văn Vũ | 9 | 1 | 8 | 1 | 1 | 0 | |||||
95 | TĐ | Andre Luiz | 11 | 1 | 9 | 1 | 2 | 0 | |||||
97 | TV | Trần Mạnh Hùng | 6 | 0 | 1+5 | 0 | 0 | 0 | |||||
Tiền đạo | |||||||||||||
11 | TĐ | Douglas Coutinho | 11 | 3 | 9 | 3 | 2 | 0 | |||||
14 | TĐ | Mai Xuân Quyết | 18 | 0 | 3+13 | 0 | 0+2 | 0 | |||||
27 | TĐ | Trần Ngọc Sơn | 16 | 3 | 10+4 | 3 | 1+1 | 0 | |||||
28 | TĐ | Hoàng Minh Tuấn | 7 | 2 | 4+2 | 2 | 0+1 | 0 | |||||
Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải | |||||||||||||
9 | TĐ | Samuel Nnamani | 9 | 3 | 8 | 2 | 1 | 1 | |||||
31 | TĐ | Dominic Vinicius | 10 | 1 | 6+3 | 1 | 0+1 | 0 | |||||
77 | TV | Nguyễn Trọng Đại | 6 | 0 | 4+2 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: Các giải đấu
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | Samuel Nnamani | 2 | 1 | 3 |
Hendrio Araujo | 3 | 0 | 3 | |
3 | Đoàn Thanh Trường | 1 | 0 | 1 |
Dương Thanh Hào | 1 | 0 | 1 | |
Nguyễn Phong Hồng Duy | 1 | 0 | 1 | |
Dominic Vinicius | 1 | 0 | 1 | |
Cầu thủ đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 1 | 10 |
Cầu thủ kiến tạo[sửa | sửa mã nguồn]
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | Hendrio Araujo | 1 | 0 | 1 |
Nguyễn Đình Sơn | 1 | 0 | 1 | |
Mai Xuân Quyết | 1 | 0 | 1 | |
Samuel Nnamani | 1 | 0 | 1 | |
Hồ Khắc Ngọc | 1 | 0 | 1 | |
Dominic Vinicius | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 5 | 1 | 6 |
Thủ môn giữ sạch lưới[sửa | sửa mã nguồn]
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Nguyên Mạnh | 4 | 0 | 4 |
2 | Lê Vũ Phong | 0 | 0 | 0 |
Trần Đức Dũng | 0 | 0 | 0 | |
Trần Liêm Điều | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 3 | 0 | 3 |
Thẻ phạt[sửa | sửa mã nguồn]
# | Cầu thủ | Số áo | Vị trí | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Quyết | 14 | TĐ | 3 | 3 | ||||
Hồ Khắc Ngọc | 12 | TV | 3 | 3 | |||||
3 | Nguyễn Đình Sơn | 8 | TV | 2 | 2 | ||||
Nguyễn Hữu Tuấn | 15 | HV | 1 | 1 | 2 | ||||
5 | Nguyễn Phong Hồng Duy | 7 | HV | 1 | 1 | ||||
Samuel Nnamani | 9 | TĐ | 1 | 1 | |||||
Hoàng Văn Khánh | 5 | HV | 1 | 1 | |||||
Tổng cộng | 11 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “Danh sách chuyển nhượng V.League 2023 mới nhất”. bongdaplus. 16 tháng 1 năm 2023.
- ^ a b “Thép xanh Nam Định chiêu mộ ngoại binh từng được định giá 1,5 triệu euro”. Dân Việt. 13 tháng 6, 2023. Truy cập 17 tháng 6, 2023.
- ^ Cao Oanh (17 tháng 6, 2023). “Tô Văn Vũ nói gì khi rời CLB CAHN, chuyển tới Thép xanh Nam Định?”. Dân Việt.
- ^ Minh Long (30 tháng 6, 2023). “Nguyễn Trọng Đại chấp nhận "trắng tay" khi rời CLB Nam Định”. Dân Việt.
- ^ “Bốc thăm, xếp lịch thi đấu V.league 2023”. Báo Pháp Luật. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2022.