Kết quả tìm kiếm
- Bertha có thể đề cập đến: Bertha Benz Bertha von Suttner 154 Bertha Tất cả các trang có tựa đề chứa "Bertha" Trang định hướng này liệt kê những bài viết…213 byte (65 từ) - 12:50, ngày 27 tháng 7 năm 2023
- Bertha /ˈbɜːrθə/ (định danh hành tinh vi hình: 154 Bertha) là một tiểu hành tinh rất lớn và rất tối ở phần bên ngoài của vành đai chính. Ngày 4 tháng…7 kB (450 từ) - 22:30, ngày 23 tháng 8 năm 2023
- Bertha Felicitas Sophie Freifrau von Suttner (Nữ nam tước Bertha von Suttner, Gräfin (Nữ bá tước) Kinsky von Wchinitz und Tettau; 9 tháng 6 năm 1843 –…8 kB (879 từ) - 08:58, ngày 2 tháng 1 năm 2024
- Cyanophrys bertha là một loài bướm ngày thuộc họ Lycaenidae. Nó là loài đặc hữu của Brazil. Gimenez Dixon, M. 1996. Cyanophrys bertha. 2006 IUCN Red List…1 kB (47 từ) - 11:56, ngày 1 tháng 9 năm 2021
- Bertha Benz (có tên con gái là Cäcilie Bertha Ringer; 3 tháng 5 năm 1849 tại Pforzheim, Đức – 5 tháng 5 năm 1944 tại Ladenburg, Đức) là một nhà tiên phong…3 kB (322 từ) - 01:59, ngày 13 tháng 11 năm 2022
- Celithemis bertha là loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae. Loài này được Williamson mô tả khoa học đầu tiên năm 1922. ^ “bertha”. World Odonata List…1 kB (62 từ) - 08:49, ngày 4 tháng 2 năm 2022
- Oxydia bertha là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P…1 kB (76 từ) - 12:18, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Neomonodes bertha là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (98 từ) - 15:45, ngày 18 tháng 5 năm 2024
- Cyanopepla bertha là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.;…1 kB (79 từ) - 15:26, ngày 13 tháng 6 năm 2023
- Saint Bertha, Thánh Bertha hoặc Saint Altheberge (565? - 601?) là Vương hậu xứ Kent có ảnh hưởng dẫn đến Kitô giáo hóa Anglo-Saxon Anh. Bà được phong thánh…1 kB (48 từ) - 10:07, ngày 26 tháng 11 năm 2022
- Senta bertha là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M…1 kB (98 từ) - 10:37, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Bertha Maria Júlia Lutz (2 tháng 8 năm 1894 - 16 tháng 9 năm 1976) là một nhà động vật học, chính trị gia và nhà ngoại giao người Brazil. Lutz trở thành…6 kB (725 từ) - 22:16, ngày 13 tháng 12 năm 2021
- Teulisna bertha là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly…1 kB (79 từ) - 09:47, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Elaphria bertha là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P…1 kB (98 từ) - 07:16, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Dasysternica bertha là một loài bướm đêm trong họ Geometridae. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk…1 kB (66 từ) - 03:33, ngày 12 tháng 6 năm 2023
- Bertha Elba Sanseverino Mansilla (25 tháng 4 năm 1946 – 18 tháng 6 năm 2018) là một chính trị gia người Uruguay và là thành viên của Mặt trận Rộng (Frente…4 kB (374 từ) - 08:15, ngày 14 tháng 12 năm 2021
- Bertha là một thành phố thuộc quận Todd, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 497 người. Dân số năm 2000: 470 người. Dân…2 kB (57 từ) - 09:30, ngày 5 tháng 8 năm 2021
- Xã Bertha (tiếng Anh: Bertha Township) là một xã thuộc quận Todd, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 408 người. ^ “2010 Census…2 kB (48 từ) - 21:48, ngày 8 tháng 2 năm 2023
- Dame Bertha Isaacs, DBE (18 tháng 4 năm 1900 - 1 tháng 8 năm 1997) là một giáo viên, người chơi quần vợt, nhà hoạt động nữ quyền phụ nữ và chính trị gia…10 kB (792 từ) - 17:55, ngày 8 tháng 4 năm 2022
- Bertha Jorkins was a witch working with the Department of Magical Games and Sports in the Ministry of Magic. She was also Sirius Black's and James Potter's