Kurosaki Hisashi
(Đổi hướng từ Hisashi Kurosaki)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kurosaki Hisashi | ||
Ngày sinh | 8 tháng 5, 1968 | ||
Nơi sinh | Tochigi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987-1992 | Honda | ||
1992-1997 | Kashima Antlers | ||
1998-1999 | Kyoto Purple Sanga | ||
2000 | Vissel Kobe | ||
2001 | Albirex Niigata | ||
2002-2003 | Omiya Ardija | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989-1997 | Nhật Bản | 24 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kurosaki Hisashi (sinh ngày 8 tháng 5 năm 1968) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Kurosaki Hisashi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1989 đến 1997.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1989 | 7 | 1 |
1990 | 2 | 0 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 0 | 0 |
1993 | 1 | 0 |
1994 | 1 | 0 |
1995 | 10 | 3 |
1996 | 2 | 0 |
1997 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 4 |