Kết quả tìm kiếm

Đang xem các kết quả cho intitle:acer. Không tìm thấy kết quả nào cho intitle:aces.

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • đề Acer. Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Acer có thể là: Acer Inc…
    248 byte (78 từ) - 12:43, ngày 24 tháng 1 năm 2014
  • Hình thu nhỏ cho Acer (tập đoàn)
    Acer Inc. (/ˈeɪsər/; tiếng Trung: 宏碁股份有限公司; pinyin: Hóngqí Gǔfèn Yǒuxiàn Gōngsī, Hongqi Corporation Ltd.; hay Tập đoàn Hoành Kì, thường gọi là acer) là…
    34 kB (3.951 từ) - 04:07, ngày 1 tháng 1 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Acer Liquid E
    Acer Liquid E là một điện thoại thông minh màn hình cảm ứng được phát triển và tiếp thị bởi Acer Inc.. Nó là thiết bị thứ hai được thiết kế bởi Acer, chạy…
    3 kB (183 từ) - 19:04, ngày 10 tháng 8 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Acer freemanii
    Acer freemanii, Acer × freemanii, Phong Freeman, là một cây phong lai xuất hiện tự nhiên, là kết quả của sự giao thoa giữa Acer rubrum (cây phong đỏ)…
    3 kB (283 từ) - 05:33, ngày 3 tháng 1 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Acer beTouch E110
    Acer beTouch E110 là chiếc điện thoại thông minh sản xuất bởi Acer Inc. của Đài Loan, chạy hệ điều hành Android 1.5. Nó tập trung vào mạng xã hội, với…
    3 kB (194 từ) - 04:14, ngày 11 tháng 8 năm 2023
  • Acer Liquid MT (hay Liquid Metal) là một điện thoại thông minh của Acer chạy hệ điều hành Android. Sau các tin đồn, cuối cùng thiết bị này đã được chính…
    4 kB (307 từ) - 22:06, ngày 1 tháng 5 năm 2022
  • Acer Liquid A1 (S100) là một điện thoại thông minh được sản xuất bởi Acer Inc. của Đài Loan. Nó được ra mắt vào ngày 7 tháng 12 năm 2009 ở thị trường…
    4 kB (294 từ) - 17:49, ngày 8 tháng 4 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Chi Phong
    Chi Phong (đổi hướng từ Acer (Sapindaceae))
    Acer micranthum Acer miyabei Acer mono Acer monspessulanum Acer morifolium Acer negundo Acer nigrum Acer nikoense Acer nipponicum Acer oblongum Acer obtusatum…
    20 kB (2.335 từ) - 23:12, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Acer platanoides
    (2010). “Acer platanoides”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013. Tư liệu liên quan tới Acer platanoides tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Acer platanoides…
    2 kB (89 từ) - 11:23, ngày 3 tháng 12 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Acer pseudoplatanus
    Acer pseudoplatanus là một loài thực vật có hoa thuộc chi Phong, họ Bồ hòn. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753. ^ The Plant…
    3 kB (86 từ) - 01:11, ngày 4 tháng 1 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Myrmeleon acer
    Myrmeleon acer là một loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Walker miêu tả năm 1853. ^ Oswald, J. D. (2007). Neuropterida…
    1 kB (42 từ) - 07:40, ngày 8 tháng 9 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Acer campestre
    (2010). “Acer campestre”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013. Tư liệu liên quan tới Acer campestre tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Acer campestre…
    2 kB (81 từ) - 13:48, ngày 8 tháng 11 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Acer tschonoskii
    Acer tschonoskii là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Maxim. mô tả khoa học đầu tiên năm 1887. ^ The Plant List (2010). “Acer tschonoskii”…
    2 kB (79 từ) - 19:08, ngày 3 tháng 1 năm 2022
  • Acer turcomanicum là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Pojark. mô tả khoa học đầu tiên. ^ The Plant List (2010). “Acer turcomanicum”…
    1 kB (77 từ) - 19:08, ngày 3 tháng 1 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Acer pycnanthum
    Acer pycnanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được K.Koch mô tả khoa học đầu tiên năm 1864. ^ The Plant List (2010). “Acer pycnanthum”…
    1 kB (80 từ) - 02:11, ngày 5 tháng 1 năm 2022
  • Acer huangpingense”. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013. Tư liệu liên quan tới Acer huangpingense tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Acer huangpingense…
    1 kB (81 từ) - 13:02, ngày 18 tháng 11 năm 2021
  • Acer sinopurpurascens là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được W.C.Cheng mô tả khoa học đầu tiên năm 1931. ^ The Plant List (2010). “Acer…
    1 kB (81 từ) - 05:33, ngày 3 tháng 1 năm 2022
  • Acer jingdongense là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được T.Z.Hsu mô tả khoa học đầu tiên năm 1983. ^ The Plant List (2010). “Acer
    1 kB (89 từ) - 11:22, ngày 3 tháng 12 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Acer tutcheri
    Acer tutcheri là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Duthie mô tả khoa học đầu tiên năm 1908. ^ The Plant List (2010). “Acer tutcheri”…
    1 kB (79 từ) - 01:26, ngày 7 tháng 1 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Acer japonicum
    Acer japonicum (Downy Japanese Maple hay Fullmoon Maple; tiếng Nhật: ハウチワカエデ (hauchiwakaede)) là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được…
    2 kB (106 từ) - 13:14, ngày 30 tháng 7 năm 2022
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)