Nguyễn Mạnh Cường (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1965)
Nguyễn Mạnh Cường | ||
Thông tin cá nhân | ||
---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1965 | |
Nơi sinh | Hà Nội, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | |
Chiều cao | 1m71 | |
Vị trí | Trung vệ (đã nghỉ) | |
CLB chuyên nghiệp1 | ||
Năm | CLB | Trận (Bàn)* |
1984-1997 | Thể Công | |
Đội tuyển quốc gia | ||
1991-1997 | Việt Nam | 10 (?) (0) |
Sự nghiệp HLV | ||
2004 2007 2011 2013- |
Thể Công U19 Việt Nam Quảng Nam U17 PVF | |
1 Chỉ tính số trận và số bàn thắng |
Nguyễn Mạnh Cường (sinh năm 1965) là cựu cầu thủ bóng đá của đội Thể Công và đội tuyển Việt Nam. Anh thường chơi ở vị trí trung vệ. Anh là đội trưởng của đội tuyển Việt Nam tại một số các giải đấu như SEA Games 18 (1995) và Tiger Cup 1996. Sau khi giải nghệ, Nguyễn Mạnh Cường chuyển sang làm công tác huấn luyện.
Tiểu sử[sửa | sửa mã nguồn]
Tại câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyễn Mạnh Cường khoác áo đội Thể Công từ đầu sự nghiệp bóng đá của mình. Cùng với đội Thể Công, anh là một trong trung vệ thép của bóng đá Việt Nam thập niên 90.
Sự nghiệp thi đấu quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyễn Mạnh Cường lần đầu tiên được gọi tập trung đội tuyển vào năm 1991 để tham gia SEA Games 16 (1991), vòng loại World Cup 1994. Sau đó, anh cùng đội tuyển tham dự SEA Games 17 (1993) tại Singapore.
Anh trở thành một trong những thành viên chủ chốt của Đội tuyển Việt Nam giành huy chương bạc tại SEA Games 1995 và huy chương đồng tại Tiger Cup 1996.
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
---|---|---|
1991 | ? | 0 |
1993 | 7 | 0 |
1995 | 2 | 0 |
1997 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 10 (?) | 0 |